Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành BGN

ZKID/BGN: 1 ZKID = 0.001308 BGN. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001308 BGN hôm nay.
ZKID
ZKID
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.01 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 764.59 ZKID và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,822.95 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang BGN

Chuyển đổi BGN sang ZKID

zkSync id
Lev Bulgari
1 ZKID
0.001308  BGN
2 ZKID
0.002616  BGN
5 ZKID
0.006539  BGN
10 ZKID
0.01308  BGN
20 ZKID
0.02616  BGN
50 ZKID
0.06539  BGN
100 ZKID
0.1308  BGN
200 ZKID
0.2616  BGN
500 ZKID
0.6539  BGN
1000 ZKID
1.31  BGN
5000 ZKID
6.54  BGN
10000 ZKID
13.08  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang BGN, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
zkSync id
50 BGN
38,229.49 ZKID
100 BGN
76,458.98 ZKID
200 BGN
152,917.95 ZKID
500 BGN
382,294.88 ZKID
1000 BGN
764,589.77 ZKID
2000 BGN
1,529,179.53 ZKID
5000 BGN
3,822,948.84 ZKID
10000 BGN
7,645,897.67 ZKID
50000 BGN
38,229,488.36 ZKID
100000 BGN
76,458,976.73 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ZKID, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/BGN

ZKID/BGN: 1 ZKID = 0.001308 BGN; 2025/06/11 07:12:49
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi +1.73% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi +1.73% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang BGN: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/BGN

Giá zkSync id cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.001686 BGN trong khi giá zkSync id thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001161 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001263 BGN
0.001686 BGN
0.002554 BGN
0.002554 BGN
Thấp
0.001263 BGN
0.001161 BGN
0.001024 BGN
0.001024 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.73%
-26.76%
-8.78%
-36.11%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang BGN

ZKID/BGN:
лв0.001308
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là лв0.001308 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là лв0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang BGN, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109615.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2783.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95978.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81257.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149920.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610994.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9367908.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.02282 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.005488 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.0007634 USD
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.0006684 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.001044 CAD
popular info Lev Bulgari
ZKID đến BGN
1 ZKID thành лв0.001308 BGN
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩1.05 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.1107 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0005659 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.004255 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets The Sandbox
SAND đến BGN
1 SAND thành лв0.5168 BGN
other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,789.55 BGN
other assets Solana
SOL đến BGN
1 SOL thành лв284.32 BGN
other assets Uniswap
UNI đến BGN
1 UNI thành лв14.47 BGN
other assets TrueFi
TRU đến BGN
1 TRU thành лв0.06725 BGN
other assets Axelar
AXL đến BGN
1 AXL thành лв0.8297 BGN
other assets Chainlink
LINK đến BGN
1 LINK thành лв26.29 BGN
other assets BNB
BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,151.18 BGN
other assets MARBLEX
MBX đến BGN
1 MBX thành лв0.3562 BGN
other assets Aave
AAVE đến BGN
1 AAVE thành лв532.16 BGN

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Lev Bulgari đã thay đổi -26.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.73%, đạt mức cao nhất là 0.001263 BGN và mức thấp nhất là 0.001263 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là лв0.001429 BGN , thay đổi -8.78% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-лв
0.06079BGN
, tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKID
лв0.0006539лв0.0006432
+1.73%
1 ZKID
лв0.001308лв0.001286
+1.73%
5 ZKID
лв0.006539лв0.006432
+1.73%
10 ZKID
лв0.01308лв0.01286
+1.73%
50 ZKID
лв0.06539лв0.06432
+1.73%
100 ZKID
лв0.1308лв0.1286
+1.73%
500 ZKID
лв0.6539лв0.6432
+1.73%
1000 ZKID
лв1.31лв1.29
+1.73%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/BGN

1 zkSync id bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001308.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 764.59 ZKID đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 3,822.95 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.006539BGN.
Giá cao nhất của ZKID/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo BGN là лв0.1667. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 26.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 8.78% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.