Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122052.80 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122052.80 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122052.80 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZOO thành ILS
ZOO/ILS: 1 ZOO = 0.{4}3409 ILS. Giá chuyển đổi 1 Zoo World (ZOO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}3409 ILS hôm nay.

ZOO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZOO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zoo World (ZOO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZOO hiện có giá trị là 0.{4}3409 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZOO hiện có giá 0.{4}3409 ILS, nghĩa là mua 5 ZOO sẽ mất 0.0001704 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 29,334.28 ZOO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 146,671.41 ZOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZOO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ZOO
Zoo World
Shekel Israel mới
1 ZOO
0.{4}3409 ILS
Đổi 1 ZOO sang 0.{4}3409 ILS
2 ZOO
0.{4}6818 ILS
Đổi 2 ZOO sang 0.{4}6818 ILS
5 ZOO
0.0001704 ILS
Đổi 5 ZOO sang 0.0001704 ILS
10 ZOO
0.0003409 ILS
Đổi 10 ZOO sang 0.0003409 ILS
20 ZOO
0.0006818 ILS
Đổi 20 ZOO sang 0.0006818 ILS
50 ZOO
0.001704 ILS
Đổi 50 ZOO sang 0.001704 ILS
100 ZOO
0.003409 ILS
Đổi 100 ZOO sang 0.003409 ILS
200 ZOO
0.006818 ILS
Đổi 200 ZOO sang 0.006818 ILS
500 ZOO
0.01704 ILS
Đổi 500 ZOO sang 0.01704 ILS
1000 ZOO
0.03409 ILS
Đổi 1000 ZOO sang 0.03409 ILS
5000 ZOO
0.1704 ILS
Đổi 5000 ZOO sang 0.1704 ILS
10000 ZOO
0.3409 ILS
Đổi 10000 ZOO sang 0.3409 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZOO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Zoo World tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZOO sang ILS, lên đến 10000 ZOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Zoo World
1 ILS
29,334.28 ZOO
Đổi 1 ILS sang 29,334.28 ZOO
10 ILS
293,342.83 ZOO
Đổi 10 ILS sang 293,342.83 ZOO
50 ILS
1,466,714.14 ZOO
Đổi 50 ILS sang 1,466,714.14 ZOO
100 ILS
2,933,428.27 ZOO
Đổi 100 ILS sang 2,933,428.27 ZOO
200 ILS
5,866,856.55 ZOO
Đổi 200 ILS sang 5,866,856.55 ZOO
500 ILS
14,667,141.37 ZOO
Đổi 500 ILS sang 14,667,141.37 ZOO
1000 ILS
29,334,282.73 ZOO
Đổi 1000 ILS sang 29,334,282.73 ZOO
2000 ILS
58,668,565.47 ZOO
Đổi 2000 ILS sang 58,668,565.47 ZOO
5000 ILS
146,671,413.67 ZOO
Đổi 5000 ILS sang 146,671,413.67 ZOO
10000 ILS
293,342,827.33 ZOO
Đổi 10000 ILS sang 293,342,827.33 ZOO
50000 ILS
1,466,714,136.66 ZOO
Đổi 50000 ILS sang 1,466,714,136.66 ZOO
100000 ILS
2,933,428,273.31 ZOO
Đổi 100000 ILS sang 2,933,428,273.31 ZOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZOO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Zoo World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZOO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZOO/ILS
ZOO/ILS: 1 ZOO = 0.{4}3409 ILS; 2025/10/07 20:15:04
Trong 1D vừa qua, Zoo World đã thay đổi -11.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zoo World(ZOO) đã thay đổi -11.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZOO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZOO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Zoo World/ILS
Giá Zoo World cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}3963 ILS trong khi giá Zoo World thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}2763 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zoo World theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZOO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3904 ILS | 0.{4}3963 ILS | 0.{4}4001 ILS | 0.{4}5900 ILS |
Thấp | 0.{4}3409 ILS | 0.{4}2763 ILS | 0.{4}2495 ILS | 0.{4}2442 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.77% | +25.37% | -6.03% | +13.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZOO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZOO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zoo World
Số liệu thị trường ZOO sang ILS
ZOO/ILS:
₪0.{4}3409
Khối lượng ZOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZOO:
₪34,089.62
Nguồn cung lưu hành ZOO:
999.99M ZOO
Tỷ giá ZOO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zoo World thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zoo World là ₪0.{4}3409 mỗi ZOO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪34,089.62 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,700 ZOO. Khối lượng giao dịch của Zoo World đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZOO là ₪0.
Thông tin thêm về Zoo World trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zoo World phổ biến nhất là ZOO sang ILS, trong đó mã của Zoo World là ZOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZOO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZOO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zoo World phổ biến

ZOO đến TWD
1 ZOO thành NT$0.0003169 TWD

ZOO đến CNY
1 ZOO thành ¥0.{4}7420 CNY

ZOO đến USD
1 ZOO thành $0.{4}1040 USD
ZOO đến ILS
1 ZOO thành ₪0.{4}3409 ILS

ZOO đến EUR
1 ZOO thành €0.{5}8921 EUR

ZOO đến CAD
1 ZOO thành C$0.{4}1451 CAD

ZOO đến KRW
1 ZOO thành ₩0.01472 KRW

ZOO đến JPY
1 ZOO thành ¥0.001578 JPY

ZOO đến GBP
1 ZOO thành £0.{5}7745 GBP

ZOO đến BRL
1 ZOO thành R$0.{4}5561 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,685.56 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪4,255.17 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪399,142.64 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.97 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪728.37 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.38 ILS

Q đến ILS
1 Q thành ₪0.1488 ILS

PINGPONG đến ILS
1 PINGPONG thành ₪0.4114 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.03445 ILS

币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪0.5577 ILS
Bảng chuyển đổi từ ZOO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Zoo World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZOO thành Shekel Israel mới đã thay đổi +25.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.77%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3904 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}3409 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZOO là ₪0.{4}3628 ILS , thay đổi -6.03% so với giá hiện tại. Zoo World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.94% so với năm trước.
+₪
0.{4}3409ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZOO | ₪0.{4}1704 | ₪0.{4}1932 | -11.77% |
1 ZOO | ₪0.{4}3409 | ₪0.{4}3864 | -11.77% |
5 ZOO | ₪0.0001704 | ₪0.0001932 | -11.77% |
10 ZOO | ₪0.0003409 | ₪0.0003864 | -11.77% |
50 ZOO | ₪0.001704 | ₪0.001932 | -11.77% |
100 ZOO | ₪0.003409 | ₪0.003864 | -11.77% |
500 ZOO | ₪0.01704 | ₪0.01932 | -11.77% |
1000 ZOO | ₪0.03409 | ₪0.03864 | -11.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZOO/ILS
1 Zoo World bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Zoo World (ZOO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}3409.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZOO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29,334.28 ZOO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZOO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZOO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZOO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 146,671.41 ZOO, trong khi 5 ZOO sẽ có giá khoảng 0.0001704ILS.
Giá cao nhất của ZOO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZOO tính theo ILS là ₪0.1179. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZOO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zoo World tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zoo World (ZOO) đã tăng 25.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zoo World (ZOO) đã giảm 6.03% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZOO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zoo World và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZOO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZOO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZOO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZOO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zoo World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zoo World: ZOO sang Đô la Mỹ (USD), ZOO sang Euro (EUR), ZOO sang Bảng Anh (GBP), ZOO sang Đô la Canada (CAD), ZOO sang Rupee Ấn Độ (INR), ZOO sang Rupee Pakistan (PKR), ZOO sang Real Brazil (BRL), ZOO sang ...
Giá của Zoo World ở Mỹ là $0.{4}1040 USD. Ngoài ra, giá của Zoo World là €0.{5}8921 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7745 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1451 CAD ở Canada, ₹0.0009226 INR ở Ấn Độ, ₨0.002924 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5561 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zoo World phổ biến nhất là ZOO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Zoo World (ZOO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}3409.
Giá của Zoo World ở Mỹ là $0.{4}1040 USD. Ngoài ra, giá của Zoo World là €0.{5}8921 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7745 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1451 CAD ở Canada, ₹0.0009226 INR ở Ấn Độ, ₨0.002924 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5561 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zoo World phổ biến nhất là ZOO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Zoo World (ZOO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}3409.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.