Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.37 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.37 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.37 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YBDBD thành CNY
YBDBD/CNY: 1 YBDBD = 0.{4}1382 CNY. Giá chuyển đổi 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{4}1382 CNY hôm nay.

YBDBD
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YBDBD/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yabba Dabba Doo! (YBDBD) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YBDBD hiện có giá trị là 0.{4}1382 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YBDBD hiện có giá 0.{4}1382 CNY, nghĩa là mua 5 YBDBD sẽ mất 0.{4}6912 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 72,340.64 YBDBD và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 361,703.19 YBDBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YBDBD sang CNY
Chuyển đổi CNY sang YBDBD
Yabba Dabba Doo!
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 YBDBD
0.{4}1382 CNY
Đổi 1 YBDBD sang 0.{4}1382 CNY
2 YBDBD
0.{4}2765 CNY
Đổi 2 YBDBD sang 0.{4}2765 CNY
5 YBDBD
0.{4}6912 CNY
Đổi 5 YBDBD sang 0.{4}6912 CNY
10 YBDBD
0.0001382 CNY
Đổi 10 YBDBD sang 0.0001382 CNY
20 YBDBD
0.0002765 CNY
Đổi 20 YBDBD sang 0.0002765 CNY
50 YBDBD
0.0006912 CNY
Đổi 50 YBDBD sang 0.0006912 CNY
100 YBDBD
0.001382 CNY
Đổi 100 YBDBD sang 0.001382 CNY
200 YBDBD
0.002765 CNY
Đổi 200 YBDBD sang 0.002765 CNY
500 YBDBD
0.006912 CNY
Đổi 500 YBDBD sang 0.006912 CNY
1000 YBDBD
0.01382 CNY
Đổi 1000 YBDBD sang 0.01382 CNY
5000 YBDBD
0.06912 CNY
Đổi 5000 YBDBD sang 0.06912 CNY
10000 YBDBD
0.1382 CNY
Đổi 10000 YBDBD sang 0.1382 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YBDBD thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Yabba Dabba Doo! tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YBDBD sang CNY, lên đến 10000 YBDBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Yabba Dabba Doo!
1 CNY
72,340.64 YBDBD
Đổi 1 CNY sang 72,340.64 YBDBD
10 CNY
723,406.38 YBDBD
Đổi 10 CNY sang 723,406.38 YBDBD
50 CNY
3,617,031.92 YBDBD
Đổi 50 CNY sang 3,617,031.92 YBDBD
100 CNY
7,234,063.84 YBDBD
Đổi 100 CNY sang 7,234,063.84 YBDBD
200 CNY
14,468,127.67 YBDBD
Đổi 200 CNY sang 14,468,127.67 YBDBD
500 CNY
36,170,319.18 YBDBD
Đổi 500 CNY sang 36,170,319.18 YBDBD
1000 CNY
72,340,638.35 YBDBD
Đổi 1000 CNY sang 72,340,638.35 YBDBD
2000 CNY
144,681,276.7 YBDBD
Đổi 2000 CNY sang 144,681,276.7 YBDBD
5000 CNY
361,703,191.75 YBDBD
Đổi 5000 CNY sang 361,703,191.75 YBDBD
10000 CNY
723,406,383.5 YBDBD
Đổi 10000 CNY sang 723,406,383.5 YBDBD
50000 CNY
3,617,031,917.52 YBDBD
Đổi 50000 CNY sang 3,617,031,917.52 YBDBD
100000 CNY
7,234,063,835.03 YBDBD
Đổi 100000 CNY sang 7,234,063,835.03 YBDBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành YBDBD toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Yabba Dabba Doo! đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang YBDBD, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YBDBD/CNY
YBDBD/CNY: 1 YBDBD = 0.{4}1382 CNY; 2025/10/05 08:50:55
Trong 1D vừa qua, Yabba Dabba Doo! đã thay đổi -9.41% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yabba Dabba Doo!(YBDBD) đã thay đổi -9.41% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành YBDBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YBDBD sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Yabba Dabba Doo!/CNY
Giá Yabba Dabba Doo! cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.{4}1858 CNY trong khi giá Yabba Dabba Doo! thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{4}1058 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yabba Dabba Doo! theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YBDBD theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1528 CNY | 0.{4}1858 CNY | 0.{4}2805 CNY | 0.{4}9383 CNY |
Thấp | 0.{4}1058 CNY | 0.{4}1058 CNY | 0.{4}1058 CNY | 0.{4}1058 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.41% | -24.06% | -35.49% | -82.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YBDBD (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YBDBD bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YBDBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yabba Dabba Doo!
Số liệu thị trường YBDBD sang CNY
YBDBD/CNY:
¥0.{4}1382
Khối lượng YBDBD 24 giờ:
¥928,551.64
Vốn hóa thị trường YBDBD:
--
Nguồn cung lưu hành YBDBD:
0 YBDBD
Tỷ giá YBDBD sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yabba Dabba Doo! thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yabba Dabba Doo! là ¥0.{4}1382 mỗi YBDBD, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YBDBD. Khối lượng giao dịch của Yabba Dabba Doo! đã thay đổi -0.80% (¥-7,526.06 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YBDBD là ¥936,077.7.
Thông tin thêm về Yabba Dabba Doo! trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yabba Dabba Doo! phổ biến nhất là YBDBD sang CNY, trong đó mã của Yabba Dabba Doo! là YBDBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YBDBD sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YBDBD sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yabba Dabba Doo! phổ biến

YBDBD đến TWD
1 YBDBD thành NT$0.{4}5898 TWD

YBDBD đến CNY
1 YBDBD thành ¥0.{4}1382 CNY

YBDBD đến USD
1 YBDBD thành $0.{5}1940 USD

YBDBD đến EUR
1 YBDBD thành €0.{5}1653 EUR

YBDBD đến CAD
1 YBDBD thành C$0.{5}2710 CAD

YBDBD đến KRW
1 YBDBD thành ₩0.002731 KRW

YBDBD đến JPY
1 YBDBD thành ¥0.0002861 JPY

YBDBD đến GBP
1 YBDBD thành £0.{5}1440 GBP

YBDBD đến BRL
1 YBDBD thành R$0.{4}1036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7569 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.26 CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007565 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.37 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.11 CNY

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5443 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8994 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.6 CNY

RICE đến CNY
1 RICE thành ¥1.09 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.18 CNY
Bảng chuyển đổi từ YBDBD sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Yabba Dabba Doo! đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YBDBD thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -24.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.41%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1528 CNY và mức thấp nhất là 0.{4}1058 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 YBDBD là ¥0.{4}2144 CNY , thay đổi -35.49% so với giá hiện tại. Yabba Dabba Doo! đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.59% so với năm trước.
+¥
0.{4}1384CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YBDBD | ¥0.{5}6912 | ¥0.{5}7631 | -9.41% |
1 YBDBD | ¥0.{4}1382 | ¥0.{4}1526 | -9.41% |
5 YBDBD | ¥0.{4}6912 | ¥0.{4}7631 | -9.41% |
10 YBDBD | ¥0.0001382 | ¥0.0001526 | -9.41% |
50 YBDBD | ¥0.0006912 | ¥0.0007631 | -9.41% |
100 YBDBD | ¥0.001382 | ¥0.001526 | -9.41% |
500 YBDBD | ¥0.006912 | ¥0.007631 | -9.41% |
1000 YBDBD | ¥0.01382 | ¥0.01526 | -9.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp YBDBD/CNY
1 Yabba Dabba Doo! bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}1382.
Tôi có thể mua bao nhiêu YBDBD với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72,340.64 YBDBD đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YBDBD sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YBDBD sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YBDBD bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 361,703.19 YBDBD, trong khi 5 YBDBD sẽ có giá khoảng 0.{4}6912CNY.
Giá cao nhất của YBDBD/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YBDBD tính theo CNY là ¥0.07294. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YBDBD/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yabba Dabba Doo! tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yabba Dabba Doo! (YBDBD) đã giảm 24.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yabba Dabba Doo! (YBDBD) đã giảm 35.49% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YBDBD thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yabba Dabba Doo! và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YBDBD/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YBDBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YBDBD/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YBDBD/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YBDBD/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yabba Dabba Doo! và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yabba Dabba Doo!: YBDBD sang Đô la Mỹ (USD), YBDBD sang Euro (EUR), YBDBD sang Bảng Anh (GBP), YBDBD sang Đô la Canada (CAD), YBDBD sang Rupee Ấn Độ (INR), YBDBD sang Rupee Pakistan (PKR), YBDBD sang Real Brazil (BRL), YBDBD sang ...
Giá của Yabba Dabba Doo! ở Mỹ là $0.{5}1940 USD. Ngoài ra, giá của Yabba Dabba Doo! là €0.{5}1653 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1440 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2710 CAD ở Canada, ₹0.0001722 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005458 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yabba Dabba Doo! phổ biến nhất là YBDBD sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}1382.
Giá của Yabba Dabba Doo! ở Mỹ là $0.{5}1940 USD. Ngoài ra, giá của Yabba Dabba Doo! là €0.{5}1653 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1440 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2710 CAD ở Canada, ₹0.0001722 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005458 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yabba Dabba Doo! phổ biến nhất là YBDBD sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}1382.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.