Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123264.36 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123264.36 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123264.36 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi URS thành ISK
URS/ISK: 1 URS = 0.02216 ISK. Giá chuyển đổi 1 Uranus (URS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02216 ISK hôm nay.

URS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá URS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Uranus (URS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 URS hiện có giá trị là 0.02216 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 URS hiện có giá 0.02216 ISK, nghĩa là mua 5 URS sẽ mất 0.1108 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 45.12 URS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 225.61 URS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi URS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang URS
Uranus
Króna Iceland
1 URS
0.02216 ISK
Đổi 1 URS sang 0.02216 ISK
2 URS
0.04433 ISK
Đổi 2 URS sang 0.04433 ISK
5 URS
0.1108 ISK
Đổi 5 URS sang 0.1108 ISK
10 URS
0.2216 ISK
Đổi 10 URS sang 0.2216 ISK
20 URS
0.4433 ISK
Đổi 20 URS sang 0.4433 ISK
50 URS
1.11 ISK
Đổi 50 URS sang 1.11 ISK
100 URS
2.22 ISK
Đổi 100 URS sang 2.22 ISK
200 URS
4.43 ISK
Đổi 200 URS sang 4.43 ISK
500 URS
11.08 ISK
Đổi 500 URS sang 11.08 ISK
1000 URS
22.16 ISK
Đổi 1000 URS sang 22.16 ISK
5000 URS
110.81 ISK
Đổi 5000 URS sang 110.81 ISK
10000 URS
221.63 ISK
Đổi 10000 URS sang 221.63 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi URS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Uranus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 URS sang ISK, lên đến 10000 URS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Uranus
1 ISK
45.12 URS
Đổi 1 ISK sang 45.12 URS
10 ISK
451.21 URS
Đổi 10 ISK sang 451.21 URS
50 ISK
2,256.06 URS
Đổi 50 ISK sang 2,256.06 URS
100 ISK
4,512.12 URS
Đổi 100 ISK sang 4,512.12 URS
200 ISK
9,024.23 URS
Đổi 200 ISK sang 9,024.23 URS
500 ISK
22,560.58 URS
Đổi 500 ISK sang 22,560.58 URS
1000 ISK
45,121.17 URS
Đổi 1000 ISK sang 45,121.17 URS
2000 ISK
90,242.34 URS
Đổi 2000 ISK sang 90,242.34 URS
5000 ISK
225,605.85 URS
Đổi 5000 ISK sang 225,605.85 URS
10000 ISK
451,211.7 URS
Đổi 10000 ISK sang 451,211.7 URS
50000 ISK
2,256,058.5 URS
Đổi 50000 ISK sang 2,256,058.5 URS
100000 ISK
4,512,117 URS
Đổi 100000 ISK sang 4,512,117 URS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành URS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Uranus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang URS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ URS/ISK
URS/ISK: 1 URS = 0.02216 ISK; 2025/10/05 22:24:46
Trong 1D vừa qua, Uranus đã thay đổi +83.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uranus(URS) đã thay đổi +83.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành URS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi URS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Uranus/ISK
Giá Uranus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02540 ISK trong khi giá Uranus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006093 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Uranus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá URS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02540 ISK | 0.02540 ISK | 0.02540 ISK | 0.04648 ISK |
Thấp | 0.01232 ISK | 0.006093 ISK | 0.006088 ISK | 0.006088 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +83.31% | +270.79% | +152.29% | +76.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua URS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp URS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua URS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Uranus
Số liệu thị trường URS sang ISK
URS/ISK:
kr0.02216
Khối lượng URS 24 giờ:
kr1,750,422.02
Vốn hóa thị trường URS:
--
Nguồn cung lưu hành URS:
0 URS
Tỷ giá URS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Uranus thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Uranus là kr0.02216 mỗi URS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- URS. Khối lượng giao dịch của Uranus đã thay đổi +404.58% (kr1,403,516.79 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của URS là kr346,905.23.
Thông tin thêm về Uranus trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uranus phổ biến nhất là URS sang ISK, trong đó mã của Uranus là URS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi URS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi URS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Uranus phổ biến

URS đến TWD
1 URS thành NT$0.005574 TWD

URS đến CNY
1 URS thành ¥0.001305 CNY
URS đến ISK
1 URS thành kr0.02218 ISK

URS đến USD
1 URS thành $0.0001831 USD

URS đến EUR
1 URS thành €0.0001563 EUR

URS đến CAD
1 URS thành C$0.0002556 CAD

URS đến KRW
1 URS thành ₩0.2577 KRW

URS đến JPY
1 URS thành ¥0.02736 JPY

URS đến GBP
1 URS thành £0.0001362 GBP

URS đến BRL
1 URS thành R$0.0009772 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,883,809.88 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr545,275.21 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,573.11 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.52 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.5 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr220.86 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001502 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,661.79 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr100.98 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr428.46 ISK
Bảng chuyển đổi từ URS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Uranus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 URS thành Króna Iceland đã thay đổi +270.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +83.31%, đạt mức cao nhất là 0.02540 ISK và mức thấp nhất là 0.01232 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 URS là kr0.008525 ISK , thay đổi +152.29% so với giá hiện tại. Uranus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +56.40% so với năm trước.
+kr
0.02259ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 URS | kr0.01108 | kr0.005947 | +83.31% |
1 URS | kr0.02216 | kr0.01189 | +83.31% |
5 URS | kr0.1108 | kr0.05947 | +83.31% |
10 URS | kr0.2216 | kr0.1189 | +83.31% |
50 URS | kr1.11 | kr0.5947 | +83.31% |
100 URS | kr2.22 | kr1.19 | +83.31% |
500 URS | kr11.08 | kr5.95 | +83.31% |
1000 URS | kr22.16 | kr11.89 | +83.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp URS/ISK
1 Uranus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Uranus (URS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02216.
Tôi có thể mua bao nhiêu URS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.12 URS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển URS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi URS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng URS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 225.61 URS, trong khi 5 URS sẽ có giá khoảng 0.1108ISK.
Giá cao nhất của URS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 URS tính theo ISK là kr65.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 URS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Uranus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Uranus (URS) đã tăng 270.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Uranus (URS) đã tăng 152.29% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ URS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Uranus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của URS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với URS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá URS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá URS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá URS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Uranus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Uranus: URS sang Đô la Mỹ (USD), URS sang Euro (EUR), URS sang Bảng Anh (GBP), URS sang Đô la Canada (CAD), URS sang Rupee Ấn Độ (INR), URS sang Rupee Pakistan (PKR), URS sang Real Brazil (BRL), URS sang ...
Giá của Uranus ở Mỹ là $0.0001831 USD. Ngoài ra, giá của Uranus là €0.0001563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002556 CAD ở Canada, ₹0.01625 INR ở Ấn Độ, ₨0.05151 PKR ở Pakistan, R$0.0009772 BRL ở Brazil, ...
Cặp Uranus phổ biến nhất là URS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Uranus (URS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02216.
Giá của Uranus ở Mỹ là $0.0001831 USD. Ngoài ra, giá của Uranus là €0.0001563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002556 CAD ở Canada, ₹0.01625 INR ở Ấn Độ, ₨0.05151 PKR ở Pakistan, R$0.0009772 BRL ở Brazil, ...
Cặp Uranus phổ biến nhất là URS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Uranus (URS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02216.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.