Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124721.18 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124721.18 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124721.18 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YBDBD thành ILS
YBDBD/ILS: 1 YBDBD = 0.{5}6414 ILS. Giá chuyển đổi 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{5}6414 ILS hôm nay.

YBDBD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YBDBD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yabba Dabba Doo! (YBDBD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YBDBD hiện có giá trị là 0.{5}6414 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YBDBD hiện có giá 0.{5}6414 ILS, nghĩa là mua 5 YBDBD sẽ mất 0.{4}3207 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 155,910.09 YBDBD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 779,550.47 YBDBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YBDBD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang YBDBD
Yabba Dabba Doo!
Shekel Israel mới
1 YBDBD
0.{5}6414 ILS
Đổi 1 YBDBD sang 0.{5}6414 ILS
2 YBDBD
0.{4}1283 ILS
Đổi 2 YBDBD sang 0.{4}1283 ILS
5 YBDBD
0.{4}3207 ILS
Đổi 5 YBDBD sang 0.{4}3207 ILS
10 YBDBD
0.{4}6414 ILS
Đổi 10 YBDBD sang 0.{4}6414 ILS
20 YBDBD
0.0001283 ILS
Đổi 20 YBDBD sang 0.0001283 ILS
50 YBDBD
0.0003207 ILS
Đổi 50 YBDBD sang 0.0003207 ILS
100 YBDBD
0.0006414 ILS
Đổi 100 YBDBD sang 0.0006414 ILS
200 YBDBD
0.001283 ILS
Đổi 200 YBDBD sang 0.001283 ILS
500 YBDBD
0.003207 ILS
Đổi 500 YBDBD sang 0.003207 ILS
1000 YBDBD
0.006414 ILS
Đổi 1000 YBDBD sang 0.006414 ILS
5000 YBDBD
0.03207 ILS
Đổi 5000 YBDBD sang 0.03207 ILS
10000 YBDBD
0.06414 ILS
Đổi 10000 YBDBD sang 0.06414 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YBDBD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Yabba Dabba Doo! tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YBDBD sang ILS, lên đến 10000 YBDBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Yabba Dabba Doo!
1 ILS
155,910.09 YBDBD
Đổi 1 ILS sang 155,910.09 YBDBD
10 ILS
1,559,100.95 YBDBD
Đổi 10 ILS sang 1,559,100.95 YBDBD
50 ILS
7,795,504.75 YBDBD
Đổi 50 ILS sang 7,795,504.75 YBDBD
100 ILS
15,591,009.49 YBDBD
Đổi 100 ILS sang 15,591,009.49 YBDBD
200 ILS
31,182,018.99 YBDBD
Đổi 200 ILS sang 31,182,018.99 YBDBD
500 ILS
77,955,047.46 YBDBD
Đổi 500 ILS sang 77,955,047.46 YBDBD
1000 ILS
155,910,094.93 YBDBD
Đổi 1000 ILS sang 155,910,094.93 YBDBD
2000 ILS
311,820,189.86 YBDBD
Đổi 2000 ILS sang 311,820,189.86 YBDBD
5000 ILS
779,550,474.65 YBDBD
Đổi 5000 ILS sang 779,550,474.65 YBDBD
10000 ILS
1,559,100,949.3 YBDBD
Đổi 10000 ILS sang 1,559,100,949.3 YBDBD
50000 ILS
7,795,504,746.48 YBDBD
Đổi 50000 ILS sang 7,795,504,746.48 YBDBD
100000 ILS
15,591,009,492.96 YBDBD
Đổi 100000 ILS sang 15,591,009,492.96 YBDBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành YBDBD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Yabba Dabba Doo! đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang YBDBD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YBDBD/ILS
YBDBD/ILS: 1 YBDBD = 0.{5}6414 ILS; 2025/10/05 08:54:24
Trong 1D vừa qua, Yabba Dabba Doo! đã thay đổi -9.41% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yabba Dabba Doo!(YBDBD) đã thay đổi -9.41% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành YBDBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YBDBD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Yabba Dabba Doo!/ILS
Giá Yabba Dabba Doo! cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{5}8621 ILS trong khi giá Yabba Dabba Doo! thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{5}4911 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yabba Dabba Doo! theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YBDBD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}7092 ILS | 0.{5}8621 ILS | 0.{4}1302 ILS | 0.{4}4353 ILS |
Thấp | 0.{5}4911 ILS | 0.{5}4911 ILS | 0.{5}4911 ILS | 0.{5}4911 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.41% | -24.06% | -35.49% | -82.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YBDBD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YBDBD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YBDBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yabba Dabba Doo!
Số liệu thị trường YBDBD sang ILS
YBDBD/ILS:
₪0.{5}6414
Khối lượng YBDBD 24 giờ:
₪430,838.16
Vốn hóa thị trường YBDBD:
--
Nguồn cung lưu hành YBDBD:
0 YBDBD
Tỷ giá YBDBD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yabba Dabba Doo! thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yabba Dabba Doo! là ₪0.{5}6414 mỗi YBDBD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YBDBD. Khối lượng giao dịch của Yabba Dabba Doo! đã thay đổi -0.80% (₪-3,492.01 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YBDBD là ₪434,330.17.
Thông tin thêm về Yabba Dabba Doo! trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yabba Dabba Doo! phổ biến nhất là YBDBD sang ILS, trong đó mã của Yabba Dabba Doo! là YBDBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YBDBD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YBDBD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yabba Dabba Doo! phổ biến

YBDBD đến TWD
1 YBDBD thành NT$0.{4}5898 TWD

YBDBD đến CNY
1 YBDBD thành ¥0.{4}1382 CNY

YBDBD đến USD
1 YBDBD thành $0.{5}1940 USD
YBDBD đến ILS
1 YBDBD thành ₪0.{5}6414 ILS

YBDBD đến EUR
1 YBDBD thành €0.{5}1653 EUR

YBDBD đến CAD
1 YBDBD thành C$0.{5}2710 CAD

YBDBD đến KRW
1 YBDBD thành ₩0.002731 KRW

YBDBD đến JPY
1 YBDBD thành ¥0.0002861 JPY

YBDBD đến GBP
1 YBDBD thành £0.{5}1440 GBP

YBDBD đến BRL
1 YBDBD thành R$0.{4}1036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3512 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.88 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003492 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6378 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2526 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4173 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.52 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.5056 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.58 ILS
Bảng chuyển đổi từ YBDBD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Yabba Dabba Doo! đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YBDBD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -24.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.41%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7092 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}4911 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 YBDBD là ₪0.{5}9948 ILS , thay đổi -35.49% so với giá hiện tại. Yabba Dabba Doo! đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.59% so với năm trước.
+₪
0.{5}6424ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YBDBD | ₪0.{5}3207 | ₪0.{5}3541 | -9.41% |
1 YBDBD | ₪0.{5}6414 | ₪0.{5}7081 | -9.41% |
5 YBDBD | ₪0.{4}3207 | ₪0.{4}3541 | -9.41% |
10 YBDBD | ₪0.{4}6414 | ₪0.{4}7081 | -9.41% |
50 YBDBD | ₪0.0003207 | ₪0.0003541 | -9.41% |
100 YBDBD | ₪0.0006414 | ₪0.0007081 | -9.41% |
500 YBDBD | ₪0.003207 | ₪0.003541 | -9.41% |
1000 YBDBD | ₪0.006414 | ₪0.007081 | -9.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp YBDBD/ILS
1 Yabba Dabba Doo! bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}6414.
Tôi có thể mua bao nhiêu YBDBD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 155,910.09 YBDBD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YBDBD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YBDBD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YBDBD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 779,550.47 YBDBD, trong khi 5 YBDBD sẽ có giá khoảng 0.{4}3207ILS.
Giá cao nhất của YBDBD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YBDBD tính theo ILS là ₪0.03384. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YBDBD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yabba Dabba Doo! tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yabba Dabba Doo! (YBDBD) đã giảm 24.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yabba Dabba Doo! (YBDBD) đã giảm 35.49% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YBDBD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yabba Dabba Doo! và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YBDBD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YBDBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YBDBD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YBDBD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YBDBD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yabba Dabba Doo! và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yabba Dabba Doo!: YBDBD sang Đô la Mỹ (USD), YBDBD sang Euro (EUR), YBDBD sang Bảng Anh (GBP), YBDBD sang Đô la Canada (CAD), YBDBD sang Rupee Ấn Độ (INR), YBDBD sang Rupee Pakistan (PKR), YBDBD sang Real Brazil (BRL), YBDBD sang ...
Giá của Yabba Dabba Doo! ở Mỹ là $0.{5}1940 USD. Ngoài ra, giá của Yabba Dabba Doo! là €0.{5}1653 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1440 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2710 CAD ở Canada, ₹0.0001722 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005458 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yabba Dabba Doo! phổ biến nhất là YBDBD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}6414.
Giá của Yabba Dabba Doo! ở Mỹ là $0.{5}1940 USD. Ngoài ra, giá của Yabba Dabba Doo! là €0.{5}1653 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1440 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2710 CAD ở Canada, ₹0.0001722 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005458 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yabba Dabba Doo! phổ biến nhất là YBDBD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Yabba Dabba Doo! (YBDBD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}6414.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.