Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành CHF

ZKID/CHF: 1 ZKID = 0.0005620 CHF. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0005620 CHF hôm nay.
ZKID
ZKID
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,779.28 ZKID và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 8,896.39 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang CHF

Chuyển đổi CHF sang ZKID

zkSync id
Franc Thụy Sĩ
1 ZKID
0.0005620  CHF
2 ZKID
0.001124  CHF
5 ZKID
0.002810  CHF
10 ZKID
0.005620  CHF
20 ZKID
0.01124  CHF
50 ZKID
0.02810  CHF
100 ZKID
0.05620  CHF
200 ZKID
0.1124  CHF
500 ZKID
0.2810  CHF
1000 ZKID
0.5620  CHF
5000 ZKID
2.81  CHF
10000 ZKID
5.62  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang CHF, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
zkSync id
10 CHF
17,792.79 ZKID
50 CHF
88,963.94 ZKID
100 CHF
177,927.87 ZKID
200 CHF
355,855.74 ZKID
500 CHF
889,639.36 ZKID
1000 CHF
1,779,278.72 ZKID
2000 CHF
3,558,557.44 ZKID
5000 CHF
8,896,393.59 ZKID
10000 CHF
17,792,787.18 ZKID
50000 CHF
88,963,935.9 ZKID
100000 CHF
177,927,871.8 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang ZKID, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/CHF

ZKID/CHF: 1 ZKID = 0.0005620 CHF; 2025/06/10 17:32:23
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi +1.73% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi +1.73% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang CHF: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/CHF

Giá zkSync id cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0008086 CHF trong khi giá zkSync id thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0005570 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006061 CHF
0.0008086 CHF
0.001225 CHF
0.001225 CHF
Thấp
0.0006061 CHF
0.0005570 CHF
0.0004914 CHF
0.0004914 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.73%
-26.76%
-8.78%
-36.11%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang CHF

ZKID/CHF:
Fr0.0005620
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là Fr0.0005620 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là Fr0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang CHF, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96128.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81238.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150200.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610320.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9397606.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.02047 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.004914 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.0006838 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
ZKID đến CHF
1 ZKID thành Fr0.0005620 CHF
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.0005986 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.0009353 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩0.9354 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.09903 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0005059 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.003801 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,257.53 CHF
other assets Axelar
AXL đến CHF
1 AXL thành Fr0.4446 CHF
other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr89,626.49 CHF
other assets Non-Playable Coin
NPC đến CHF
1 NPC thành Fr0.01240 CHF
other assets Uniswap
UNI đến CHF
1 UNI thành Fr6.77 CHF
other assets Aave
AAVE đến CHF
1 AAVE thành Fr252.39 CHF
other assets Pepe
PEPE đến CHF
1 PEPE thành Fr0.{4}1038 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr129.98 CHF
other assets Chainlink
LINK đến CHF
1 LINK thành Fr12.6 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1575 CHF

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -26.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.73%, đạt mức cao nhất là 0.0006061 CHF và mức thấp nhất là 0.0006061 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là Fr0.0006203 CHF , thay đổi -8.78% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-Fr
0.02916CHF
, tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKID
Fr0.0002810Fr0.0002759
+1.73%
1 ZKID
Fr0.0005620Fr0.0005517
+1.73%
5 ZKID
Fr0.002810Fr0.002759
+1.73%
10 ZKID
Fr0.005620Fr0.005517
+1.73%
50 ZKID
Fr0.02810Fr0.02759
+1.73%
100 ZKID
Fr0.05620Fr0.05517
+1.73%
500 ZKID
Fr0.2810Fr0.2759
+1.73%
1000 ZKID
Fr0.5620Fr0.5517
+1.73%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/CHF

1 zkSync id bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005620.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,779.28 ZKID đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 8,896.39 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.002810CHF.
Giá cao nhất của ZKID/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo CHF là Fr0.07997. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 26.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 8.78% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.