Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121976.94 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121976.94 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121976.94 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZERC thành MYR
ZERC/MYR: 1 ZERC = 0.06570 MYR. Giá chuyển đổi 1 zkRace (ZERC) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.06570 MYR hôm nay.

ZERC
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZERC/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkRace (ZERC) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZERC hiện có giá trị là 0.06570 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZERC hiện có giá 0.06570 MYR, nghĩa là mua 5 ZERC sẽ mất 0.3285 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 15.22 ZERC và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 76.1 ZERC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZERC sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ZERC
zkRace
Ringgit Malaysia
1 ZERC
0.06570 MYR
Đổi 1 ZERC sang 0.06570 MYR
2 ZERC
0.1314 MYR
Đổi 2 ZERC sang 0.1314 MYR
5 ZERC
0.3285 MYR
Đổi 5 ZERC sang 0.3285 MYR
10 ZERC
0.6570 MYR
Đổi 10 ZERC sang 0.6570 MYR
20 ZERC
1.31 MYR
Đổi 20 ZERC sang 1.31 MYR
50 ZERC
3.29 MYR
Đổi 50 ZERC sang 3.29 MYR
100 ZERC
6.57 MYR
Đổi 100 ZERC sang 6.57 MYR
200 ZERC
13.14 MYR
Đổi 200 ZERC sang 13.14 MYR
500 ZERC
32.85 MYR
Đổi 500 ZERC sang 32.85 MYR
1000 ZERC
65.7 MYR
Đổi 1000 ZERC sang 65.7 MYR
5000 ZERC
328.52 MYR
Đổi 5000 ZERC sang 328.52 MYR
10000 ZERC
657.03 MYR
Đổi 10000 ZERC sang 657.03 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZERC thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của zkRace tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZERC sang MYR, lên đến 10000 ZERC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
zkRace
1 MYR
15.22 ZERC
Đổi 1 MYR sang 15.22 ZERC
10 MYR
152.2 ZERC
Đổi 10 MYR sang 152.2 ZERC
50 MYR
761 ZERC
Đổi 50 MYR sang 761 ZERC
100 MYR
1,522 ZERC
Đổi 100 MYR sang 1,522 ZERC
200 MYR
3,044 ZERC
Đổi 200 MYR sang 3,044 ZERC
500 MYR
7,609.99 ZERC
Đổi 500 MYR sang 7,609.99 ZERC
1000 MYR
15,219.99 ZERC
Đổi 1000 MYR sang 15,219.99 ZERC
2000 MYR
30,439.97 ZERC
Đổi 2000 MYR sang 30,439.97 ZERC
5000 MYR
76,099.93 ZERC
Đổi 5000 MYR sang 76,099.93 ZERC
10000 MYR
152,199.86 ZERC
Đổi 10000 MYR sang 152,199.86 ZERC
50000 MYR
760,999.32 ZERC
Đổi 50000 MYR sang 760,999.32 ZERC
100000 MYR
1,521,998.65 ZERC
Đổi 100000 MYR sang 1,521,998.65 ZERC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ZERC toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo zkRace đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ZERC, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZERC/MYR
ZERC/MYR: 1 ZERC = 0.06570 MYR; 2025/10/04 20:04:01
Trong 1D vừa qua, zkRace đã thay đổi +0.47% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkRace(ZERC) đã thay đổi +0.47% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ZERC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZERC sang MYR: Biến động và thay đổi giá của zkRace/MYR
Giá zkRace cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.07298 MYR trong khi giá zkRace thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.06054 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkRace theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZERC theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06645 MYR | 0.07298 MYR | 0.1101 MYR | 0.1565 MYR |
Thấp | 0.06513 MYR | 0.06054 MYR | 0.05464 MYR | 0.05464 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | +0.65% | -39.82% | -49.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZERC (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZERC bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZERC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkRace
Số liệu thị trường ZERC sang MYR
ZERC/MYR:
RM0.06570
Khối lượng ZERC 24 giờ:
RM111,241.11
Vốn hóa thị trường ZERC:
RM7,884,369.67
Nguồn cung lưu hành ZERC:
120.00M ZERC
Tỷ giá ZERC sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkRace thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkRace là RM0.06570 mỗi ZERC, với tổng vốn hoá thị trường của RM7,884,369.67 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,000,000 ZERC. Khối lượng giao dịch của zkRace đã thay đổi -77.75% (RM-388,611.10 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZERC là RM499,852.21.
Thông tin thêm về zkRace trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkRace phổ biến nhất là ZERC sang MYR, trong đó mã của zkRace là ZERC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZERC sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZERC sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkRace phổ biến

ZERC đến TWD
1 ZERC thành NT$0.4746 TWD
ZERC đến MYR
1 ZERC thành RM0.06570 MYR

ZERC đến CNY
1 ZERC thành ¥0.1113 CNY

ZERC đến USD
1 ZERC thành $0.01561 USD

ZERC đến EUR
1 ZERC thành €0.01330 EUR

ZERC đến CAD
1 ZERC thành C$0.02181 CAD

ZERC đến KRW
1 ZERC thành ₩21.98 KRW

ZERC đến JPY
1 ZERC thành ¥2.3 JPY

ZERC đến GBP
1 ZERC thành £0.01158 GBP

ZERC đến BRL
1 ZERC thành R$0.08333 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004344 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM944.12 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.57 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.71 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.09 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.73 MYR

IN đến MYR
1 IN thành RM0.4789 MYR

DOOD đến MYR
1 DOOD thành RM0.02995 MYR

TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.12 MYR

LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1178 MYR
Bảng chuyển đổi từ ZERC sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của zkRace đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZERC thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.06645 MYR và mức thấp nhất là 0.06513 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZERC là RM0.1092 MYR , thay đổi -39.82% so với giá hiện tại. zkRace đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.49% so với năm trước.
-RM
0.5588MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZERC | RM0.03285 | RM0.03270 | +0.47% |
1 ZERC | RM0.06570 | RM0.06540 | +0.47% |
5 ZERC | RM0.3285 | RM0.3270 | +0.47% |
10 ZERC | RM0.6570 | RM0.6540 | +0.47% |
50 ZERC | RM3.29 | RM3.27 | +0.47% |
100 ZERC | RM6.57 | RM6.54 | +0.47% |
500 ZERC | RM32.85 | RM32.7 | +0.47% |
1000 ZERC | RM65.7 | RM65.4 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZERC/MYR
1 zkRace bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 zkRace (ZERC) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06570.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZERC với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.22 ZERC đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZERC sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZERC sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZERC bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 76.1 ZERC, trong khi 5 ZERC sẽ có giá khoảng 0.3285MYR.
Giá cao nhất của ZERC/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZERC tính theo MYR là RM34.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZERC/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkRace tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkRace (ZERC) đã tăng 0.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkRace (ZERC) đã giảm 39.82% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZERC thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkRace và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZERC/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZERC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZERC/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZERC/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZERC/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkRace và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkRace: ZERC sang Đô la Mỹ (USD), ZERC sang Euro (EUR), ZERC sang Bảng Anh (GBP), ZERC sang Đô la Canada (CAD), ZERC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZERC sang Rupee Pakistan (PKR), ZERC sang Real Brazil (BRL), ZERC sang ...
Giá của zkRace ở Mỹ là $0.01561 USD. Ngoài ra, giá của zkRace là €0.01330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02181 CAD ở Canada, ₹1.39 INR ở Ấn Độ, ₨4.39 PKR ở Pakistan, R$0.08333 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkRace phổ biến nhất là ZERC sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 zkRace (ZERC) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06570.
Giá của zkRace ở Mỹ là $0.01561 USD. Ngoài ra, giá của zkRace là €0.01330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02181 CAD ở Canada, ₹1.39 INR ở Ấn Độ, ₨4.39 PKR ở Pakistan, R$0.08333 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkRace phổ biến nhất là ZERC sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 zkRace (ZERC) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06570.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.