Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122289.00 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122289.00 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122289.00 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XCV thành ISK
XCV/ISK: 1 XCV = 0.1204 ISK. Giá chuyển đổi 1 XCarnival (XCV) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1204 ISK hôm nay.

XCV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XCarnival (XCV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCV hiện có giá trị là 0.1204 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCV hiện có giá 0.1204 ISK, nghĩa là mua 5 XCV sẽ mất 0.6021 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.3 XCV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 41.52 XCV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XCV sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XCV
XCarnival
Króna Iceland
1 XCV
0.1204 ISK
Đổi 1 XCV sang 0.1204 ISK
2 XCV
0.2409 ISK
Đổi 2 XCV sang 0.2409 ISK
5 XCV
0.6021 ISK
Đổi 5 XCV sang 0.6021 ISK
10 XCV
1.2 ISK
Đổi 10 XCV sang 1.2 ISK
20 XCV
2.41 ISK
Đổi 20 XCV sang 2.41 ISK
50 XCV
6.02 ISK
Đổi 50 XCV sang 6.02 ISK
100 XCV
12.04 ISK
Đổi 100 XCV sang 12.04 ISK
200 XCV
24.09 ISK
Đổi 200 XCV sang 24.09 ISK
500 XCV
60.21 ISK
Đổi 500 XCV sang 60.21 ISK
1000 XCV
120.43 ISK
Đổi 1000 XCV sang 120.43 ISK
5000 XCV
602.15 ISK
Đổi 5000 XCV sang 602.15 ISK
10000 XCV
1,204.29 ISK
Đổi 10000 XCV sang 1,204.29 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của XCarnival tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCV sang ISK, lên đến 10000 XCV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
XCarnival
1 ISK
8.3 XCV
Đổi 1 ISK sang 8.3 XCV
10 ISK
83.04 XCV
Đổi 10 ISK sang 83.04 XCV
50 ISK
415.18 XCV
Đổi 50 ISK sang 415.18 XCV
100 ISK
830.36 XCV
Đổi 100 ISK sang 830.36 XCV
200 ISK
1,660.73 XCV
Đổi 200 ISK sang 1,660.73 XCV
500 ISK
4,151.82 XCV
Đổi 500 ISK sang 4,151.82 XCV
1000 ISK
8,303.63 XCV
Đổi 1000 ISK sang 8,303.63 XCV
2000 ISK
16,607.27 XCV
Đổi 2000 ISK sang 16,607.27 XCV
5000 ISK
41,518.17 XCV
Đổi 5000 ISK sang 41,518.17 XCV
10000 ISK
83,036.33 XCV
Đổi 10000 ISK sang 83,036.33 XCV
50000 ISK
415,181.65 XCV
Đổi 50000 ISK sang 415,181.65 XCV
100000 ISK
830,363.31 XCV
Đổi 100000 ISK sang 830,363.31 XCV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XCV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo XCarnival đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XCV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XCV/ISK
XCV/ISK: 1 XCV = 0.1204 ISK; 2025/10/04 21:43:09
Trong 1D vừa qua, XCarnival đã thay đổi -2.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XCarnival(XCV) đã thay đổi -2.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XCV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XCV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của XCarnival/ISK
Giá XCarnival cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1256 ISK trong khi giá XCarnival thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1159 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XCarnival theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1236 ISK | 0.1256 ISK | 0.1453 ISK | 0.2303 ISK |
Thấp | 0.1199 ISK | 0.1159 ISK | 0.1159 ISK | 0.06375 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.45% | +2.26% | -10.21% | +86.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XCV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XCarnival
Số liệu thị trường XCV sang ISK
XCV/ISK:
kr0.1204
Khối lượng XCV 24 giờ:
kr12,440,988.63
Vốn hóa thị trường XCV:
kr95,216,226.96
Nguồn cung lưu hành XCV:
790.64M XCV
Tỷ giá XCV sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XCarnival thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XCarnival là kr0.1204 mỗi XCV, với tổng vốn hoá thị trường của kr95,216,226.96 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,640,640 XCV. Khối lượng giao dịch của XCarnival đã thay đổi -3.30% (kr-423,991.14 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCV là kr12,864,979.77.
Thông tin thêm về XCarnival trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XCarnival phổ biến nhất là XCV sang ISK, trong đó mã của XCarnival là XCV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XCV sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XCV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XCarnival phổ biến

XCV đến TWD
1 XCV thành NT$0.03026 TWD

XCV đến CNY
1 XCV thành ¥0.007097 CNY
XCV đến ISK
1 XCV thành kr0.1204 ISK

XCV đến USD
1 XCV thành $0.0009957 USD

XCV đến EUR
1 XCV thành €0.0008482 EUR

XCV đến CAD
1 XCV thành C$0.001391 CAD

XCV đến KRW
1 XCV thành ₩1.4 KRW

XCV đến JPY
1 XCV thành ¥0.1468 JPY

XCV đến GBP
1 XCV thành £0.0007387 GBP

XCV đến BRL
1 XCV thành R$0.005314 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01255 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,081.93 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr104.96 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr256.45 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr105.55 ISK

ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.24 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr14.5 ISK

LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.41 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr361.16 ISK

MITO đến ISK
1 MITO thành kr20.18 ISK
Bảng chuyển đổi từ XCV sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của XCarnival đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCV thành Króna Iceland đã thay đổi +2.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.45%, đạt mức cao nhất là 0.1236 ISK và mức thấp nhất là 0.1199 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XCV là kr0.1341 ISK , thay đổi -10.21% so với giá hiện tại. XCarnival đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.50% so với năm trước.
+kr
0.005185ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XCV | kr0.06021 | kr0.06172 | -2.45% |
1 XCV | kr0.1204 | kr0.1234 | -2.45% |
5 XCV | kr0.6021 | kr0.6172 | -2.45% |
10 XCV | kr1.2 | kr1.23 | -2.45% |
50 XCV | kr6.02 | kr6.17 | -2.45% |
100 XCV | kr12.04 | kr12.34 | -2.45% |
500 XCV | kr60.21 | kr61.72 | -2.45% |
1000 XCV | kr120.43 | kr123.45 | -2.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp XCV/ISK
1 XCarnival bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 XCarnival (XCV) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1204.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.3 XCV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 41.52 XCV, trong khi 5 XCV sẽ có giá khoảng 0.6021ISK.
Giá cao nhất của XCV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCV tính theo ISK là kr234.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XCarnival tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XCarnival (XCV) đã tăng 2.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XCarnival (XCV) đã giảm 10.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCV thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XCarnival và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XCarnival và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XCarnival: XCV sang Đô la Mỹ (USD), XCV sang Euro (EUR), XCV sang Bảng Anh (GBP), XCV sang Đô la Canada (CAD), XCV sang Rupee Ấn Độ (INR), XCV sang Rupee Pakistan (PKR), XCV sang Real Brazil (BRL), XCV sang ...
Giá của XCarnival ở Mỹ là $0.0009957 USD. Ngoài ra, giá của XCarnival là €0.0008482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001391 CAD ở Canada, ₹0.08835 INR ở Ấn Độ, ₨0.2801 PKR ở Pakistan, R$0.005314 BRL ở Brazil, ...
Cặp XCarnival phổ biến nhất là XCV sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 XCarnival (XCV) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1204.
Giá của XCarnival ở Mỹ là $0.0009957 USD. Ngoài ra, giá của XCarnival là €0.0008482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001391 CAD ở Canada, ₹0.08835 INR ở Ấn Độ, ₨0.2801 PKR ở Pakistan, R$0.005314 BRL ở Brazil, ...
Cặp XCarnival phổ biến nhất là XCV sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 XCarnival (XCV) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1204.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.