Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122293.84 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122293.84 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122293.84 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZERC thành KWD
ZERC/KWD: 1 ZERC = 0.004764 KWD. Giá chuyển đổi 1 zkRace (ZERC) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.004764 KWD hôm nay.

ZERC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZERC/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkRace (ZERC) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZERC hiện có giá trị là 0.004764 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZERC hiện có giá 0.004764 KWD, nghĩa là mua 5 ZERC sẽ mất 0.02382 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 209.91 ZERC và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,049.55 ZERC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZERC sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ZERC
zkRace
Dinar Kuwait
1 ZERC
0.004764 KWD
Đổi 1 ZERC sang 0.004764 KWD
2 ZERC
0.009528 KWD
Đổi 2 ZERC sang 0.009528 KWD
5 ZERC
0.02382 KWD
Đổi 5 ZERC sang 0.02382 KWD
10 ZERC
0.04764 KWD
Đổi 10 ZERC sang 0.04764 KWD
20 ZERC
0.09528 KWD
Đổi 20 ZERC sang 0.09528 KWD
50 ZERC
0.2382 KWD
Đổi 50 ZERC sang 0.2382 KWD
100 ZERC
0.4764 KWD
Đổi 100 ZERC sang 0.4764 KWD
200 ZERC
0.9528 KWD
Đổi 200 ZERC sang 0.9528 KWD
500 ZERC
2.38 KWD
Đổi 500 ZERC sang 2.38 KWD
1000 ZERC
4.76 KWD
Đổi 1000 ZERC sang 4.76 KWD
5000 ZERC
23.82 KWD
Đổi 5000 ZERC sang 23.82 KWD
10000 ZERC
47.64 KWD
Đổi 10000 ZERC sang 47.64 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZERC thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của zkRace tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZERC sang KWD, lên đến 10000 ZERC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
zkRace
1 KWD
209.91 ZERC
Đổi 1 KWD sang 209.91 ZERC
10 KWD
2,099.09 ZERC
Đổi 10 KWD sang 2,099.09 ZERC
50 KWD
10,495.47 ZERC
Đổi 50 KWD sang 10,495.47 ZERC
100 KWD
20,990.93 ZERC
Đổi 100 KWD sang 20,990.93 ZERC
200 KWD
41,981.86 ZERC
Đổi 200 KWD sang 41,981.86 ZERC
500 KWD
104,954.66 ZERC
Đổi 500 KWD sang 104,954.66 ZERC
1000 KWD
209,909.32 ZERC
Đổi 1000 KWD sang 209,909.32 ZERC
2000 KWD
419,818.64 ZERC
Đổi 2000 KWD sang 419,818.64 ZERC
5000 KWD
1,049,546.61 ZERC
Đổi 5000 KWD sang 1,049,546.61 ZERC
10000 KWD
2,099,093.22 ZERC
Đổi 10000 KWD sang 2,099,093.22 ZERC
50000 KWD
10,495,466.08 ZERC
Đổi 50000 KWD sang 10,495,466.08 ZERC
100000 KWD
20,990,932.15 ZERC
Đổi 100000 KWD sang 20,990,932.15 ZERC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ZERC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo zkRace đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ZERC, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZERC/KWD
ZERC/KWD: 1 ZERC = 0.004764 KWD; 2025/10/04 21:38:14
Trong 1D vừa qua, zkRace đã thay đổi +0.42% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkRace(ZERC) đã thay đổi +0.42% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ZERC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZERC sang KWD: Biến động và thay đổi giá của zkRace/KWD
Giá zkRace cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005302 KWD trong khi giá zkRace thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.004398 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkRace theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZERC theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004846 KWD | 0.005302 KWD | 0.007995 KWD | 0.01137 KWD |
Thấp | 0.004732 KWD | 0.004398 KWD | 0.003970 KWD | 0.003970 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | +0.34% | -39.59% | -48.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZERC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZERC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZERC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkRace
Số liệu thị trường ZERC sang KWD
ZERC/KWD:
د.ك0.004764
Khối lượng ZERC 24 giờ:
د.ك7,903.85
Vốn hóa thị trường ZERC:
د.ك571,675.4
Nguồn cung lưu hành ZERC:
120.00M ZERC
Tỷ giá ZERC sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkRace thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkRace là د.ك0.004764 mỗi ZERC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك571,675.4 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,000,000 ZERC. Khối lượng giao dịch của zkRace đã thay đổi -78.98% (د.ك-29,700.41 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZERC là د.ك37,604.26.
Thông tin thêm về zkRace trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkRace phổ biến nhất là ZERC sang KWD, trong đó mã của zkRace là ZERC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZERC sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZERC sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkRace phổ biến

ZERC đến TWD
1 ZERC thành NT$0.4737 TWD

ZERC đến CNY
1 ZERC thành ¥0.1111 CNY
ZERC đến KWD
1 ZERC thành د.ك0.004764 KWD

ZERC đến USD
1 ZERC thành $0.01558 USD

ZERC đến EUR
1 ZERC thành €0.01328 EUR

ZERC đến CAD
1 ZERC thành C$0.02176 CAD

ZERC đến KRW
1 ZERC thành ₩21.94 KRW

ZERC đến JPY
1 ZERC thành ¥2.3 JPY

ZERC đến GBP
1 ZERC thành £0.01156 GBP

ZERC đến BRL
1 ZERC thành R$0.08317 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3197 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.39 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2663 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6418 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2669 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07905 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03691 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008633 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.9336 KWD

MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05099 KWD
Bảng chuyển đổi từ ZERC sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của zkRace đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZERC thành Dinar Kuwait đã thay đổi +0.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.004846 KWD và mức thấp nhất là 0.004732 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZERC là د.ك0.007892 KWD , thay đổi -39.59% so với giá hiện tại. zkRace đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.59% so với năm trước.
-د.ك
0.04110KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZERC | د.ك0.002382 | د.ك0.002372 | +0.42% |
1 ZERC | د.ك0.004764 | د.ك0.004744 | +0.42% |
5 ZERC | د.ك0.02382 | د.ك0.02372 | +0.42% |
10 ZERC | د.ك0.04764 | د.ك0.04744 | +0.42% |
50 ZERC | د.ك0.2382 | د.ك0.2372 | +0.42% |
100 ZERC | د.ك0.4764 | د.ك0.4744 | +0.42% |
500 ZERC | د.ك2.38 | د.ك2.37 | +0.42% |
1000 ZERC | د.ك4.76 | د.ك4.74 | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZERC/KWD
1 zkRace bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 zkRace (ZERC) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.004764.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZERC với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 209.91 ZERC đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZERC sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZERC sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZERC bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,049.55 ZERC, trong khi 5 ZERC sẽ có giá khoảng 0.02382KWD.
Giá cao nhất của ZERC/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZERC tính theo KWD là د.ك2.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZERC/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkRace tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkRace (ZERC) đã tăng 0.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkRace (ZERC) đã giảm 39.59% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZERC thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkRace và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZERC/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZERC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZERC/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZERC/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZERC/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkRace và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkRace: ZERC sang Đô la Mỹ (USD), ZERC sang Euro (EUR), ZERC sang Bảng Anh (GBP), ZERC sang Đô la Canada (CAD), ZERC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZERC sang Rupee Pakistan (PKR), ZERC sang Real Brazil (BRL), ZERC sang ...
Giá của zkRace ở Mỹ là $0.01558 USD. Ngoài ra, giá của zkRace là €0.01328 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02176 CAD ở Canada, ₹1.38 INR ở Ấn Độ, ₨4.38 PKR ở Pakistan, R$0.08317 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkRace phổ biến nhất là ZERC sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 zkRace (ZERC) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.004764.
Giá của zkRace ở Mỹ là $0.01558 USD. Ngoài ra, giá của zkRace là €0.01328 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02176 CAD ở Canada, ₹1.38 INR ở Ấn Độ, ₨4.38 PKR ở Pakistan, R$0.08317 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkRace phổ biến nhất là ZERC sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 zkRace (ZERC) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.004764.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.