Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAT thành MKD
HAT/MKD: 1 HAT = 0.03945 MKD. Giá chuyển đổi 1 Top Hat (HAT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03945 MKD hôm nay.

HAT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Top Hat (HAT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAT hiện có giá trị là 0.03945 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAT hiện có giá 0.03945 MKD, nghĩa là mua 5 HAT sẽ mất 0.1973 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 25.35 HAT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 126.73 HAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HAT
Top Hat
Denar Macedonia
1 HAT
0.03945 MKD
Đổi 1 HAT sang 0.03945 MKD
2 HAT
0.07891 MKD
Đổi 2 HAT sang 0.07891 MKD
5 HAT
0.1973 MKD
Đổi 5 HAT sang 0.1973 MKD
10 HAT
0.3945 MKD
Đổi 10 HAT sang 0.3945 MKD
20 HAT
0.7891 MKD
Đổi 20 HAT sang 0.7891 MKD
50 HAT
1.97 MKD
Đổi 50 HAT sang 1.97 MKD
100 HAT
3.95 MKD
Đổi 100 HAT sang 3.95 MKD
200 HAT
7.89 MKD
Đổi 200 HAT sang 7.89 MKD
500 HAT
19.73 MKD
Đổi 500 HAT sang 19.73 MKD
1000 HAT
39.45 MKD
Đổi 1000 HAT sang 39.45 MKD
5000 HAT
197.26 MKD
Đổi 5000 HAT sang 197.26 MKD
10000 HAT
394.53 MKD
Đổi 10000 HAT sang 394.53 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Top Hat tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAT sang MKD, lên đến 10000 HAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Top Hat
1 MKD
25.35 HAT
Đổi 1 MKD sang 25.35 HAT
10 MKD
253.47 HAT
Đổi 10 MKD sang 253.47 HAT
50 MKD
1,267.34 HAT
Đổi 50 MKD sang 1,267.34 HAT
100 MKD
2,534.69 HAT
Đổi 100 MKD sang 2,534.69 HAT
200 MKD
5,069.38 HAT
Đổi 200 MKD sang 5,069.38 HAT
500 MKD
12,673.45 HAT
Đổi 500 MKD sang 12,673.45 HAT
1000 MKD
25,346.9 HAT
Đổi 1000 MKD sang 25,346.9 HAT
2000 MKD
50,693.79 HAT
Đổi 2000 MKD sang 50,693.79 HAT
5000 MKD
126,734.48 HAT
Đổi 5000 MKD sang 126,734.48 HAT
10000 MKD
253,468.95 HAT
Đổi 10000 MKD sang 253,468.95 HAT
50000 MKD
1,267,344.76 HAT
Đổi 50000 MKD sang 1,267,344.76 HAT
100000 MKD
2,534,689.51 HAT
Đổi 100000 MKD sang 2,534,689.51 HAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HAT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Top Hat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HAT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAT/MKD
HAT/MKD: 1 HAT = 0.03945 MKD; 2025/10/04 22:33:15
Trong 1D vừa qua, Top Hat đã thay đổi -7.78% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Top Hat(HAT) đã thay đổi -7.78% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Top Hat/MKD
Giá Top Hat cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04391 MKD trong khi giá Top Hat thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03723 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Top Hat theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04205 MKD | 0.04391 MKD | 0.05892 MKD | 0.08988 MKD |
Thấp | 0.03841 MKD | 0.03723 MKD | 0.03608 MKD | 0.03606 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.78% | +4.25% | -13.55% | -25.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Top Hat
Số liệu thị trường HAT sang MKD
HAT/MKD:
ден0.03945
Khối lượng HAT 24 giờ:
ден4,180,881.64
Vốn hóa thị trường HAT:
ден39,057,976.05
Nguồn cung lưu hành HAT:
990.00M HAT
Tỷ giá HAT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Top Hat thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Top Hat là ден0.03945 mỗi HAT, với tổng vốn hoá thị trường của ден39,057,976.05 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 989,998,460 HAT. Khối lượng giao dịch của Top Hat đã thay đổi +18.55% (ден654,291.75 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAT là ден3,526,589.89.
Thông tin thêm về Top Hat trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Top Hat phổ biến nhất là HAT sang MKD, trong đó mã của Top Hat là HAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Top Hat phổ biến

HAT đến TWD
1 HAT thành NT$0.02285 TWD

HAT đến CNY
1 HAT thành ¥0.005358 CNY
HAT đến MKD
1 HAT thành ден0.03945 MKD

HAT đến USD
1 HAT thành $0.0007516 USD

HAT đến EUR
1 HAT thành €0.0006403 EUR

HAT đến CAD
1 HAT thành C$0.001050 CAD

HAT đến KRW
1 HAT thành ₩1.06 KRW

HAT đến JPY
1 HAT thành ¥0.1108 JPY

HAT đến GBP
1 HAT thành £0.0005576 GBP

HAT đến BRL
1 HAT thành R$0.004011 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005465 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден45.43 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,751.53 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден45.04 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.8 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.46 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.47 MKD

MITO đến MKD
1 MITO thành ден8.72 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.71 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден161.39 MKD
Bảng chuyển đổi từ HAT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Top Hat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAT thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.78%, đạt mức cao nhất là 0.04205 MKD và mức thấp nhất là 0.03841 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAT là ден0.04564 MKD , thay đổi -13.55% so với giá hiện tại. Top Hat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.48% so với năm trước.
+ден
0.03945MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAT | ден0.01973 | ден0.02139 | -7.78% |
1 HAT | ден0.03945 | ден0.04278 | -7.78% |
5 HAT | ден0.1973 | ден0.2139 | -7.78% |
10 HAT | ден0.3945 | ден0.4278 | -7.78% |
50 HAT | ден1.97 | ден2.14 | -7.78% |
100 HAT | ден3.95 | ден4.28 | -7.78% |
500 HAT | ден19.73 | ден21.39 | -7.78% |
1000 HAT | ден39.45 | ден42.78 | -7.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAT/MKD
1 Top Hat bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Top Hat (HAT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03945.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.35 HAT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 126.73 HAT, trong khi 5 HAT sẽ có giá khoảng 0.1973MKD.
Giá cao nhất của HAT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAT tính theo MKD là ден5.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Top Hat tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Top Hat (HAT) đã tăng 4.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Top Hat (HAT) đã giảm 13.55% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Top Hat và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Top Hat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Top Hat: HAT sang Đô la Mỹ (USD), HAT sang Euro (EUR), HAT sang Bảng Anh (GBP), HAT sang Đô la Canada (CAD), HAT sang Rupee Ấn Độ (INR), HAT sang Rupee Pakistan (PKR), HAT sang Real Brazil (BRL), HAT sang ...
Giá của Top Hat ở Mỹ là $0.0007516 USD. Ngoài ra, giá của Top Hat là €0.0006403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001050 CAD ở Canada, ₹0.06670 INR ở Ấn Độ, ₨0.2114 PKR ở Pakistan, R$0.004011 BRL ở Brazil, ...
Cặp Top Hat phổ biến nhất là HAT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Top Hat (HAT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03945.
Giá của Top Hat ở Mỹ là $0.0007516 USD. Ngoài ra, giá của Top Hat là €0.0006403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001050 CAD ở Canada, ₹0.06670 INR ở Ấn Độ, ₨0.2114 PKR ở Pakistan, R$0.004011 BRL ở Brazil, ...
Cặp Top Hat phổ biến nhất là HAT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Top Hat (HAT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03945.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.