Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XP1 thành TND

XP1/TND: 1 XP1 = 0.002014 TND. Giá chuyển đổi 1 XP1N Network (XP1) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.002014 TND hôm nay.
XP1
XP1
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XP1/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XP1N Network (XP1) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XP1 hiện có giá trị là 0.002014 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XP1 hiện có giá 0.002014 TND, nghĩa là mua 5 XP1 sẽ mất 0.01007 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 496.44 XP1 và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 2,482.18 XP1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XP1 sang TND

Chuyển đổi TND sang XP1

XP1N Network
Dinar Tunisia
1 XP1
0.002014  TND
Đổi 1 XP1 sang 0.002014 TND
2 XP1
0.004029  TND
Đổi 2 XP1 sang 0.004029 TND
5 XP1
0.01007  TND
Đổi 5 XP1 sang 0.01007 TND
10 XP1
0.02014  TND
Đổi 10 XP1 sang 0.02014 TND
20 XP1
0.04029  TND
Đổi 20 XP1 sang 0.04029 TND
50 XP1
0.1007  TND
Đổi 50 XP1 sang 0.1007 TND
100 XP1
0.2014  TND
Đổi 100 XP1 sang 0.2014 TND
200 XP1
0.4029  TND
Đổi 200 XP1 sang 0.4029 TND
500 XP1
1.01  TND
Đổi 500 XP1 sang 1.01 TND
1000 XP1
2.01  TND
Đổi 1000 XP1 sang 2.01 TND
5000 XP1
10.07  TND
Đổi 5000 XP1 sang 10.07 TND
10000 XP1
20.14  TND
Đổi 10000 XP1 sang 20.14 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XP1 thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của XP1N Network tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XP1 sang TND, lên đến 10000 XP1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
XP1N Network
1 TND
496.44 XP1
Đổi 1 TND sang 496.44 XP1
10 TND
4,964.35 XP1
Đổi 10 TND sang 4,964.35 XP1
50 TND
24,821.75 XP1
Đổi 50 TND sang 24,821.75 XP1
100 TND
49,643.5 XP1
Đổi 100 TND sang 49,643.5 XP1
200 TND
99,287 XP1
Đổi 200 TND sang 99,287 XP1
500 TND
248,217.51 XP1
Đổi 500 TND sang 248,217.51 XP1
1000 TND
496,435.01 XP1
Đổi 1000 TND sang 496,435.01 XP1
2000 TND
992,870.02 XP1
Đổi 2000 TND sang 992,870.02 XP1
5000 TND
2,482,175.05 XP1
Đổi 5000 TND sang 2,482,175.05 XP1
10000 TND
4,964,350.1 XP1
Đổi 10000 TND sang 4,964,350.1 XP1
50000 TND
24,821,750.52 XP1
Đổi 50000 TND sang 24,821,750.52 XP1
100000 TND
49,643,501.04 XP1
Đổi 100000 TND sang 49,643,501.04 XP1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành XP1 toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo XP1N Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang XP1, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XP1/TND

XP1/TND: 1 XP1 = 0.002014 TND; 2025/12/22 20:34:19
Trong 1D vừa qua, XP1N Network đã thay đổi +3.42% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XP1N Network(XP1) đã thay đổi +3.42% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành XP1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XP1 sang TND: Biến động và thay đổi giá của XP1N Network/TND

Giá XP1N Network cao nhất theo TND 7 ngày qua là -- TND trong khi giá XP1N Network thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là -- TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XP1N Network theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XP1 theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002021 TND
-- TND
-- TND
-- TND
Thấp
0.0004541 TND
-- TND
-- TND
-- TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.42%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XP1 (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XP1 bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XP1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XP1N Network

Số liệu thị trường XP1 sang TND

XP1/TND:
د.ت0.002014
Khối lượng XP1 24 giờ:
د.ت5,175,763.04
Vốn hóa thị trường XP1:
د.ت2,014,185.87
Nguồn cung lưu hành XP1:
999.91M XP1

Tỷ giá XP1 sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XP1N Network thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XP1N Network là د.ت0.002014 mỗi XP1, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت2,014,185.87 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,912,400 XP1. Khối lượng giao dịch của XP1N Network đã thay đổi --% (د.ت-- TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XP1 là د.ت--.

Thông tin thêm về XP1N Network trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XP1N Network phổ biến nhất là XP1 sang TND, trong đó mã của XP1N Network là XP1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75778.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66193.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122455.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497562.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7981674.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XP1 sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XP1 sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XP1N Network phổ biến

popular info Dinar Tunisia
XP1 đến TND
1 XP1 thành د.ت0.002014 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
XP1 đến TWD
1 XP1 thành NT$0.02191 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XP1 đến CNY
1 XP1 thành ¥0.004895 CNY
popular info Đô la Mỹ
XP1 đến USD
1 XP1 thành $0.0006957 USD
popular info Đô la Úc
XP1 đến AUD
1 XP1 thành AU$0.001046 AUD
popular info Euro
XP1 đến EUR
1 XP1 thành €0.0005918 EUR
popular info Đô la Canada
XP1 đến CAD
1 XP1 thành C$0.0009563 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XP1 đến KRW
1 XP1 thành ₩1.03 KRW
popular info Yên Nhật
XP1 đến JPY
1 XP1 thành ¥0.1092 JPY
popular info Bảng Anh
XP1 đến GBP
1 XP1 thành £0.0005169 GBP
popular info Real Brazil
XP1 đến BRL
1 XP1 thành R$0.003886 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت254,674.54 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت8,594.67 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت360.56 TND
other assets Aave
AAVE đến TND
1 AAVE thành د.ت440.82 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت2,474.47 TND
other assets Dogecoin
DOGE đến TND
1 DOGE thành د.ت0.3806 TND
other assets Midnight
NIGHT đến TND
1 NIGHT thành د.ت0.2957 TND
other assets Chainlink
LINK đến TND
1 LINK thành د.ت35.98 TND
other assets Cardano
ADA đến TND
1 ADA thành د.ت1.06 TND
other assets Sui
SUI đến TND
1 SUI thành د.ت4.16 TND

Bảng chuyển đổi từ XP1 sang TND

Tỷ giá hoán đổi của XP1N Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XP1 thành Dinar Tunisia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.42%, đạt mức cao nhất là 0.002021 TND và mức thấp nhất là 0.0004541 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 XP1 là د.ت-- TND , thay đổi --% so với giá hiện tại. XP1N Network đã thay đổi
-د.ت
--TND
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XP1
د.ت0.001007د.ت--
+3.42%
1 XP1
د.ت0.002014د.ت--
+3.42%
5 XP1
د.ت0.01007د.ت--
+3.42%
10 XP1
د.ت0.02014د.ت--
+3.42%
50 XP1
د.ت0.1007د.ت--
+3.42%
100 XP1
د.ت0.2014د.ت--
+3.42%
500 XP1
د.ت1.01د.ت--
+3.42%
1000 XP1
د.ت2.01د.ت--
+3.42%

Câu Hỏi Thường Gặp XP1/TND

1 XP1N Network bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 XP1N Network (XP1) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002014.
Tôi có thể mua bao nhiêu XP1 với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 496.44 XP1 đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XP1 sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XP1 sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XP1 bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 2,482.18 XP1, trong khi 5 XP1 sẽ có giá khoảng 0.01007TND.
Giá cao nhất của XP1/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XP1 tính theo TND là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XP1/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XP1N Network tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XP1N Network (XP1) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XP1N Network (XP1) đã giảm -- so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XP1 thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XP1N Network và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XP1/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XP1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XP1/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XP1/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XP1/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XP1N Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XP1N Network: XP1 sang Đô la Mỹ (USD), XP1 sang Euro (EUR), XP1 sang Bảng Anh (GBP), XP1 sang Đô la Canada (CAD), XP1 sang Rupee Ấn Độ (INR), XP1 sang Rupee Pakistan (PKR), XP1 sang Real Brazil (BRL), XP1 sang ...
Giá của XP1N Network ở Mỹ là $0.0006957 USD. Ngoài ra, giá của XP1N Network là €0.0005918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009563 CAD ở Canada, ₹0.06233 INR ở Ấn Độ, ₨0.1948 PKR ở Pakistan, R$0.003886 BRL ở Brazil, ...
Cặp XP1N Network phổ biến nhất là XP1 sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 XP1N Network (XP1) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002014.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.