Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.00 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.00 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.00 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERIA thành MUR
HERIA/MUR: 1 HERIA = 0.001181 MUR. Giá chuyển đổi 1 Astheria (HERIA) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.001181 MUR hôm nay.

HERIA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERIA/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Astheria (HERIA) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERIA hiện có giá trị là 0.001181 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERIA hiện có giá 0.001181 MUR, nghĩa là mua 5 HERIA sẽ mất 0.005906 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 846.57 HERIA và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 4,232.86 HERIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERIA sang MUR
Chuyển đổi MUR sang HERIA
Astheria
Rupee Mauritius
1 HERIA
0.001181 MUR
Đổi 1 HERIA sang 0.001181 MUR
2 HERIA
0.002362 MUR
Đổi 2 HERIA sang 0.002362 MUR
5 HERIA
0.005906 MUR
Đổi 5 HERIA sang 0.005906 MUR
10 HERIA
0.01181 MUR
Đổi 10 HERIA sang 0.01181 MUR
20 HERIA
0.02362 MUR
Đổi 20 HERIA sang 0.02362 MUR
50 HERIA
0.05906 MUR
Đổi 50 HERIA sang 0.05906 MUR
100 HERIA
0.1181 MUR
Đổi 100 HERIA sang 0.1181 MUR
200 HERIA
0.2362 MUR
Đổi 200 HERIA sang 0.2362 MUR
500 HERIA
0.5906 MUR
Đổi 500 HERIA sang 0.5906 MUR
1000 HERIA
1.18 MUR
Đổi 1000 HERIA sang 1.18 MUR
5000 HERIA
5.91 MUR
Đổi 5000 HERIA sang 5.91 MUR
10000 HERIA
11.81 MUR
Đổi 10000 HERIA sang 11.81 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERIA thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Astheria tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERIA sang MUR, lên đến 10000 HERIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Astheria
1 MUR
846.57 HERIA
Đổi 1 MUR sang 846.57 HERIA
10 MUR
8,465.73 HERIA
Đổi 10 MUR sang 8,465.73 HERIA
50 MUR
42,328.63 HERIA
Đổi 50 MUR sang 42,328.63 HERIA
100 MUR
84,657.25 HERIA
Đổi 100 MUR sang 84,657.25 HERIA
200 MUR
169,314.5 HERIA
Đổi 200 MUR sang 169,314.5 HERIA
500 MUR
423,286.25 HERIA
Đổi 500 MUR sang 423,286.25 HERIA
1000 MUR
846,572.5 HERIA
Đổi 1000 MUR sang 846,572.5 HERIA
2000 MUR
1,693,145 HERIA
Đổi 2000 MUR sang 1,693,145 HERIA
5000 MUR
4,232,862.5 HERIA
Đổi 5000 MUR sang 4,232,862.5 HERIA
10000 MUR
8,465,725 HERIA
Đổi 10000 MUR sang 8,465,725 HERIA
50000 MUR
42,328,625.02 HERIA
Đổi 50000 MUR sang 42,328,625.02 HERIA
100000 MUR
84,657,250.05 HERIA
Đổi 100000 MUR sang 84,657,250.05 HERIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HERIA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Astheria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HERIA, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERIA/MUR
HERIA/MUR: 1 HERIA = 0.001181 MUR; 2025/10/05 15:03:42
Trong 1D vừa qua, Astheria đã thay đổi +1.78% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Astheria(HERIA) đã thay đổi +1.78% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HERIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERIA sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Astheria/MUR
Giá Astheria cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.001202 MUR trong khi giá Astheria thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.001060 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Astheria theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERIA theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001187 MUR | 0.001202 MUR | 0.001293 MUR | 0.001948 MUR |
Thấp | 0.001145 MUR | 0.001060 MUR | 0.001005 MUR | 0.0009190 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.78% | +14.55% | +8.21% | -23.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERIA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERIA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Astheria
Số liệu thị trường HERIA sang MUR
HERIA/MUR:
₨0.001181
Khối lượng HERIA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERIA:
--
Nguồn cung lưu hành HERIA:
0 HERIA
Tỷ giá HERIA sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Astheria thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Astheria là ₨0.001181 mỗi HERIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERIA. Khối lượng giao dịch của Astheria đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERIA là ₨0.
Thông tin thêm về Astheria trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Astheria phổ biến nhất là HERIA sang MUR, trong đó mã của Astheria là HERIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERIA sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERIA sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Astheria phổ biến

HERIA đến TWD
1 HERIA thành NT$0.0007936 TWD

HERIA đến CNY
1 HERIA thành ¥0.0001858 CNY

HERIA đến USD
1 HERIA thành $0.{4}2607 USD

HERIA đến EUR
1 HERIA thành €0.{4}2221 EUR

HERIA đến CAD
1 HERIA thành C$0.{4}3641 CAD
HERIA đến MUR
1 HERIA thành ₨0.001181 MUR

HERIA đến KRW
1 HERIA thành ₩0.03670 KRW

HERIA đến JPY
1 HERIA thành ¥0.003844 JPY

HERIA đến GBP
1 HERIA thành £0.{4}1921 GBP

HERIA đến BRL
1 HERIA thành R$0.0001391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,571,319.41 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨205,502.66 MUR

SUI đến MUR
1 SUI thành ₨162.72 MUR

DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨11.56 MUR

SHIB đến MUR
1 SHIB thành ₨0.0005733 MUR

TUT đến MUR
1 TUT thành ₨4.79 MUR

TAKE đến MUR
1 TAKE thành ₨9.72 MUR

RICE đến MUR
1 RICE thành ₨6.56 MUR

OPEN đến MUR
1 OPEN thành ₨28.06 MUR

ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨6,771.06 MUR
Bảng chuyển đổi từ HERIA sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Astheria đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERIA thành Rupee Mauritius đã thay đổi +14.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.78%, đạt mức cao nhất là 0.001187 MUR và mức thấp nhất là 0.001145 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HERIA là ₨0.001092 MUR , thay đổi +8.21% so với giá hiện tại. Astheria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.17% so với năm trước.
+₨
0.001181MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERIA | ₨0.0005906 | ₨0.0005803 | +1.78% |
1 HERIA | ₨0.001181 | ₨0.001161 | +1.78% |
5 HERIA | ₨0.005906 | ₨0.005803 | +1.78% |
10 HERIA | ₨0.01181 | ₨0.01161 | +1.78% |
50 HERIA | ₨0.05906 | ₨0.05803 | +1.78% |
100 HERIA | ₨0.1181 | ₨0.1161 | +1.78% |
500 HERIA | ₨0.5906 | ₨0.5803 | +1.78% |
1000 HERIA | ₨1.18 | ₨1.16 | +1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERIA/MUR
1 Astheria bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Astheria (HERIA) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.001181.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERIA với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 846.57 HERIA đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERIA sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERIA sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERIA bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 4,232.86 HERIA, trong khi 5 HERIA sẽ có giá khoảng 0.005906MUR.
Giá cao nhất của HERIA/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERIA tính theo MUR là ₨0.2713. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERIA/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Astheria tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Astheria (HERIA) đã tăng 14.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Astheria (HERIA) đã tăng 8.21% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERIA thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Astheria và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERIA/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERIA/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERIA/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERIA/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Astheria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Astheria: HERIA sang Đô la Mỹ (USD), HERIA sang Euro (EUR), HERIA sang Bảng Anh (GBP), HERIA sang Đô la Canada (CAD), HERIA sang Rupee Ấn Độ (INR), HERIA sang Rupee Pakistan (PKR), HERIA sang Real Brazil (BRL), HERIA sang ...
Giá của Astheria ở Mỹ là $0.{4}2607 USD. Ngoài ra, giá của Astheria là €0.{4}2221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002313 INR ở Ấn Độ, ₨0.007334 PKR ở Pakistan, R$0.0001391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Astheria phổ biến nhất là HERIA sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Astheria (HERIA) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.001181.
Giá của Astheria ở Mỹ là $0.{4}2607 USD. Ngoài ra, giá của Astheria là €0.{4}2221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002313 INR ở Ấn Độ, ₨0.007334 PKR ở Pakistan, R$0.0001391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Astheria phổ biến nhất là HERIA sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Astheria (HERIA) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.001181.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.