Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDV thành MMK

USDV/MMK: 1 USDV = 206 MMK. Giá chuyển đổi 1 Verified USD (USDV) thành Kyat Myanmar (MMK) là 206 MMK hôm nay.
USDV
USDV
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDV/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verified USD (USDV) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDV hiện có giá trị là 206 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDV hiện có giá 206 MMK, nghĩa là mua 5 USDV sẽ mất 1,029.99 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.004854 USDV và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02427 USDV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDV sang MMK

Chuyển đổi MMK sang USDV

Verified USD
Kyat Myanmar
1 USDV
206  MMK
Đổi 1 USDV sang 206 MMK
2 USDV
411.99  MMK
Đổi 2 USDV sang 411.99 MMK
5 USDV
1,029.99  MMK
Đổi 5 USDV sang 1,029.99 MMK
10 USDV
2,059.97  MMK
Đổi 10 USDV sang 2,059.97 MMK
20 USDV
4,119.95  MMK
Đổi 20 USDV sang 4,119.95 MMK
50 USDV
10,299.87  MMK
Đổi 50 USDV sang 10,299.87 MMK
100 USDV
20,599.74  MMK
Đổi 100 USDV sang 20,599.74 MMK
200 USDV
41,199.47  MMK
Đổi 200 USDV sang 41,199.47 MMK
500 USDV
102,998.68  MMK
Đổi 500 USDV sang 102,998.68 MMK
1000 USDV
205,997.36  MMK
Đổi 1000 USDV sang 205,997.36 MMK
5000 USDV
1,029,986.78  MMK
Đổi 5000 USDV sang 1,029,986.78 MMK
10000 USDV
2,059,973.56  MMK
Đổi 10000 USDV sang 2,059,973.56 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDV thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Verified USD tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDV sang MMK, lên đến 10000 USDV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Verified USD
1 MMK
0.004854 USDV
Đổi 1 MMK sang 0.004854 USDV
10 MMK
0.04854 USDV
Đổi 10 MMK sang 0.04854 USDV
50 MMK
0.2427 USDV
Đổi 50 MMK sang 0.2427 USDV
100 MMK
0.4854 USDV
Đổi 100 MMK sang 0.4854 USDV
200 MMK
0.9709 USDV
Đổi 200 MMK sang 0.9709 USDV
500 MMK
2.43 USDV
Đổi 500 MMK sang 2.43 USDV
1000 MMK
4.85 USDV
Đổi 1000 MMK sang 4.85 USDV
2000 MMK
9.71 USDV
Đổi 2000 MMK sang 9.71 USDV
5000 MMK
24.27 USDV
Đổi 5000 MMK sang 24.27 USDV
10000 MMK
48.54 USDV
Đổi 10000 MMK sang 48.54 USDV
50000 MMK
242.72 USDV
Đổi 50000 MMK sang 242.72 USDV
100000 MMK
485.44 USDV
Đổi 100000 MMK sang 485.44 USDV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành USDV toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Verified USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang USDV, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDV/MMK

USDV/MMK: 1 USDV = 206 MMK; 2025/10/04 18:27:17
Trong 1D vừa qua, Verified USD đã thay đổi -1.46% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verified USD(USDV) đã thay đổi -1.46% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành USDV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDV sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Verified USD/MMK

Giá Verified USD cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 210.06 MMK trong khi giá Verified USD thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 131.16 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verified USD theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDV theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
210.06 MMK
210.06 MMK
288.21 MMK
1,229.09 MMK
Thấp
192.87 MMK
131.16 MMK
131.16 MMK
82.41 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.46%
+3.65%
+13.20%
-82.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDV (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDV bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Verified USD

Số liệu thị trường USDV sang MMK

USDV/MMK:
Ks206
Khối lượng USDV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDV:
Ks3,531,168,468.36
Nguồn cung lưu hành USDV:
17.14M USDV

Tỷ giá USDV sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verified USD thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verified USD là Ks206 mỗi USDV, với tổng vốn hoá thị trường của Ks3,531,168,468.36 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,141,816 USDV. Khối lượng giao dịch của Verified USD đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDV là Ks--.

Thông tin thêm về Verified USD trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verified USD phổ biến nhất là USDV sang MMK, trong đó mã của Verified USD là USDV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDV sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDV sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Verified USD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDV đến TWD
1 USDV thành NT$2.98 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDV đến CNY
1 USDV thành ¥0.6989 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDV đến USD
1 USDV thành $0.09805 USD
popular info Euro
USDV đến EUR
1 USDV thành €0.08350 EUR
popular info Đô la Canada
USDV đến CAD
1 USDV thành C$0.1369 CAD
popular info Kyat Myanmar
USDV đến MMK
1 USDV thành Ks206 MMK
popular info Won Hàn Quốc
USDV đến KRW
1 USDV thành ₩138.02 KRW
popular info Yên Nhật
USDV đến JPY
1 USDV thành ¥14.46 JPY
popular info Bảng Anh
USDV đến GBP
1 USDV thành £0.07276 GBP
popular info Real Brazil
USDV đến BRL
1 USDV thành R$0.5233 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets FLOKI
FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2222 MMK
other assets OKB
OKB đến MMK
1 OKB thành Ks468,055.35 MMK
other assets Aster
ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks4,365.35 MMK
other assets Aleo
ALEO đến MMK
1 ALEO thành Ks538.8 MMK
other assets Plasma
XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,796.65 MMK
other assets Doodles
DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks15.59 MMK
other assets Bitlight
LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,818.56 MMK
other assets INFINIT
IN đến MMK
1 IN thành Ks249.46 MMK
other assets Tradoor
TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks6,358.02 MMK
other assets Linea
LINEA đến MMK
1 LINEA thành Ks58.83 MMK

Bảng chuyển đổi từ USDV sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Verified USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDV thành Kyat Myanmar đã thay đổi +3.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 210.06 MMK và mức thấp nhất là 192.87 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDV là Ks181.97 MMK , thay đổi +13.20% so với giá hiện tại. Verified USD đã thay đổi
-Ks
1,887.94MMK
, tương đương mức thay đổi -90.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDV
Ks103Ks104.53
-1.46%
1 USDV
Ks206Ks209.06
-1.46%
5 USDV
Ks1,029.99Ks1,045.28
-1.46%
10 USDV
Ks2,059.97Ks2,090.56
-1.46%
50 USDV
Ks10,299.87Ks10,452.79
-1.46%
100 USDV
Ks20,599.74Ks20,905.58
-1.46%
500 USDV
Ks102,998.68Ks104,527.9
-1.46%
1000 USDV
Ks205,997.36Ks209,055.8
-1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp USDV/MMK

1 Verified USD bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Verified USD (USDV) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks206.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDV với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004854 USDV đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDV sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDV sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDV bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02427 USDV, trong khi 5 USDV sẽ có giá khoảng 1,029.99MMK.
Giá cao nhất của USDV/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDV tính theo MMK là Ks2,295.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDV/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verified USD tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verified USD (USDV) đã tăng 3.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verified USD (USDV) đã tăng 13.20% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDV thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verified USD và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDV/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDV/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDV/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDV/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verified USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verified USD: USDV sang Đô la Mỹ (USD), USDV sang Euro (EUR), USDV sang Bảng Anh (GBP), USDV sang Đô la Canada (CAD), USDV sang Rupee Ấn Độ (INR), USDV sang Rupee Pakistan (PKR), USDV sang Real Brazil (BRL), USDV sang ...
Giá của Verified USD ở Mỹ là $0.09805 USD. Ngoài ra, giá của Verified USD là €0.08350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1369 CAD ở Canada, ₹8.7 INR ở Ấn Độ, ₨27.58 PKR ở Pakistan, R$0.5233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verified USD phổ biến nhất là USDV sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Verified USD (USDV) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks206.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.