Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124967.91 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124967.91 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124967.91 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COINIST thành MXN
COINIST/MXN: 1 COINIST = 0.002829 MXN. Giá chuyển đổi 1 VentureCoinist (COINIST) thành Peso Mexico (MXN) là 0.002829 MXN hôm nay.

COINIST
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COINIST/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VentureCoinist (COINIST) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COINIST hiện có giá trị là 0.002829 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COINIST hiện có giá 0.002829 MXN, nghĩa là mua 5 COINIST sẽ mất 0.01415 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 353.45 COINIST và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 1,767.27 COINIST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COINIST sang MXN
Chuyển đổi MXN sang COINIST
VentureCoinist
Peso Mexico
1 COINIST
0.002829 MXN
Đổi 1 COINIST sang 0.002829 MXN
2 COINIST
0.005658 MXN
Đổi 2 COINIST sang 0.005658 MXN
5 COINIST
0.01415 MXN
Đổi 5 COINIST sang 0.01415 MXN
10 COINIST
0.02829 MXN
Đổi 10 COINIST sang 0.02829 MXN
20 COINIST
0.05658 MXN
Đổi 20 COINIST sang 0.05658 MXN
50 COINIST
0.1415 MXN
Đổi 50 COINIST sang 0.1415 MXN
100 COINIST
0.2829 MXN
Đổi 100 COINIST sang 0.2829 MXN
200 COINIST
0.5658 MXN
Đổi 200 COINIST sang 0.5658 MXN
500 COINIST
1.41 MXN
Đổi 500 COINIST sang 1.41 MXN
1000 COINIST
2.83 MXN
Đổi 1000 COINIST sang 2.83 MXN
5000 COINIST
14.15 MXN
Đổi 5000 COINIST sang 14.15 MXN
10000 COINIST
28.29 MXN
Đổi 10000 COINIST sang 28.29 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COINIST thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của VentureCoinist tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COINIST sang MXN, lên đến 10000 COINIST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
VentureCoinist
1 MXN
353.45 COINIST
Đổi 1 MXN sang 353.45 COINIST
10 MXN
3,534.54 COINIST
Đổi 10 MXN sang 3,534.54 COINIST
50 MXN
17,672.69 COINIST
Đổi 50 MXN sang 17,672.69 COINIST
100 MXN
35,345.39 COINIST
Đổi 100 MXN sang 35,345.39 COINIST
200 MXN
70,690.77 COINIST
Đổi 200 MXN sang 70,690.77 COINIST
500 MXN
176,726.94 COINIST
Đổi 500 MXN sang 176,726.94 COINIST
1000 MXN
353,453.87 COINIST
Đổi 1000 MXN sang 353,453.87 COINIST
2000 MXN
706,907.75 COINIST
Đổi 2000 MXN sang 706,907.75 COINIST
5000 MXN
1,767,269.37 COINIST
Đổi 5000 MXN sang 1,767,269.37 COINIST
10000 MXN
3,534,538.74 COINIST
Đổi 10000 MXN sang 3,534,538.74 COINIST
50000 MXN
17,672,693.72 COINIST
Đổi 50000 MXN sang 17,672,693.72 COINIST
100000 MXN
35,345,387.43 COINIST
Đổi 100000 MXN sang 35,345,387.43 COINIST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành COINIST toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo VentureCoinist đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang COINIST, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COINIST/MXN
COINIST/MXN: 1 COINIST = 0.002829 MXN; 2025/10/05 06:20:21
Trong 1D vừa qua, VentureCoinist đã thay đổi -0.08% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VentureCoinist(COINIST) đã thay đổi -0.08% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành COINIST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COINIST sang MXN: Biến động và thay đổi giá của VentureCoinist/MXN
Giá VentureCoinist cao nhất theo MXN 7 ngày qua là -- MXN trong khi giá VentureCoinist thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là -- MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VentureCoinist theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COINIST theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003778 MXN | -- MXN | -- MXN | -- MXN |
Thấp | 0.002803 MXN | -- MXN | -- MXN | -- MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.08% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COINIST (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COINIST bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COINIST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VentureCoinist
Số liệu thị trường COINIST sang MXN
COINIST/MXN:
Mex$0.002829
Khối lượng COINIST 24 giờ:
Mex$256,705.73
Vốn hóa thị trường COINIST:
Mex$2,828,556.36
Nguồn cung lưu hành COINIST:
999.76M COINIST
Tỷ giá COINIST sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VentureCoinist thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VentureCoinist là Mex$0.002829 mỗi COINIST, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$2,828,556.36 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,764,200 COINIST. Khối lượng giao dịch của VentureCoinist đã thay đổi --% (Mex$-- MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COINIST là Mex$--.
Thông tin thêm về VentureCoinist trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VentureCoinist phổ biến nhất là COINIST sang MXN, trong đó mã của VentureCoinist là COINIST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COINIST sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COINIST sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VentureCoinist phổ biến
COINIST đến MXN
1 COINIST thành Mex$0.002829 MXN

COINIST đến TWD
1 COINIST thành NT$0.004674 TWD

COINIST đến CNY
1 COINIST thành ¥0.001096 CNY

COINIST đến USD
1 COINIST thành $0.0001538 USD

COINIST đến EUR
1 COINIST thành €0.0001310 EUR

COINIST đến CAD
1 COINIST thành C$0.0002148 CAD

COINIST đến KRW
1 COINIST thành ₩0.2164 KRW

COINIST đến JPY
1 COINIST thành ¥0.02267 JPY

COINIST đến GBP
1 COINIST thành £0.0001141 GBP

COINIST đến BRL
1 COINIST thành R$0.0008207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

FLOKI đến MXN
1 FLOKI thành Mex$0.001951 MXN

LIGHT đến MXN
1 LIGHT thành Mex$15.74 MXN

TUT đến MXN
1 TUT thành Mex$2.16 MXN

ARIA đến MXN
1 ARIA thành Mex$3.46 MXN

NUMI đến MXN
1 NUMI thành Mex$1.49 MXN

LAZIO đến MXN
1 LAZIO thành Mex$20.02 MXN

ASP đến MXN
1 ASP thành Mex$2.39 MXN

TWT đến MXN
1 TWT thành Mex$26.52 MXN

SANTOS đến MXN
1 SANTOS thành Mex$36.61 MXN

MITO đến MXN
1 MITO thành Mex$3.02 MXN
Bảng chuyển đổi từ COINIST sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của VentureCoinist đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COINIST thành Peso Mexico đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.003778 MXN và mức thấp nhất là 0.002803 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 COINIST là Mex$-- MXN , thay đổi --% so với giá hiện tại. VentureCoinist đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Mex$
--MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COINIST | Mex$0.001415 | Mex$-- | -0.08% |
1 COINIST | Mex$0.002829 | Mex$-- | -0.08% |
5 COINIST | Mex$0.01415 | Mex$-- | -0.08% |
10 COINIST | Mex$0.02829 | Mex$-- | -0.08% |
50 COINIST | Mex$0.1415 | Mex$-- | -0.08% |
100 COINIST | Mex$0.2829 | Mex$-- | -0.08% |
500 COINIST | Mex$1.41 | Mex$-- | -0.08% |
1000 COINIST | Mex$2.83 | Mex$-- | -0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp COINIST/MXN
1 VentureCoinist bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 VentureCoinist (COINIST) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.002829.
Tôi có thể mua bao nhiêu COINIST với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 353.45 COINIST đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COINIST sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COINIST sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COINIST bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 1,767.27 COINIST, trong khi 5 COINIST sẽ có giá khoảng 0.01415MXN.
Giá cao nhất của COINIST/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COINIST tính theo MXN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COINIST/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VentureCoinist tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VentureCoinist (COINIST) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VentureCoinist (COINIST) đã giảm -- so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COINIST thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VentureCoinist và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COINIST/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COINIST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COINIST/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COINIST/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COINIST/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VentureCoinist và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VentureCoinist: COINIST sang Đô la Mỹ (USD), COINIST sang Euro (EUR), COINIST sang Bảng Anh (GBP), COINIST sang Đô la Canada (CAD), COINIST sang Rupee Ấn Độ (INR), COINIST sang Rupee Pakistan (PKR), COINIST sang Real Brazil (BRL), COINIST sang ...
Giá của VentureCoinist ở Mỹ là $0.0001538 USD. Ngoài ra, giá của VentureCoinist là €0.0001310 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002148 CAD ở Canada, ₹0.01365 INR ở Ấn Độ, ₨0.04326 PKR ở Pakistan, R$0.0008207 BRL ở Brazil, ...
Cặp VentureCoinist phổ biến nhất là COINIST sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 VentureCoinist (COINIST) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.002829.
Giá của VentureCoinist ở Mỹ là $0.0001538 USD. Ngoài ra, giá của VentureCoinist là €0.0001310 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002148 CAD ở Canada, ₹0.01365 INR ở Ấn Độ, ₨0.04326 PKR ở Pakistan, R$0.0008207 BRL ở Brazil, ...
Cặp VentureCoinist phổ biến nhất là COINIST sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 VentureCoinist (COINIST) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.002829.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.