Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122495.90 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122495.90 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122495.90 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VU thành CNY
VU/CNY: 1 VU = 0.004245 CNY. Giá chuyển đổi 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.004245 CNY hôm nay.

VU
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VU/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals (VU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VU hiện có giá trị là 0.004245 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VU hiện có giá 0.004245 CNY, nghĩa là mua 5 VU sẽ mất 0.02123 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 235.56 VU và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,177.81 VU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VU sang CNY
Chuyển đổi CNY sang VU
Velvet Unicorn by Virtuals
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VU
0.004245 CNY
Đổi 1 VU sang 0.004245 CNY
2 VU
0.008490 CNY
Đổi 2 VU sang 0.008490 CNY
5 VU
0.02123 CNY
Đổi 5 VU sang 0.02123 CNY
10 VU
0.04245 CNY
Đổi 10 VU sang 0.04245 CNY
20 VU
0.08490 CNY
Đổi 20 VU sang 0.08490 CNY
50 VU
0.2123 CNY
Đổi 50 VU sang 0.2123 CNY
100 VU
0.4245 CNY
Đổi 100 VU sang 0.4245 CNY
200 VU
0.8490 CNY
Đổi 200 VU sang 0.8490 CNY
500 VU
2.12 CNY
Đổi 500 VU sang 2.12 CNY
1000 VU
4.25 CNY
Đổi 1000 VU sang 4.25 CNY
5000 VU
21.23 CNY
Đổi 5000 VU sang 21.23 CNY
10000 VU
42.45 CNY
Đổi 10000 VU sang 42.45 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VU thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Velvet Unicorn by Virtuals tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VU sang CNY, lên đến 10000 VU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Velvet Unicorn by Virtuals
1 CNY
235.56 VU
Đổi 1 CNY sang 235.56 VU
10 CNY
2,355.63 VU
Đổi 10 CNY sang 2,355.63 VU
50 CNY
11,778.14 VU
Đổi 50 CNY sang 11,778.14 VU
100 CNY
23,556.27 VU
Đổi 100 CNY sang 23,556.27 VU
200 CNY
47,112.54 VU
Đổi 200 CNY sang 47,112.54 VU
500 CNY
117,781.35 VU
Đổi 500 CNY sang 117,781.35 VU
1000 CNY
235,562.7 VU
Đổi 1000 CNY sang 235,562.7 VU
2000 CNY
471,125.4 VU
Đổi 2000 CNY sang 471,125.4 VU
5000 CNY
1,177,813.5 VU
Đổi 5000 CNY sang 1,177,813.5 VU
10000 CNY
2,355,627.01 VU
Đổi 10000 CNY sang 2,355,627.01 VU
50000 CNY
11,778,135.05 VU
Đổi 50000 CNY sang 11,778,135.05 VU
100000 CNY
23,556,270.09 VU
Đổi 100000 CNY sang 23,556,270.09 VU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành VU toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Velvet Unicorn by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang VU, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VU/CNY
VU/CNY: 1 VU = 0.004245 CNY; 2025/10/05 02:27:12
Trong 1D vừa qua, Velvet Unicorn by Virtuals đã thay đổi -4.09% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Velvet Unicorn by Virtuals(VU) đã thay đổi -4.09% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành VU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VU sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Velvet Unicorn by Virtuals/CNY
Giá Velvet Unicorn by Virtuals cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.004793 CNY trong khi giá Velvet Unicorn by Virtuals thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.003958 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Velvet Unicorn by Virtuals theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VU theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004410 CNY | 0.004793 CNY | 0.01080 CNY | 0.01958 CNY |
Thấp | 0.004212 CNY | 0.003958 CNY | 0.003958 CNY | 0.003958 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.09% | +0.34% | -26.82% | -74.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VU (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VU bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Velvet Unicorn by Virtuals
Số liệu thị trường VU sang CNY
VU/CNY:
¥0.004245
Khối lượng VU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VU:
--
Nguồn cung lưu hành VU:
0 VU
Tỷ giá VU sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Velvet Unicorn by Virtuals là ¥0.004245 mỗi VU, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VU. Khối lượng giao dịch của Velvet Unicorn by Virtuals đã thay đổi -100.00% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VU là ¥--.
Thông tin thêm về Velvet Unicorn by Virtuals trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến nhất là VU sang CNY, trong đó mã của Velvet Unicorn by Virtuals là VU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VU sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VU sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến

VU đến TWD
1 VU thành NT$0.01810 TWD

VU đến CNY
1 VU thành ¥0.004245 CNY

VU đến USD
1 VU thành $0.0005956 USD

VU đến EUR
1 VU thành €0.0005074 EUR

VU đến CAD
1 VU thành C$0.0008318 CAD

VU đến KRW
1 VU thành ₩0.8383 KRW

VU đến JPY
1 VU thành ¥0.08781 JPY

VU đến GBP
1 VU thành £0.0004419 GBP

VU đến BRL
1 VU thành R$0.003178 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7486 CNY

GST đến CNY
1 GST thành ¥0.03771 CNY

REACT đến CNY
1 REACT thành ¥0.6842 CNY

RFC đến CNY
1 RFC thành ¥0.2023 CNY

ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥70.46 CNY

JAGER đến CNY
1 JAGER thành ¥0.{8}7037 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8820 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.31 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥8.01 CNY

PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.4443 CNY
Bảng chuyển đổi từ VU sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Velvet Unicorn by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VU thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +0.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.09%, đạt mức cao nhất là 0.004410 CNY và mức thấp nhất là 0.004212 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 VU là ¥0.005802 CNY , thay đổi -26.82% so với giá hiện tại. Velvet Unicorn by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.39% so với năm trước.
+¥
0.004247CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VU | ¥0.002123 | ¥0.002213 | -4.09% |
1 VU | ¥0.004245 | ¥0.004426 | -4.09% |
5 VU | ¥0.02123 | ¥0.02213 | -4.09% |
10 VU | ¥0.04245 | ¥0.04426 | -4.09% |
50 VU | ¥0.2123 | ¥0.2213 | -4.09% |
100 VU | ¥0.4245 | ¥0.4426 | -4.09% |
500 VU | ¥2.12 | ¥2.21 | -4.09% |
1000 VU | ¥4.25 | ¥4.43 | -4.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp VU/CNY
1 Velvet Unicorn by Virtuals bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004245.
Tôi có thể mua bao nhiêu VU với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 235.56 VU đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VU sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VU sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VU bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1,177.81 VU, trong khi 5 VU sẽ có giá khoảng 0.02123CNY.
Giá cao nhất của VU/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VU tính theo CNY là ¥12.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VU/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Velvet Unicorn by Virtuals tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals (VU) đã tăng 0.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals (VU) đã giảm 26.82% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VU thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Velvet Unicorn by Virtuals và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VU/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VU/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VU/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VU/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Velvet Unicorn by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Velvet Unicorn by Virtuals: VU sang Đô la Mỹ (USD), VU sang Euro (EUR), VU sang Bảng Anh (GBP), VU sang Đô la Canada (CAD), VU sang Rupee Ấn Độ (INR), VU sang Rupee Pakistan (PKR), VU sang Real Brazil (BRL), VU sang ...
Giá của Velvet Unicorn by Virtuals ở Mỹ là $0.0005956 USD. Ngoài ra, giá của Velvet Unicorn by Virtuals là €0.0005074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008318 CAD ở Canada, ₹0.05285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1675 PKR ở Pakistan, R$0.003178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến nhất là VU sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004245.
Giá của Velvet Unicorn by Virtuals ở Mỹ là $0.0005956 USD. Ngoài ra, giá của Velvet Unicorn by Virtuals là €0.0005074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008318 CAD ở Canada, ₹0.05285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1675 PKR ở Pakistan, R$0.003178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến nhất là VU sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004245.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.