Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122594.07 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122594.07 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122594.07 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VU thành EUR
VU/EUR: 1 VU = 0.0005074 EUR. Giá chuyển đổi 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) thành Euro (EUR) là 0.0005074 EUR hôm nay.

VU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals (VU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VU hiện có giá trị là 0.0005074 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VU hiện có giá 0.0005074 EUR, nghĩa là mua 5 VU sẽ mất 0.002537 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,971 VU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,854.98 VU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VU sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VU
Velvet Unicorn by Virtuals
Euro
1 VU
0.0005074 EUR
Đổi 1 VU sang 0.0005074 EUR
2 VU
0.001015 EUR
Đổi 2 VU sang 0.001015 EUR
5 VU
0.002537 EUR
Đổi 5 VU sang 0.002537 EUR
10 VU
0.005074 EUR
Đổi 10 VU sang 0.005074 EUR
20 VU
0.01015 EUR
Đổi 20 VU sang 0.01015 EUR
50 VU
0.02537 EUR
Đổi 50 VU sang 0.02537 EUR
100 VU
0.05074 EUR
Đổi 100 VU sang 0.05074 EUR
200 VU
0.1015 EUR
Đổi 200 VU sang 0.1015 EUR
500 VU
0.2537 EUR
Đổi 500 VU sang 0.2537 EUR
1000 VU
0.5074 EUR
Đổi 1000 VU sang 0.5074 EUR
5000 VU
2.54 EUR
Đổi 5000 VU sang 2.54 EUR
10000 VU
5.07 EUR
Đổi 10000 VU sang 5.07 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Velvet Unicorn by Virtuals tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VU sang EUR, lên đến 10000 VU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Velvet Unicorn by Virtuals
1 EUR
1,971 VU
Đổi 1 EUR sang 1,971 VU
10 EUR
19,709.95 VU
Đổi 10 EUR sang 19,709.95 VU
50 EUR
98,549.77 VU
Đổi 50 EUR sang 98,549.77 VU
100 EUR
197,099.53 VU
Đổi 100 EUR sang 197,099.53 VU
200 EUR
394,199.07 VU
Đổi 200 EUR sang 394,199.07 VU
500 EUR
985,497.67 VU
Đổi 500 EUR sang 985,497.67 VU
1000 EUR
1,970,995.34 VU
Đổi 1000 EUR sang 1,970,995.34 VU
2000 EUR
3,941,990.68 VU
Đổi 2000 EUR sang 3,941,990.68 VU
5000 EUR
9,854,976.71 VU
Đổi 5000 EUR sang 9,854,976.71 VU
10000 EUR
19,709,953.42 VU
Đổi 10000 EUR sang 19,709,953.42 VU
50000 EUR
98,549,767.12 VU
Đổi 50000 EUR sang 98,549,767.12 VU
100000 EUR
197,099,534.23 VU
Đổi 100000 EUR sang 197,099,534.23 VU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Velvet Unicorn by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VU/EUR
VU/EUR: 1 VU = 0.0005074 EUR; 2025/10/05 02:27:20
Trong 1D vừa qua, Velvet Unicorn by Virtuals đã thay đổi -4.09% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Velvet Unicorn by Virtuals(VU) đã thay đổi -4.09% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Velvet Unicorn by Virtuals/EUR
Giá Velvet Unicorn by Virtuals cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005729 EUR trong khi giá Velvet Unicorn by Virtuals thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004730 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Velvet Unicorn by Virtuals theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005271 EUR | 0.0005729 EUR | 0.001291 EUR | 0.002340 EUR |
Thấp | 0.0005034 EUR | 0.0004730 EUR | 0.0004730 EUR | 0.0004730 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.09% | +0.34% | -26.82% | -74.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Velvet Unicorn by Virtuals
Số liệu thị trường VU sang EUR
VU/EUR:
€0.0005074
Khối lượng VU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VU:
--
Nguồn cung lưu hành VU:
0 VU
Tỷ giá VU sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Velvet Unicorn by Virtuals là €0.0005074 mỗi VU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VU. Khối lượng giao dịch của Velvet Unicorn by Virtuals đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VU là €--.
Thông tin thêm về Velvet Unicorn by Virtuals trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến nhất là VU sang EUR, trong đó mã của Velvet Unicorn by Virtuals là VU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VU sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến

VU đến TWD
1 VU thành NT$0.01810 TWD

VU đến CNY
1 VU thành ¥0.004245 CNY

VU đến USD
1 VU thành $0.0005956 USD

VU đến EUR
1 VU thành €0.0005074 EUR

VU đến CAD
1 VU thành C$0.0008318 CAD

VU đến KRW
1 VU thành ₩0.8383 KRW

VU đến JPY
1 VU thành ¥0.08781 JPY

VU đến GBP
1 VU thành £0.0004419 GBP

VU đến BRL
1 VU thành R$0.003178 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08863 EUR

GST đến EUR
1 GST thành €0.004536 EUR

REACT đến EUR
1 REACT thành €0.08202 EUR

RFC đến EUR
1 RFC thành €0.02411 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.44 EUR

JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}8473 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1058 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.72 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9545 EUR

PORT3 đến EUR
1 PORT3 thành €0.05255 EUR
Bảng chuyển đổi từ VU sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Velvet Unicorn by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VU thành Euro đã thay đổi +0.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.09%, đạt mức cao nhất là 0.0005271 EUR và mức thấp nhất là 0.0005034 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VU là €0.0006934 EUR , thay đổi -26.82% so với giá hiện tại. Velvet Unicorn by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.39% so với năm trước.
+€
0.0005075EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VU | €0.0002537 | €0.0002645 | -4.09% |
1 VU | €0.0005074 | €0.0005290 | -4.09% |
5 VU | €0.002537 | €0.002645 | -4.09% |
10 VU | €0.005074 | €0.005290 | -4.09% |
50 VU | €0.02537 | €0.02645 | -4.09% |
100 VU | €0.05074 | €0.05290 | -4.09% |
500 VU | €0.2537 | €0.2645 | -4.09% |
1000 VU | €0.5074 | €0.5290 | -4.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp VU/EUR
1 Velvet Unicorn by Virtuals bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) trong Euro (EUR) là €0.0005074.
Tôi có thể mua bao nhiêu VU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,971 VU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 9,854.98 VU, trong khi 5 VU sẽ có giá khoảng 0.002537EUR.
Giá cao nhất của VU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VU tính theo EUR là €1.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Velvet Unicorn by Virtuals tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals (VU) đã tăng 0.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Velvet Unicorn by Virtuals (VU) đã giảm 26.82% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VU thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Velvet Unicorn by Virtuals và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Velvet Unicorn by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Velvet Unicorn by Virtuals: VU sang Đô la Mỹ (USD), VU sang Euro (EUR), VU sang Bảng Anh (GBP), VU sang Đô la Canada (CAD), VU sang Rupee Ấn Độ (INR), VU sang Rupee Pakistan (PKR), VU sang Real Brazil (BRL), VU sang ...
Giá của Velvet Unicorn by Virtuals ở Mỹ là $0.0005956 USD. Ngoài ra, giá của Velvet Unicorn by Virtuals là €0.0005074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008318 CAD ở Canada, ₹0.05285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1675 PKR ở Pakistan, R$0.003178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến nhất là VU sang Euro(EUR). Giá của 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) ở Euro (EUR) là €0.0005074.
Giá của Velvet Unicorn by Virtuals ở Mỹ là $0.0005956 USD. Ngoài ra, giá của Velvet Unicorn by Virtuals là €0.0005074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008318 CAD ở Canada, ₹0.05285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1675 PKR ở Pakistan, R$0.003178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velvet Unicorn by Virtuals phổ biến nhất là VU sang Euro(EUR). Giá của 1 Velvet Unicorn by Virtuals (VU) ở Euro (EUR) là €0.0005074.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.