Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.32 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.32 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.32 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERIA thành ISK
HERIA/ISK: 1 HERIA = 0.003158 ISK. Giá chuyển đổi 1 Astheria (HERIA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003158 ISK hôm nay.

HERIA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERIA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Astheria (HERIA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERIA hiện có giá trị là 0.003158 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERIA hiện có giá 0.003158 ISK, nghĩa là mua 5 HERIA sẽ mất 0.01579 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 316.7 HERIA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,583.49 HERIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERIA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HERIA
Astheria
Króna Iceland
1 HERIA
0.003158 ISK
Đổi 1 HERIA sang 0.003158 ISK
2 HERIA
0.006315 ISK
Đổi 2 HERIA sang 0.006315 ISK
5 HERIA
0.01579 ISK
Đổi 5 HERIA sang 0.01579 ISK
10 HERIA
0.03158 ISK
Đổi 10 HERIA sang 0.03158 ISK
20 HERIA
0.06315 ISK
Đổi 20 HERIA sang 0.06315 ISK
50 HERIA
0.1579 ISK
Đổi 50 HERIA sang 0.1579 ISK
100 HERIA
0.3158 ISK
Đổi 100 HERIA sang 0.3158 ISK
200 HERIA
0.6315 ISK
Đổi 200 HERIA sang 0.6315 ISK
500 HERIA
1.58 ISK
Đổi 500 HERIA sang 1.58 ISK
1000 HERIA
3.16 ISK
Đổi 1000 HERIA sang 3.16 ISK
5000 HERIA
15.79 ISK
Đổi 5000 HERIA sang 15.79 ISK
10000 HERIA
31.58 ISK
Đổi 10000 HERIA sang 31.58 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERIA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Astheria tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERIA sang ISK, lên đến 10000 HERIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Astheria
1 ISK
316.7 HERIA
Đổi 1 ISK sang 316.7 HERIA
10 ISK
3,166.98 HERIA
Đổi 10 ISK sang 3,166.98 HERIA
50 ISK
15,834.91 HERIA
Đổi 50 ISK sang 15,834.91 HERIA
100 ISK
31,669.82 HERIA
Đổi 100 ISK sang 31,669.82 HERIA
200 ISK
63,339.64 HERIA
Đổi 200 ISK sang 63,339.64 HERIA
500 ISK
158,349.1 HERIA
Đổi 500 ISK sang 158,349.1 HERIA
1000 ISK
316,698.19 HERIA
Đổi 1000 ISK sang 316,698.19 HERIA
2000 ISK
633,396.38 HERIA
Đổi 2000 ISK sang 633,396.38 HERIA
5000 ISK
1,583,490.96 HERIA
Đổi 5000 ISK sang 1,583,490.96 HERIA
10000 ISK
3,166,981.92 HERIA
Đổi 10000 ISK sang 3,166,981.92 HERIA
50000 ISK
15,834,909.6 HERIA
Đổi 50000 ISK sang 15,834,909.6 HERIA
100000 ISK
31,669,819.21 HERIA
Đổi 100000 ISK sang 31,669,819.21 HERIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HERIA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Astheria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HERIA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERIA/ISK
HERIA/ISK: 1 HERIA = 0.003158 ISK; 2025/10/05 11:27:13
Trong 1D vừa qua, Astheria đã thay đổi +1.78% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Astheria(HERIA) đã thay đổi +1.78% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HERIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERIA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Astheria/ISK
Giá Astheria cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.003213 ISK trong khi giá Astheria thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002833 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Astheria theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERIA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003173 ISK | 0.003213 ISK | 0.003457 ISK | 0.005207 ISK |
Thấp | 0.003062 ISK | 0.002833 ISK | 0.002687 ISK | 0.002457 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.78% | +14.55% | +8.21% | -23.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERIA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERIA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Astheria
Số liệu thị trường HERIA sang ISK
HERIA/ISK:
kr0.003158
Khối lượng HERIA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERIA:
--
Nguồn cung lưu hành HERIA:
0 HERIA
Tỷ giá HERIA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Astheria thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Astheria là kr0.003158 mỗi HERIA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERIA. Khối lượng giao dịch của Astheria đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERIA là kr0.
Thông tin thêm về Astheria trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Astheria phổ biến nhất là HERIA sang ISK, trong đó mã của Astheria là HERIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERIA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERIA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Astheria phổ biến

HERIA đến TWD
1 HERIA thành NT$0.0007936 TWD

HERIA đến CNY
1 HERIA thành ¥0.0001857 CNY
HERIA đến ISK
1 HERIA thành kr0.003158 ISK

HERIA đến USD
1 HERIA thành $0.{4}2607 USD

HERIA đến EUR
1 HERIA thành €0.{4}2221 EUR

HERIA đến CAD
1 HERIA thành C$0.{4}3641 CAD

HERIA đến KRW
1 HERIA thành ₩0.03670 KRW

HERIA đến JPY
1 HERIA thành ¥0.003844 JPY

HERIA đến GBP
1 HERIA thành £0.{4}1921 GBP

HERIA đến BRL
1 HERIA thành R$0.0001391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.43 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.13 ISK

NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.3 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.56 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr23.13 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr171.93 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr17,832.49 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr132.21 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr14.98 ISK
Bảng chuyển đổi từ HERIA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Astheria đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERIA thành Króna Iceland đã thay đổi +14.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.78%, đạt mức cao nhất là 0.003173 ISK và mức thấp nhất là 0.003062 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HERIA là kr0.002918 ISK , thay đổi +8.21% so với giá hiện tại. Astheria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.17% so với năm trước.
+kr
0.003158ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERIA | kr0.001579 | kr0.001551 | +1.78% |
1 HERIA | kr0.003158 | kr0.003102 | +1.78% |
5 HERIA | kr0.01579 | kr0.01551 | +1.78% |
10 HERIA | kr0.03158 | kr0.03102 | +1.78% |
50 HERIA | kr0.1579 | kr0.1551 | +1.78% |
100 HERIA | kr0.3158 | kr0.3102 | +1.78% |
500 HERIA | kr1.58 | kr1.55 | +1.78% |
1000 HERIA | kr3.16 | kr3.1 | +1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERIA/ISK
1 Astheria bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Astheria (HERIA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003158.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERIA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 316.7 HERIA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERIA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERIA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERIA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,583.49 HERIA, trong khi 5 HERIA sẽ có giá khoảng 0.01579ISK.
Giá cao nhất của HERIA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERIA tính theo ISK là kr0.7253. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERIA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Astheria tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Astheria (HERIA) đã tăng 14.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Astheria (HERIA) đã tăng 8.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERIA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Astheria và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERIA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERIA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERIA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERIA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Astheria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Astheria: HERIA sang Đô la Mỹ (USD), HERIA sang Euro (EUR), HERIA sang Bảng Anh (GBP), HERIA sang Đô la Canada (CAD), HERIA sang Rupee Ấn Độ (INR), HERIA sang Rupee Pakistan (PKR), HERIA sang Real Brazil (BRL), HERIA sang ...
Giá của Astheria ở Mỹ là $0.{4}2607 USD. Ngoài ra, giá của Astheria là €0.{4}2221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002313 INR ở Ấn Độ, ₨0.007334 PKR ở Pakistan, R$0.0001391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Astheria phổ biến nhất là HERIA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Astheria (HERIA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003158.
Giá của Astheria ở Mỹ là $0.{4}2607 USD. Ngoài ra, giá của Astheria là €0.{4}2221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002313 INR ở Ấn Độ, ₨0.007334 PKR ở Pakistan, R$0.0001391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Astheria phổ biến nhất là HERIA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Astheria (HERIA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003158.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.