Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123079.00 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123079.00 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123079.00 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERIA thành MXN
HERIA/MXN: 1 HERIA = 0.0004797 MXN. Giá chuyển đổi 1 Astheria (HERIA) thành Peso Mexico (MXN) là 0.0004797 MXN hôm nay.

HERIA
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERIA/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Astheria (HERIA) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERIA hiện có giá trị là 0.0004797 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERIA hiện có giá 0.0004797 MXN, nghĩa là mua 5 HERIA sẽ mất 0.002398 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 2,084.83 HERIA và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 10,424.16 HERIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERIA sang MXN
Chuyển đổi MXN sang HERIA
Astheria
Peso Mexico
1 HERIA
0.0004797 MXN
Đổi 1 HERIA sang 0.0004797 MXN
2 HERIA
0.0009593 MXN
Đổi 2 HERIA sang 0.0009593 MXN
5 HERIA
0.002398 MXN
Đổi 5 HERIA sang 0.002398 MXN
10 HERIA
0.004797 MXN
Đổi 10 HERIA sang 0.004797 MXN
20 HERIA
0.009593 MXN
Đổi 20 HERIA sang 0.009593 MXN
50 HERIA
0.02398 MXN
Đổi 50 HERIA sang 0.02398 MXN
100 HERIA
0.04797 MXN
Đổi 100 HERIA sang 0.04797 MXN
200 HERIA
0.09593 MXN
Đổi 200 HERIA sang 0.09593 MXN
500 HERIA
0.2398 MXN
Đổi 500 HERIA sang 0.2398 MXN
1000 HERIA
0.4797 MXN
Đổi 1000 HERIA sang 0.4797 MXN
5000 HERIA
2.4 MXN
Đổi 5000 HERIA sang 2.4 MXN
10000 HERIA
4.8 MXN
Đổi 10000 HERIA sang 4.8 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERIA thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Astheria tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERIA sang MXN, lên đến 10000 HERIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Astheria
1 MXN
2,084.83 HERIA
Đổi 1 MXN sang 2,084.83 HERIA
10 MXN
20,848.32 HERIA
Đổi 10 MXN sang 20,848.32 HERIA
50 MXN
104,241.6 HERIA
Đổi 50 MXN sang 104,241.6 HERIA
100 MXN
208,483.21 HERIA
Đổi 100 MXN sang 208,483.21 HERIA
200 MXN
416,966.42 HERIA
Đổi 200 MXN sang 416,966.42 HERIA
500 MXN
1,042,416.04 HERIA
Đổi 500 MXN sang 1,042,416.04 HERIA
1000 MXN
2,084,832.08 HERIA
Đổi 1000 MXN sang 2,084,832.08 HERIA
2000 MXN
4,169,664.16 HERIA
Đổi 2000 MXN sang 4,169,664.16 HERIA
5000 MXN
10,424,160.4 HERIA
Đổi 5000 MXN sang 10,424,160.4 HERIA
10000 MXN
20,848,320.8 HERIA
Đổi 10000 MXN sang 20,848,320.8 HERIA
50000 MXN
104,241,604.01 HERIA
Đổi 50000 MXN sang 104,241,604.01 HERIA
100000 MXN
208,483,208.03 HERIA
Đổi 100000 MXN sang 208,483,208.03 HERIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành HERIA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Astheria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang HERIA, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERIA/MXN
HERIA/MXN: 1 HERIA = 0.0004797 MXN; 2025/10/05 18:05:13
Trong 1D vừa qua, Astheria đã thay đổi +1.78% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Astheria(HERIA) đã thay đổi +1.78% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành HERIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERIA sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Astheria/MXN
Giá Astheria cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.0004881 MXN trong khi giá Astheria thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.0004303 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Astheria theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERIA theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004820 MXN | 0.0004881 MXN | 0.0005252 MXN | 0.0007910 MXN |
Thấp | 0.0004651 MXN | 0.0004303 MXN | 0.0004082 MXN | 0.0003732 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.78% | +14.55% | +8.21% | -23.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERIA (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERIA bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Astheria
Số liệu thị trường HERIA sang MXN
HERIA/MXN:
Mex$0.0004797
Khối lượng HERIA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERIA:
--
Nguồn cung lưu hành HERIA:
0 HERIA
Tỷ giá HERIA sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Astheria thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Astheria là Mex$0.0004797 mỗi HERIA, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERIA. Khối lượng giao dịch của Astheria đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERIA là Mex$0.
Thông tin thêm về Astheria trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Astheria phổ biến nhất là HERIA sang MXN, trong đó mã của Astheria là HERIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERIA sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERIA sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Astheria phổ biến
HERIA đến MXN
1 HERIA thành Mex$0.0004797 MXN

HERIA đến TWD
1 HERIA thành NT$0.0007936 TWD

HERIA đến CNY
1 HERIA thành ¥0.0001858 CNY

HERIA đến USD
1 HERIA thành $0.{4}2607 USD

HERIA đến EUR
1 HERIA thành €0.{4}2221 EUR

HERIA đến CAD
1 HERIA thành C$0.{4}3641 CAD

HERIA đến KRW
1 HERIA thành ₩0.03670 KRW

HERIA đến JPY
1 HERIA thành ¥0.003844 JPY

HERIA đến GBP
1 HERIA thành £0.{4}1921 GBP

HERIA đến BRL
1 HERIA thành R$0.0001391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$2,264,214.86 MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$82,962.01 MXN

SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$4,225.08 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$54.94 MXN

DOGE đến MXN
1 DOGE thành Mex$4.69 MXN

SUI đến MXN
1 SUI thành Mex$65.68 MXN

ADA đến MXN
1 ADA thành Mex$15.53 MXN

LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$409.53 MXN

SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0002312 MXN

TAKE đến MXN
1 TAKE thành Mex$5.63 MXN
Bảng chuyển đổi từ HERIA sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Astheria đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERIA thành Peso Mexico đã thay đổi +14.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.78%, đạt mức cao nhất là 0.0004820 MXN và mức thấp nhất là 0.0004651 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 HERIA là Mex$0.0004433 MXN , thay đổi +8.21% so với giá hiện tại. Astheria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.17% so với năm trước.
+Mex$
0.0004797MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERIA | Mex$0.0002398 | Mex$0.0002356 | +1.78% |
1 HERIA | Mex$0.0004797 | Mex$0.0004713 | +1.78% |
5 HERIA | Mex$0.002398 | Mex$0.002356 | +1.78% |
10 HERIA | Mex$0.004797 | Mex$0.004713 | +1.78% |
50 HERIA | Mex$0.02398 | Mex$0.02356 | +1.78% |
100 HERIA | Mex$0.04797 | Mex$0.04713 | +1.78% |
500 HERIA | Mex$0.2398 | Mex$0.2356 | +1.78% |
1000 HERIA | Mex$0.4797 | Mex$0.4713 | +1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERIA/MXN
1 Astheria bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Astheria (HERIA) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0004797.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERIA với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,084.83 HERIA đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERIA sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERIA sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERIA bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 10,424.16 HERIA, trong khi 5 HERIA sẽ có giá khoảng 0.002398MXN.
Giá cao nhất của HERIA/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERIA tính theo MXN là Mex$0.1102. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERIA/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Astheria tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Astheria (HERIA) đã tăng 14.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Astheria (HERIA) đã tăng 8.21% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERIA thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Astheria và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERIA/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERIA/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERIA/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERIA/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Astheria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Astheria: HERIA sang Đô la Mỹ (USD), HERIA sang Euro (EUR), HERIA sang Bảng Anh (GBP), HERIA sang Đô la Canada (CAD), HERIA sang Rupee Ấn Độ (INR), HERIA sang Rupee Pakistan (PKR), HERIA sang Real Brazil (BRL), HERIA sang ...
Giá của Astheria ở Mỹ là $0.{4}2607 USD. Ngoài ra, giá của Astheria là €0.{4}2221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002313 INR ở Ấn Độ, ₨0.007334 PKR ở Pakistan, R$0.0001391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Astheria phổ biến nhất là HERIA sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Astheria (HERIA) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0004797.
Giá của Astheria ở Mỹ là $0.{4}2607 USD. Ngoài ra, giá của Astheria là €0.{4}2221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002313 INR ở Ấn Độ, ₨0.007334 PKR ở Pakistan, R$0.0001391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Astheria phổ biến nhất là HERIA sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Astheria (HERIA) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0004797.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.