Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XP1 thành OMR

XP1/OMR: 1 XP1 = 0.0002674 OMR. Giá chuyển đổi 1 XP1N Network (XP1) thành Rial Oman (OMR) là 0.0002674 OMR hôm nay.
XP1
XP1
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XP1/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XP1N Network (XP1) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XP1 hiện có giá trị là 0.0002674 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XP1 hiện có giá 0.0002674 OMR, nghĩa là mua 5 XP1 sẽ mất 0.001337 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,739.53 XP1 và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 18,697.67 XP1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XP1 sang OMR

Chuyển đổi OMR sang XP1

XP1N Network
Rial Oman
1 XP1
0.0002674  OMR
Đổi 1 XP1 sang 0.0002674 OMR
2 XP1
0.0005348  OMR
Đổi 2 XP1 sang 0.0005348 OMR
5 XP1
0.001337  OMR
Đổi 5 XP1 sang 0.001337 OMR
10 XP1
0.002674  OMR
Đổi 10 XP1 sang 0.002674 OMR
20 XP1
0.005348  OMR
Đổi 20 XP1 sang 0.005348 OMR
50 XP1
0.01337  OMR
Đổi 50 XP1 sang 0.01337 OMR
100 XP1
0.02674  OMR
Đổi 100 XP1 sang 0.02674 OMR
200 XP1
0.05348  OMR
Đổi 200 XP1 sang 0.05348 OMR
500 XP1
0.1337  OMR
Đổi 500 XP1 sang 0.1337 OMR
1000 XP1
0.2674  OMR
Đổi 1000 XP1 sang 0.2674 OMR
5000 XP1
1.34  OMR
Đổi 5000 XP1 sang 1.34 OMR
10000 XP1
2.67  OMR
Đổi 10000 XP1 sang 2.67 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XP1 thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của XP1N Network tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XP1 sang OMR, lên đến 10000 XP1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
XP1N Network
1 OMR
3,739.53 XP1
Đổi 1 OMR sang 3,739.53 XP1
10 OMR
37,395.35 XP1
Đổi 10 OMR sang 37,395.35 XP1
50 OMR
186,976.75 XP1
Đổi 50 OMR sang 186,976.75 XP1
100 OMR
373,953.49 XP1
Đổi 100 OMR sang 373,953.49 XP1
200 OMR
747,906.98 XP1
Đổi 200 OMR sang 747,906.98 XP1
500 OMR
1,869,767.45 XP1
Đổi 500 OMR sang 1,869,767.45 XP1
1000 OMR
3,739,534.9 XP1
Đổi 1000 OMR sang 3,739,534.9 XP1
2000 OMR
7,479,069.8 XP1
Đổi 2000 OMR sang 7,479,069.8 XP1
5000 OMR
18,697,674.51 XP1
Đổi 5000 OMR sang 18,697,674.51 XP1
10000 OMR
37,395,349.01 XP1
Đổi 10000 OMR sang 37,395,349.01 XP1
50000 OMR
186,976,745.06 XP1
Đổi 50000 OMR sang 186,976,745.06 XP1
100000 OMR
373,953,490.11 XP1
Đổi 100000 OMR sang 373,953,490.11 XP1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành XP1 toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo XP1N Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang XP1, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XP1/OMR

XP1/OMR: 1 XP1 = 0.0002674 OMR; 2025/12/22 20:33:20
Trong 1D vừa qua, XP1N Network đã thay đổi +3.42% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XP1N Network(XP1) đã thay đổi +3.42% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành XP1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XP1 sang OMR: Biến động và thay đổi giá của XP1N Network/OMR

Giá XP1N Network cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá XP1N Network thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XP1N Network theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XP1 theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002684 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{4}6029 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.42%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XP1 (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XP1 bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XP1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XP1N Network

Số liệu thị trường XP1 sang OMR

XP1/OMR:
ر.ع.0.0002674
Khối lượng XP1 24 giờ:
ر.ع.687,098.81
Vốn hóa thị trường XP1:
ر.ع.267,389.5
Nguồn cung lưu hành XP1:
999.91M XP1

Tỷ giá XP1 sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XP1N Network thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XP1N Network là ر.ع.0.0002674 mỗi XP1, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.267,389.5 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,912,400 XP1. Khối lượng giao dịch của XP1N Network đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XP1 là ر.ع.--.

Thông tin thêm về XP1N Network trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XP1N Network phổ biến nhất là XP1 sang OMR, trong đó mã của XP1N Network là XP1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75778.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66193.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122455.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497562.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7981674.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XP1 sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XP1 sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XP1N Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XP1 đến TWD
1 XP1 thành NT$0.02191 TWD
popular info Rial Oman
XP1 đến OMR
1 XP1 thành ر.ع.0.0002674 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XP1 đến CNY
1 XP1 thành ¥0.004895 CNY
popular info Đô la Mỹ
XP1 đến USD
1 XP1 thành $0.0006957 USD
popular info Đô la Úc
XP1 đến AUD
1 XP1 thành AU$0.001046 AUD
popular info Euro
XP1 đến EUR
1 XP1 thành €0.0005918 EUR
popular info Đô la Canada
XP1 đến CAD
1 XP1 thành C$0.0009563 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XP1 đến KRW
1 XP1 thành ₩1.03 KRW
popular info Yên Nhật
XP1 đến JPY
1 XP1 thành ¥0.1092 JPY
popular info Bảng Anh
XP1 đến GBP
1 XP1 thành £0.0005169 GBP
popular info Real Brazil
XP1 đến BRL
1 XP1 thành R$0.003886 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,881.9 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,145.12 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.06 OMR
other assets Aave
AAVE đến OMR
1 AAVE thành ر.ع.58.75 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.329.41 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05080 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.03926 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.8 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1421 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.5556 OMR

Bảng chuyển đổi từ XP1 sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của XP1N Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XP1 thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.42%, đạt mức cao nhất là 0.0002684 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}6029 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 XP1 là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. XP1N Network đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XP1
ر.ع.0.0001337ر.ع.--
+3.42%
1 XP1
ر.ع.0.0002674ر.ع.--
+3.42%
5 XP1
ر.ع.0.001337ر.ع.--
+3.42%
10 XP1
ر.ع.0.002674ر.ع.--
+3.42%
50 XP1
ر.ع.0.01337ر.ع.--
+3.42%
100 XP1
ر.ع.0.02674ر.ع.--
+3.42%
500 XP1
ر.ع.0.1337ر.ع.--
+3.42%
1000 XP1
ر.ع.0.2674ر.ع.--
+3.42%

Câu Hỏi Thường Gặp XP1/OMR

1 XP1N Network bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 XP1N Network (XP1) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0002674.
Tôi có thể mua bao nhiêu XP1 với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,739.53 XP1 đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XP1 sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XP1 sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XP1 bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 18,697.67 XP1, trong khi 5 XP1 sẽ có giá khoảng 0.001337OMR.
Giá cao nhất của XP1/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XP1 tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XP1/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XP1N Network tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XP1N Network (XP1) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XP1N Network (XP1) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XP1 thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XP1N Network và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XP1/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XP1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XP1/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XP1/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XP1/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XP1N Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XP1N Network: XP1 sang Đô la Mỹ (USD), XP1 sang Euro (EUR), XP1 sang Bảng Anh (GBP), XP1 sang Đô la Canada (CAD), XP1 sang Rupee Ấn Độ (INR), XP1 sang Rupee Pakistan (PKR), XP1 sang Real Brazil (BRL), XP1 sang ...
Giá của XP1N Network ở Mỹ là $0.0006957 USD. Ngoài ra, giá của XP1N Network là €0.0005918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009563 CAD ở Canada, ₹0.06233 INR ở Ấn Độ, ₨0.1948 PKR ở Pakistan, R$0.003886 BRL ở Brazil, ...
Cặp XP1N Network phổ biến nhất là XP1 sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 XP1N Network (XP1) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0002674.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.