Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122945.52 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122945.52 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122945.52 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENT thành AZN
ZENT/AZN: 1 ZENT = 0.01544 AZN. Giá chuyển đổi 1 Zentry (ZENT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01544 AZN hôm nay.

ZENT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zentry (ZENT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENT hiện có giá trị là 0.01544 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENT hiện có giá 0.01544 AZN, nghĩa là mua 5 ZENT sẽ mất 0.07720 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 64.76 ZENT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 323.81 ZENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ZENT
Zentry
Manat Azerbaijani
1 ZENT
0.01544 AZN
Đổi 1 ZENT sang 0.01544 AZN
2 ZENT
0.03088 AZN
Đổi 2 ZENT sang 0.03088 AZN
5 ZENT
0.07720 AZN
Đổi 5 ZENT sang 0.07720 AZN
10 ZENT
0.1544 AZN
Đổi 10 ZENT sang 0.1544 AZN
20 ZENT
0.3088 AZN
Đổi 20 ZENT sang 0.3088 AZN
50 ZENT
0.7720 AZN
Đổi 50 ZENT sang 0.7720 AZN
100 ZENT
1.54 AZN
Đổi 100 ZENT sang 1.54 AZN
200 ZENT
3.09 AZN
Đổi 200 ZENT sang 3.09 AZN
500 ZENT
7.72 AZN
Đổi 500 ZENT sang 7.72 AZN
1000 ZENT
15.44 AZN
Đổi 1000 ZENT sang 15.44 AZN
5000 ZENT
77.2 AZN
Đổi 5000 ZENT sang 77.2 AZN
10000 ZENT
154.41 AZN
Đổi 10000 ZENT sang 154.41 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Zentry tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENT sang AZN, lên đến 10000 ZENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Zentry
1 AZN
64.76 ZENT
Đổi 1 AZN sang 64.76 ZENT
10 AZN
647.63 ZENT
Đổi 10 AZN sang 647.63 ZENT
50 AZN
3,238.14 ZENT
Đổi 50 AZN sang 3,238.14 ZENT
100 AZN
6,476.29 ZENT
Đổi 100 AZN sang 6,476.29 ZENT
200 AZN
12,952.57 ZENT
Đổi 200 AZN sang 12,952.57 ZENT
500 AZN
32,381.43 ZENT
Đổi 500 AZN sang 32,381.43 ZENT
1000 AZN
64,762.87 ZENT
Đổi 1000 AZN sang 64,762.87 ZENT
2000 AZN
129,525.73 ZENT
Đổi 2000 AZN sang 129,525.73 ZENT
5000 AZN
323,814.34 ZENT
Đổi 5000 AZN sang 323,814.34 ZENT
10000 AZN
647,628.67 ZENT
Đổi 10000 AZN sang 647,628.67 ZENT
50000 AZN
3,238,143.36 ZENT
Đổi 50000 AZN sang 3,238,143.36 ZENT
100000 AZN
6,476,286.72 ZENT
Đổi 100000 AZN sang 6,476,286.72 ZENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ZENT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Zentry đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ZENT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENT/AZN
ZENT/AZN: 1 ZENT = 0.01544 AZN; 2025/10/05 10:32:21
Trong 1D vừa qua, Zentry đã thay đổi +1.38% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zentry(ZENT) đã thay đổi +1.38% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ZENT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZENT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Zentry/AZN
Giá Zentry cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01741 AZN trong khi giá Zentry thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01505 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zentry theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01558 AZN | 0.01741 AZN | 0.02500 AZN | 0.02500 AZN |
Thấp | 0.01505 AZN | 0.01505 AZN | 0.01378 AZN | 0.01207 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.38% | +0.98% | -22.07% | +12.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZENT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zentry
Số liệu thị trường ZENT sang AZN
ZENT/AZN:
₼0.01544
Khối lượng ZENT 24 giờ:
₼33,128,171.27
Vốn hóa thị trường ZENT:
₼117,113,590.52
Nguồn cung lưu hành ZENT:
7.58B ZENT
Tỷ giá ZENT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zentry thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zentry là ₼0.01544 mỗi ZENT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼117,113,590.52 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,584,612,000 ZENT. Khối lượng giao dịch của Zentry đã thay đổi -10.18% (₼-3,755,864.48 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENT là ₼36,884,035.74.
Thông tin thêm về Zentry trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zentry phổ biến nhất là ZENT sang AZN, trong đó mã của Zentry là ZENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zentry phổ biến

ZENT đến TWD
1 ZENT thành NT$0.2761 TWD
ZENT đến AZN
1 ZENT thành ₼0.01544 AZN

ZENT đến CNY
1 ZENT thành ¥0.06471 CNY

ZENT đến USD
1 ZENT thành $0.009083 USD

ZENT đến EUR
1 ZENT thành €0.007738 EUR

ZENT đến CAD
1 ZENT thành C$0.01269 CAD

ZENT đến KRW
1 ZENT thành ₩12.78 KRW

ZENT đến JPY
1 ZENT thành ¥1.34 JPY

ZENT đến GBP
1 ZENT thành £0.006740 GBP

ZENT đến BRL
1 ZENT thành R$0.04847 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1766 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1294 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2557 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼250.97 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3214 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3389 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.88 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2094 AZN
Bảng chuyển đổi từ ZENT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Zentry đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.38%, đạt mức cao nhất là 0.01558 AZN và mức thấp nhất là 0.01505 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENT là ₼0.01981 AZN , thay đổi -22.07% so với giá hiện tại. Zentry đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.33% so với năm trước.
-₼
0.02554AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENT | ₼0.007720 | ₼0.007615 | +1.38% |
1 ZENT | ₼0.01544 | ₼0.01523 | +1.38% |
5 ZENT | ₼0.07720 | ₼0.07615 | +1.38% |
10 ZENT | ₼0.1544 | ₼0.1523 | +1.38% |
50 ZENT | ₼0.7720 | ₼0.7615 | +1.38% |
100 ZENT | ₼1.54 | ₼1.52 | +1.38% |
500 ZENT | ₼7.72 | ₼7.62 | +1.38% |
1000 ZENT | ₼15.44 | ₼15.23 | +1.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENT/AZN
1 Zentry bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Zentry (ZENT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01544.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.76 ZENT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 323.81 ZENT, trong khi 5 ZENT sẽ có giá khoảng 0.07720AZN.
Giá cao nhất của ZENT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENT tính theo AZN là ₼0.07709. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zentry tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zentry (ZENT) đã tăng 0.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zentry (ZENT) đã giảm 22.07% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zentry và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zentry và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zentry: ZENT sang Đô la Mỹ (USD), ZENT sang Euro (EUR), ZENT sang Bảng Anh (GBP), ZENT sang Đô la Canada (CAD), ZENT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENT sang Rupee Pakistan (PKR), ZENT sang Real Brazil (BRL), ZENT sang ...
Giá của Zentry ở Mỹ là $0.009083 USD. Ngoài ra, giá của Zentry là €0.007738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01269 CAD ở Canada, ₹0.8060 INR ở Ấn Độ, ₨2.56 PKR ở Pakistan, R$0.04847 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zentry phổ biến nhất là ZENT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Zentry (ZENT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01544.
Giá của Zentry ở Mỹ là $0.009083 USD. Ngoài ra, giá của Zentry là €0.007738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01269 CAD ở Canada, ₹0.8060 INR ở Ấn Độ, ₨2.56 PKR ở Pakistan, R$0.04847 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zentry phổ biến nhất là ZENT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Zentry (ZENT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01544.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.