Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XP1 thành NPR

XP1/NPR: 1 XP1 = 0.09976 NPR. Giá chuyển đổi 1 XP1N Network (XP1) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.09976 NPR hôm nay.
XP1
XP1
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XP1/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XP1N Network (XP1) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XP1 hiện có giá trị là 0.09976 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XP1 hiện có giá 0.09976 NPR, nghĩa là mua 5 XP1 sẽ mất 0.4988 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 10.02 XP1 và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 50.12 XP1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XP1 sang NPR

Chuyển đổi NPR sang XP1

XP1N Network
Rupee Nepal
1 XP1
0.09976  NPR
Đổi 1 XP1 sang 0.09976 NPR
2 XP1
0.1995  NPR
Đổi 2 XP1 sang 0.1995 NPR
5 XP1
0.4988  NPR
Đổi 5 XP1 sang 0.4988 NPR
10 XP1
0.9976  NPR
Đổi 10 XP1 sang 0.9976 NPR
20 XP1
2  NPR
Đổi 20 XP1 sang 2 NPR
50 XP1
4.99  NPR
Đổi 50 XP1 sang 4.99 NPR
100 XP1
9.98  NPR
Đổi 100 XP1 sang 9.98 NPR
200 XP1
19.95  NPR
Đổi 200 XP1 sang 19.95 NPR
500 XP1
49.88  NPR
Đổi 500 XP1 sang 49.88 NPR
1000 XP1
99.76  NPR
Đổi 1000 XP1 sang 99.76 NPR
5000 XP1
498.81  NPR
Đổi 5000 XP1 sang 498.81 NPR
10000 XP1
997.61  NPR
Đổi 10000 XP1 sang 997.61 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XP1 thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của XP1N Network tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XP1 sang NPR, lên đến 10000 XP1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
XP1N Network
1 NPR
10.02 XP1
Đổi 1 NPR sang 10.02 XP1
10 NPR
100.24 XP1
Đổi 10 NPR sang 100.24 XP1
50 NPR
501.2 XP1
Đổi 50 NPR sang 501.2 XP1
100 NPR
1,002.39 XP1
Đổi 100 NPR sang 1,002.39 XP1
200 NPR
2,004.78 XP1
Đổi 200 NPR sang 2,004.78 XP1
500 NPR
5,011.96 XP1
Đổi 500 NPR sang 5,011.96 XP1
1000 NPR
10,023.91 XP1
Đổi 1000 NPR sang 10,023.91 XP1
2000 NPR
20,047.83 XP1
Đổi 2000 NPR sang 20,047.83 XP1
5000 NPR
50,119.56 XP1
Đổi 5000 NPR sang 50,119.56 XP1
10000 NPR
100,239.13 XP1
Đổi 10000 NPR sang 100,239.13 XP1
50000 NPR
501,195.64 XP1
Đổi 50000 NPR sang 501,195.64 XP1
100000 NPR
1,002,391.28 XP1
Đổi 100000 NPR sang 1,002,391.28 XP1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành XP1 toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo XP1N Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang XP1, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XP1/NPR

XP1/NPR: 1 XP1 = 0.09976 NPR; 2025/12/22 22:33:08
Trong 1D vừa qua, XP1N Network đã thay đổi +3.42% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XP1N Network(XP1) đã thay đổi +3.42% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành XP1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XP1 sang NPR: Biến động và thay đổi giá của XP1N Network/NPR

Giá XP1N Network cao nhất theo NPR 7 ngày qua là -- NPR trong khi giá XP1N Network thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là -- NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XP1N Network theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XP1 theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1001 NPR
-- NPR
-- NPR
-- NPR
Thấp
0.02249 NPR
-- NPR
-- NPR
-- NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.42%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XP1 (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XP1 bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XP1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XP1N Network

Số liệu thị trường XP1 sang NPR

XP1/NPR:
₨0.09976
Khối lượng XP1 24 giờ:
₨256,330,040.11
Vốn hóa thị trường XP1:
₨99,752,701.16
Nguồn cung lưu hành XP1:
999.91M XP1

Tỷ giá XP1 sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XP1N Network thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XP1N Network là ₨0.09976 mỗi XP1, với tổng vốn hoá thị trường của ₨99,752,701.16 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,912,400 XP1. Khối lượng giao dịch của XP1N Network đã thay đổi --% (₨-- NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XP1 là ₨--.

Thông tin thêm về XP1N Network trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XP1N Network phổ biến nhất là XP1 sang NPR, trong đó mã của XP1N Network là XP1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75778.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66193.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122455.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497562.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7981674.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XP1 sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XP1 sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XP1N Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XP1 đến TWD
1 XP1 thành NT$0.02191 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XP1 đến CNY
1 XP1 thành ¥0.004895 CNY
popular info Đô la Mỹ
XP1 đến USD
1 XP1 thành $0.0006957 USD
popular info Đô la Úc
XP1 đến AUD
1 XP1 thành AU$0.001046 AUD
popular info Euro
XP1 đến EUR
1 XP1 thành €0.0005918 EUR
popular info Đô la Canada
XP1 đến CAD
1 XP1 thành C$0.0009563 CAD
popular info Rupee Nepal
XP1 đến NPR
1 XP1 thành ₨0.09976 NPR
popular info Won Hàn Quốc
XP1 đến KRW
1 XP1 thành ₩1.03 KRW
popular info Yên Nhật
XP1 đến JPY
1 XP1 thành ¥0.1092 JPY
popular info Bảng Anh
XP1 đến GBP
1 XP1 thành £0.0005169 GBP
popular info Real Brazil
XP1 đến BRL
1 XP1 thành R$0.003886 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨12,653,688.93 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨427,568.65 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨17,951.58 NPR
other assets BNB
BNB đến NPR
1 BNB thành ₨122,710.66 NPR
other assets Aave
AAVE đến NPR
1 AAVE thành ₨21,309.09 NPR
other assets Dogecoin
DOGE đến NPR
1 DOGE thành ₨18.84 NPR
other assets Chainlink
LINK đến NPR
1 LINK thành ₨1,789.43 NPR
other assets Humanity Protocol
H đến NPR
1 H thành ₨29.04 NPR
other assets Cardano
ADA đến NPR
1 ADA thành ₨52.99 NPR
other assets Zcash
ZEC đến NPR
1 ZEC thành ₨61,982.29 NPR

Bảng chuyển đổi từ XP1 sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của XP1N Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XP1 thành Rupee Nepal đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.42%, đạt mức cao nhất là 0.1001 NPR và mức thấp nhất là 0.02249 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 XP1 là ₨-- NPR , thay đổi --% so với giá hiện tại. XP1N Network đã thay đổi
-
--NPR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XP1
₨0.04988₨--
+3.42%
1 XP1
₨0.09976₨--
+3.42%
5 XP1
₨0.4988₨--
+3.42%
10 XP1
₨0.9976₨--
+3.42%
50 XP1
₨4.99₨--
+3.42%
100 XP1
₨9.98₨--
+3.42%
500 XP1
₨49.88₨--
+3.42%
1000 XP1
₨99.76₨--
+3.42%

Câu Hỏi Thường Gặp XP1/NPR

1 XP1N Network bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 XP1N Network (XP1) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.09976.
Tôi có thể mua bao nhiêu XP1 với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.02 XP1 đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XP1 sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XP1 sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XP1 bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 50.12 XP1, trong khi 5 XP1 sẽ có giá khoảng 0.4988NPR.
Giá cao nhất của XP1/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XP1 tính theo NPR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XP1/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XP1N Network tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XP1N Network (XP1) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XP1N Network (XP1) đã giảm -- so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XP1 thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XP1N Network và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XP1/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XP1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XP1/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XP1/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XP1/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XP1N Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XP1N Network: XP1 sang Đô la Mỹ (USD), XP1 sang Euro (EUR), XP1 sang Bảng Anh (GBP), XP1 sang Đô la Canada (CAD), XP1 sang Rupee Ấn Độ (INR), XP1 sang Rupee Pakistan (PKR), XP1 sang Real Brazil (BRL), XP1 sang ...
Giá của XP1N Network ở Mỹ là $0.0006957 USD. Ngoài ra, giá của XP1N Network là €0.0005918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009563 CAD ở Canada, ₹0.06233 INR ở Ấn Độ, ₨0.1948 PKR ở Pakistan, R$0.003886 BRL ở Brazil, ...
Cặp XP1N Network phổ biến nhất là XP1 sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 XP1N Network (XP1) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.09976.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.