Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COINIST thành HKD

COINIST/HKD: 1 COINIST = 0.001194 HKD. Giá chuyển đổi 1 VentureCoinist (COINIST) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001194 HKD hôm nay.
COINIST
COINIST
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COINIST/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VentureCoinist (COINIST) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COINIST hiện có giá trị là 0.001194 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COINIST hiện có giá 0.001194 HKD, nghĩa là mua 5 COINIST sẽ mất 0.005968 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 837.82 COINIST và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,189.11 COINIST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COINIST sang HKD

Chuyển đổi HKD sang COINIST

VentureCoinist
Đô la Hồng Kông
1 COINIST
0.001194  HKD
Đổi 1 COINIST sang 0.001194 HKD
2 COINIST
0.002387  HKD
Đổi 2 COINIST sang 0.002387 HKD
5 COINIST
0.005968  HKD
Đổi 5 COINIST sang 0.005968 HKD
10 COINIST
0.01194  HKD
Đổi 10 COINIST sang 0.01194 HKD
20 COINIST
0.02387  HKD
Đổi 20 COINIST sang 0.02387 HKD
50 COINIST
0.05968  HKD
Đổi 50 COINIST sang 0.05968 HKD
100 COINIST
0.1194  HKD
Đổi 100 COINIST sang 0.1194 HKD
200 COINIST
0.2387  HKD
Đổi 200 COINIST sang 0.2387 HKD
500 COINIST
0.5968  HKD
Đổi 500 COINIST sang 0.5968 HKD
1000 COINIST
1.19  HKD
Đổi 1000 COINIST sang 1.19 HKD
5000 COINIST
5.97  HKD
Đổi 5000 COINIST sang 5.97 HKD
10000 COINIST
11.94  HKD
Đổi 10000 COINIST sang 11.94 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COINIST thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của VentureCoinist tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COINIST sang HKD, lên đến 10000 COINIST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
VentureCoinist
1 HKD
837.82 COINIST
Đổi 1 HKD sang 837.82 COINIST
10 HKD
8,378.23 COINIST
Đổi 10 HKD sang 8,378.23 COINIST
50 HKD
41,891.13 COINIST
Đổi 50 HKD sang 41,891.13 COINIST
100 HKD
83,782.26 COINIST
Đổi 100 HKD sang 83,782.26 COINIST
200 HKD
167,564.53 COINIST
Đổi 200 HKD sang 167,564.53 COINIST
500 HKD
418,911.32 COINIST
Đổi 500 HKD sang 418,911.32 COINIST
1000 HKD
837,822.64 COINIST
Đổi 1000 HKD sang 837,822.64 COINIST
2000 HKD
1,675,645.27 COINIST
Đổi 2000 HKD sang 1,675,645.27 COINIST
5000 HKD
4,189,113.18 COINIST
Đổi 5000 HKD sang 4,189,113.18 COINIST
10000 HKD
8,378,226.35 COINIST
Đổi 10000 HKD sang 8,378,226.35 COINIST
50000 HKD
41,891,131.76 COINIST
Đổi 50000 HKD sang 41,891,131.76 COINIST
100000 HKD
83,782,263.51 COINIST
Đổi 100000 HKD sang 83,782,263.51 COINIST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành COINIST toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo VentureCoinist đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang COINIST, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COINIST/HKD

COINIST/HKD: 1 COINIST = 0.001194 HKD; 2025/10/05 18:45:44
Trong 1D vừa qua, VentureCoinist đã thay đổi -0.10% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VentureCoinist(COINIST) đã thay đổi -0.10% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành COINIST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COINIST sang HKD: Biến động và thay đổi giá của VentureCoinist/HKD

Giá VentureCoinist cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá VentureCoinist thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VentureCoinist theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COINIST theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001597 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Thấp
0.001169 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COINIST (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COINIST bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COINIST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VentureCoinist

Số liệu thị trường COINIST sang HKD

COINIST/HKD:
HK$0.001194
Khối lượng COINIST 24 giờ:
HK$66,008.65
Vốn hóa thị trường COINIST:
HK$1,193,288.59
Nguồn cung lưu hành COINIST:
999.76M COINIST

Tỷ giá COINIST sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VentureCoinist thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VentureCoinist là HK$0.001194 mỗi COINIST, với tổng vốn hoá thị trường của HK$1,193,288.59 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,764,200 COINIST. Khối lượng giao dịch của VentureCoinist đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COINIST là HK$--.

Thông tin thêm về VentureCoinist trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VentureCoinist phổ biến nhất là COINIST sang HKD, trong đó mã của VentureCoinist là COINIST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COINIST sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COINIST sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VentureCoinist phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COINIST đến TWD
1 COINIST thành NT$0.004671 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COINIST đến CNY
1 COINIST thành ¥0.001093 CNY
popular info Đô la Mỹ
COINIST đến USD
1 COINIST thành $0.0001534 USD
popular info Đô la Hồng Kông
COINIST đến HKD
1 COINIST thành HK$0.001194 HKD
popular info Euro
COINIST đến EUR
1 COINIST thành €0.0001307 EUR
popular info Đô la Canada
COINIST đến CAD
1 COINIST thành C$0.0002143 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COINIST đến KRW
1 COINIST thành ₩0.2160 KRW
popular info Yên Nhật
COINIST đến JPY
1 COINIST thành ¥0.02262 JPY
popular info Bảng Anh
COINIST đến GBP
1 COINIST thành £0.0001131 GBP
popular info Real Brazil
COINIST đến BRL
1 COINIST thành R$0.0008189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$957,554.8 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,118.78 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,778.95 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.14 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.98 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.78 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.55 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$173.09 HKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}9755 HKD
other assets Litecoin
LTC đến HKD
1 LTC thành HK$927.26 HKD

Bảng chuyển đổi từ COINIST sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của VentureCoinist đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COINIST thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.001597 HKD và mức thấp nhất là 0.001169 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 COINIST là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. VentureCoinist đã thay đổi
-HK$
--HKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COINIST
HK$0.0005968HK$--
-0.10%
1 COINIST
HK$0.001194HK$--
-0.10%
5 COINIST
HK$0.005968HK$--
-0.10%
10 COINIST
HK$0.01194HK$--
-0.10%
50 COINIST
HK$0.05968HK$--
-0.10%
100 COINIST
HK$0.1194HK$--
-0.10%
500 COINIST
HK$0.5968HK$--
-0.10%
1000 COINIST
HK$1.19HK$--
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp COINIST/HKD

1 VentureCoinist bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 VentureCoinist (COINIST) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001194.
Tôi có thể mua bao nhiêu COINIST với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 837.82 COINIST đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COINIST sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COINIST sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COINIST bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4,189.11 COINIST, trong khi 5 COINIST sẽ có giá khoảng 0.005968HKD.
Giá cao nhất của COINIST/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COINIST tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COINIST/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VentureCoinist tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VentureCoinist (COINIST) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VentureCoinist (COINIST) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COINIST thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VentureCoinist và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COINIST/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COINIST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COINIST/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COINIST/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COINIST/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VentureCoinist và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VentureCoinist: COINIST sang Đô la Mỹ (USD), COINIST sang Euro (EUR), COINIST sang Bảng Anh (GBP), COINIST sang Đô la Canada (CAD), COINIST sang Rupee Ấn Độ (INR), COINIST sang Rupee Pakistan (PKR), COINIST sang Real Brazil (BRL), COINIST sang ...
Giá của VentureCoinist ở Mỹ là $0.0001534 USD. Ngoài ra, giá của VentureCoinist là €0.0001307 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001131 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002143 CAD ở Canada, ₹0.01362 INR ở Ấn Độ, ₨0.04316 PKR ở Pakistan, R$0.0008189 BRL ở Brazil, ...
Cặp VentureCoinist phổ biến nhất là COINIST sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 VentureCoinist (COINIST) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001194.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.