Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123457.00 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123457.00 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123457.00 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành NAD
ZAP/NAD: 1 ZAP = 0.05692 NAD. Giá chuyển đổi 1 ZAP (ZAP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05692 NAD hôm nay.

ZAP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZAP (ZAP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.05692 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.05692 NAD, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 0.2846 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 17.57 ZAP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 87.85 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAP sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ZAP
ZAP
Đô la Namibia
1 ZAP
0.05692 NAD
Đổi 1 ZAP sang 0.05692 NAD
2 ZAP
0.1138 NAD
Đổi 2 ZAP sang 0.1138 NAD
5 ZAP
0.2846 NAD
Đổi 5 ZAP sang 0.2846 NAD
10 ZAP
0.5692 NAD
Đổi 10 ZAP sang 0.5692 NAD
20 ZAP
1.14 NAD
Đổi 20 ZAP sang 1.14 NAD
50 ZAP
2.85 NAD
Đổi 50 ZAP sang 2.85 NAD
100 ZAP
5.69 NAD
Đổi 100 ZAP sang 5.69 NAD
200 ZAP
11.38 NAD
Đổi 200 ZAP sang 11.38 NAD
500 ZAP
28.46 NAD
Đổi 500 ZAP sang 28.46 NAD
1000 ZAP
56.92 NAD
Đổi 1000 ZAP sang 56.92 NAD
5000 ZAP
284.58 NAD
Đổi 5000 ZAP sang 284.58 NAD
10000 ZAP
569.15 NAD
Đổi 10000 ZAP sang 569.15 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ZAP tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang NAD, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ZAP
1 NAD
17.57 ZAP
Đổi 1 NAD sang 17.57 ZAP
10 NAD
175.7 ZAP
Đổi 10 NAD sang 175.7 ZAP
50 NAD
878.5 ZAP
Đổi 50 NAD sang 878.5 ZAP
100 NAD
1,757 ZAP
Đổi 100 NAD sang 1,757 ZAP
200 NAD
3,514 ZAP
Đổi 200 NAD sang 3,514 ZAP
500 NAD
8,784.99 ZAP
Đổi 500 NAD sang 8,784.99 ZAP
1000 NAD
17,569.98 ZAP
Đổi 1000 NAD sang 17,569.98 ZAP
2000 NAD
35,139.96 ZAP
Đổi 2000 NAD sang 35,139.96 ZAP
5000 NAD
87,849.91 ZAP
Đổi 5000 NAD sang 87,849.91 ZAP
10000 NAD
175,699.81 ZAP
Đổi 10000 NAD sang 175,699.81 ZAP
50000 NAD
878,499.07 ZAP
Đổi 50000 NAD sang 878,499.07 ZAP
100000 NAD
1,756,998.14 ZAP
Đổi 100000 NAD sang 1,756,998.14 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ZAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ZAP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAP/NAD
ZAP/NAD: 1 ZAP = 0.05692 NAD; 2025/10/05 23:59:15
Trong 1D vừa qua, ZAP đã thay đổi +3.16% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZAP(ZAP) đã thay đổi +3.16% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ZAP/NAD
Giá ZAP cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05767 NAD trong khi giá ZAP thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05289 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZAP theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05767 NAD | 0.05767 NAD | 0.06728 NAD | 0.1442 NAD |
Thấp | 0.05516 NAD | 0.05289 NAD | 0.05178 NAD | 0.05178 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.16% | +7.55% | -12.71% | -20.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZAP
Số liệu thị trường ZAP sang NAD
ZAP/NAD:
N$0.05692
Khối lượng ZAP 24 giờ:
N$511,884.12
Vốn hóa thị trường ZAP:
N$4,164,901.26
Nguồn cung lưu hành ZAP:
73.18M ZAP
Tỷ giá ZAP sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZAP thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZAP là N$0.05692 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của N$4,164,901.26 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,177,240 ZAP. Khối lượng giao dịch của ZAP đã thay đổi +3.01% (N$14,970.03 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là N$496,914.09.
Thông tin thêm về ZAP trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZAP phổ biến nhất là ZAP sang NAD, trong đó mã của ZAP là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAP sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZAP phổ biến

ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.1005 TWD

ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.02356 CNY

ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.003304 USD

ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.002819 EUR

ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.004614 CAD

ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩4.65 KRW

ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.4933 JPY

ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.002460 GBP
ZAP đến NAD
1 ZAP thành N$0.05692 NAD

ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.01764 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,128,423.51 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$77,859.05 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,939.99 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.21 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.36 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$32.12 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.43 NAD

SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0002146 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$379.97 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$3.67 NAD
Bảng chuyển đổi từ ZAP sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của ZAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Đô la Namibia đã thay đổi +7.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.16%, đạt mức cao nhất là 0.05767 NAD và mức thấp nhất là 0.05516 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là N$0.06520 NAD , thay đổi -12.71% so với giá hiện tại. ZAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.18% so với năm trước.
+N$
0.05692NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAP | N$0.02846 | N$0.02759 | +3.16% |
1 ZAP | N$0.05692 | N$0.05517 | +3.16% |
5 ZAP | N$0.2846 | N$0.2759 | +3.16% |
10 ZAP | N$0.5692 | N$0.5517 | +3.16% |
50 ZAP | N$2.85 | N$2.76 | +3.16% |
100 ZAP | N$5.69 | N$5.52 | +3.16% |
500 ZAP | N$28.46 | N$27.59 | +3.16% |
1000 ZAP | N$56.92 | N$55.17 | +3.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/NAD
1 ZAP bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ZAP (ZAP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05692.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.57 ZAP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 87.85 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 0.2846NAD.
Giá cao nhất của ZAP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo NAD là N$12.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZAP tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã tăng 7.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã giảm 12.71% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZAP và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZAP: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.003304 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.002819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004614 CAD ở Canada, ₹0.2932 INR ở Ấn Độ, ₨0.9345 PKR ở Pakistan, R$0.01764 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05692.
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.003304 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.002819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004614 CAD ở Canada, ₹0.2932 INR ở Ấn Độ, ₨0.9345 PKR ở Pakistan, R$0.01764 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05692.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.