Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XOR thành IDR

XOR/IDR: 1 XOR = 0.{8}2319 IDR. Giá chuyển đổi 1 SORA (XOR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.{8}2319 IDR hôm nay.
XOR
XOR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SORA (XOR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOR hiện có giá trị là 0.{8}2319 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOR hiện có giá 0.{8}2319 IDR, nghĩa là mua 5 XOR sẽ mất 0.{7}1159 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 431,310,287.92 XOR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 2,156,551,439.62 XOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XOR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang XOR

SORA
Rupiah Indonesia
1 XOR
0.{8}2319  IDR
2 XOR
0.{8}4637  IDR
5 XOR
0.{7}1159  IDR
10 XOR
0.{7}2319  IDR
20 XOR
0.{7}4637  IDR
50 XOR
0.{6}1159  IDR
100 XOR
0.{6}2319  IDR
200 XOR
0.{6}4637  IDR
500 XOR
0.{5}1159  IDR
1000 XOR
0.{5}2319  IDR
5000 XOR
0.{4}1159  IDR
10000 XOR
0.{4}2319  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SORA tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOR sang IDR, lên đến 10000 XOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SORA
1 IDR
431,310,287.92 XOR
10 IDR
4,313,102,879.25 XOR
50 IDR
21,565,514,396.23 XOR
100 IDR
43,131,028,792.46 XOR
200 IDR
86,262,057,584.93 XOR
500 IDR
215,655,143,962.32 XOR
1000 IDR
431,310,287,924.64 XOR
2000 IDR
862,620,575,849.29 XOR
5000 IDR
2,156,551,439,623.22 XOR
10000 IDR
4,313,102,879,246.43 XOR
50000 IDR
21,565,514,396,232.17 XOR
100000 IDR
43,131,028,792,464.34 XOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XOR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SORA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XOR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XOR/IDR

XOR/IDR: 1 XOR = 0.{8}2319 IDR; 2025/06/13 08:32:34
Trong 1D vừa qua, SORA đã thay đổi +13.91% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SORA(XOR) đã thay đổi +13.91% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XOR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SORA/IDR

Giá SORA cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.{8}3619 IDR trong khi giá SORA thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.{8}1603 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SORA theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{8}2829 IDR
0.{8}3619 IDR
0.{6}1030 IDR
0.{6}1030 IDR
Thấp
0.{8}1697 IDR
0.{8}1603 IDR
0.{10}4740 IDR
0.{11}2708 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.91%
-16.97%
+3046.00%
+781.25%

Thông tin SORA

Số liệu thị trường XOR sang IDR

XOR/IDR:
Rp0.{8}2319
Khối lượng XOR 24 giờ:
Rp128,161,963.12
Vốn hóa thị trường XOR:
Rp1,021,900,605,884.32
Nguồn cung lưu hành XOR:
0 XOR

Tỷ giá XOR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SORA thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SORA là Rp0.{8}2319 mỗi XOR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,021,900,605,884.32 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOR. Khối lượng giao dịch của SORA đã thay đổi -48.25% (Rp-119,471,035.40 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOR là Rp247,632,998.52.

Thông tin thêm về SORA trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SORA phổ biến nhất là XOR sang IDR, trong đó mã của SORA là XOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XOR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XOR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XOR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SORA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XOR đến TWD
1 XOR thành NT$0.{11}4202 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XOR đến CNY
1 XOR thành ¥0.{11}1021 CNY
popular info Đô la Mỹ
XOR đến USD
1 XOR thành $0.{12}1421 USD
popular info Rupiah Indonesia
XOR đến IDR
1 XOR thành Rp0.{8}2319 IDR
popular info Euro
XOR đến EUR
1 XOR thành €0.{12}1233 EUR
popular info Đô la Canada
XOR đến CAD
1 XOR thành C$0.{12}1939 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XOR đến KRW
1 XOR thành ₩0.{9}1946 KRW
popular info Yên Nhật
XOR đến JPY
1 XOR thành ¥0.{10}2040 JPY
popular info Bảng Anh
XOR đến GBP
1 XOR thành £0.{12}1050 GBP
popular info Real Brazil
XOR đến BRL
1 XOR thành R$0.{12}7871 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,715,198,170.94 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp41,275,168.98 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,379,259.33 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp25,640.19 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp49,760.49 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,032.34 IDR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến IDR
1 AERO thành Rp10,194.96 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,862.37 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,732,250.7 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp10,422.25 IDR

Bảng chuyển đổi từ XOR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của SORA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.91%, đạt mức cao nhất là 0.{8}2829 IDR và mức thấp nhất là 0.{8}1697 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XOR là Rp0.{10}7370 IDR , thay đổi +3046.00% so với giá hiện tại. SORA đã thay đổi
-Rp
0.5899IDR
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XOR
Rp0.{8}1159Rp0.{8}1018
+13.91%
1 XOR
Rp0.{8}2319Rp0.{8}2035
+13.91%
5 XOR
Rp0.{7}1159Rp0.{7}1018
+13.91%
10 XOR
Rp0.{7}2319Rp0.{7}2035
+13.91%
50 XOR
Rp0.{6}1159Rp0.{6}1018
+13.91%
100 XOR
Rp0.{6}2319Rp0.{6}2035
+13.91%
500 XOR
Rp0.{5}1159Rp0.{5}1018
+13.91%
1000 XOR
Rp0.{5}2319Rp0.{5}2035
+13.91%

Câu Hỏi Thường Gặp XOR/IDR

1 SORA bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SORA (XOR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{8}2319.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 431,310,287.92 XOR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 2,156,551,439.62 XOR, trong khi 5 XOR sẽ có giá khoảng 0.{7}1159IDR.
Giá cao nhất của XOR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOR tính theo IDR là Rp286,664,037.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SORA tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SORA (XOR) đã giảm 16.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SORA (XOR) đã tăng 3046.00% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SORA và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SORA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SORA: XOR sang Đô la Mỹ (USD), XOR sang Euro (EUR), XOR sang Bảng Anh (GBP), XOR sang Đô la Canada (CAD), XOR sang Rupee Ấn Độ (INR), XOR sang Rupee Pakistan (PKR), XOR sang Real Brazil (BRL), XOR sang ...
Giá của SORA ở Mỹ là $0.{12}1421 USD. Ngoài ra, giá của SORA là €0.{12}1233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}1939 CAD ở Canada, ₹0.{10}1224 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}4017 PKR ở Pakistan, R$0.{12}7871 BRL ở Brazil, ...
Cặp SORA phổ biến nhất là XOR sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SORA (XOR) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{8}2319.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.