Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125230.72 (+2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125230.72 (+2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125230.72 (+2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXEL thành AZN
AXEL/AZN: 1 AXEL = 0.03404 AZN. Giá chuyển đổi 1 AXEL (AXEL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.03404 AZN hôm nay.

AXEL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXEL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AXEL (AXEL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXEL hiện có giá trị là 0.03404 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXEL hiện có giá 0.03404 AZN, nghĩa là mua 5 AXEL sẽ mất 0.1702 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 29.38 AXEL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 146.88 AXEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXEL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang AXEL
AXEL
Manat Azerbaijani
1 AXEL
0.03404 AZN
Đổi 1 AXEL sang 0.03404 AZN
2 AXEL
0.06808 AZN
Đổi 2 AXEL sang 0.06808 AZN
5 AXEL
0.1702 AZN
Đổi 5 AXEL sang 0.1702 AZN
10 AXEL
0.3404 AZN
Đổi 10 AXEL sang 0.3404 AZN
20 AXEL
0.6808 AZN
Đổi 20 AXEL sang 0.6808 AZN
50 AXEL
1.7 AZN
Đổi 50 AXEL sang 1.7 AZN
100 AXEL
3.4 AZN
Đổi 100 AXEL sang 3.4 AZN
200 AXEL
6.81 AZN
Đổi 200 AXEL sang 6.81 AZN
500 AXEL
17.02 AZN
Đổi 500 AXEL sang 17.02 AZN
1000 AXEL
34.04 AZN
Đổi 1000 AXEL sang 34.04 AZN
5000 AXEL
170.21 AZN
Đổi 5000 AXEL sang 170.21 AZN
10000 AXEL
340.42 AZN
Đổi 10000 AXEL sang 340.42 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXEL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của AXEL tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXEL sang AZN, lên đến 10000 AXEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
AXEL
1 AZN
29.38 AXEL
Đổi 1 AZN sang 29.38 AXEL
10 AZN
293.75 AXEL
Đổi 10 AZN sang 293.75 AXEL
50 AZN
1,468.77 AXEL
Đổi 50 AZN sang 1,468.77 AXEL
100 AZN
2,937.55 AXEL
Đổi 100 AZN sang 2,937.55 AXEL
200 AZN
5,875.09 AXEL
Đổi 200 AZN sang 5,875.09 AXEL
500 AZN
14,687.74 AXEL
Đổi 500 AZN sang 14,687.74 AXEL
1000 AZN
29,375.47 AXEL
Đổi 1000 AZN sang 29,375.47 AXEL
2000 AZN
58,750.95 AXEL
Đổi 2000 AZN sang 58,750.95 AXEL
5000 AZN
146,877.37 AXEL
Đổi 5000 AZN sang 146,877.37 AXEL
10000 AZN
293,754.74 AXEL
Đổi 10000 AZN sang 293,754.74 AXEL
50000 AZN
1,468,773.71 AXEL
Đổi 50000 AZN sang 1,468,773.71 AXEL
100000 AZN
2,937,547.42 AXEL
Đổi 100000 AZN sang 2,937,547.42 AXEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành AXEL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo AXEL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang AXEL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXEL/AZN
AXEL/AZN: 1 AXEL = 0.03404 AZN; 2025/10/05 05:39:18
Trong 1D vừa qua, AXEL đã thay đổi +8.07% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AXEL(AXEL) đã thay đổi +8.07% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành AXEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXEL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của AXEL/AZN
Giá AXEL cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.03580 AZN trong khi giá AXEL thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03063 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AXEL theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXEL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03536 AZN | 0.03580 AZN | 0.05200 AZN | 0.07469 AZN |
Thấp | 0.03103 AZN | 0.03063 AZN | 0.02774 AZN | 0.02609 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.07% | +0.64% | -33.93% | -50.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXEL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXEL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AXEL
Số liệu thị trường AXEL sang AZN
AXEL/AZN:
₼0.03404
Khối lượng AXEL 24 giờ:
₼5,009.79
Vốn hóa thị trường AXEL:
₼9,637,383.3
Nguồn cung lưu hành AXEL:
283.10M AXEL
Tỷ giá AXEL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AXEL thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AXEL là ₼0.03404 mỗi AXEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼9,637,383.3 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 283,102,720 AXEL. Khối lượng giao dịch của AXEL đã thay đổi -3.76% (₼-195.85 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXEL là ₼5,205.65.
Thông tin thêm về AXEL trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AXEL phổ biến nhất là AXEL sang AZN, trong đó mã của AXEL là AXEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXEL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXEL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AXEL phổ biến

AXEL đến TWD
1 AXEL thành NT$0.6087 TWD
AXEL đến AZN
1 AXEL thành ₼0.03404 AZN

AXEL đến CNY
1 AXEL thành ¥0.1427 CNY

AXEL đến USD
1 AXEL thành $0.02002 USD

AXEL đến EUR
1 AXEL thành €0.01706 EUR

AXEL đến CAD
1 AXEL thành C$0.02797 CAD

AXEL đến KRW
1 AXEL thành ₩28.19 KRW

AXEL đến JPY
1 AXEL thành ¥2.95 JPY

AXEL đến GBP
1 AXEL thành £0.01486 GBP

AXEL đến BRL
1 AXEL thành R$0.1069 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001786 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.49 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.2003 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3185 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.87 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2199 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1381 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2173 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.4 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN
Bảng chuyển đổi từ AXEL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của AXEL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXEL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.07%, đạt mức cao nhất là 0.03536 AZN và mức thấp nhất là 0.03103 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 AXEL là ₼0.05136 AZN , thay đổi -33.93% so với giá hiện tại. AXEL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.13% so với năm trước.
-₼
0.08307AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXEL | ₼0.01702 | ₼0.01576 | +8.07% |
1 AXEL | ₼0.03404 | ₼0.03152 | +8.07% |
5 AXEL | ₼0.1702 | ₼0.1576 | +8.07% |
10 AXEL | ₼0.3404 | ₼0.3152 | +8.07% |
50 AXEL | ₼1.7 | ₼1.58 | +8.07% |
100 AXEL | ₼3.4 | ₼3.15 | +8.07% |
500 AXEL | ₼17.02 | ₼15.76 | +8.07% |
1000 AXEL | ₼34.04 | ₼31.52 | +8.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXEL/AZN
1 AXEL bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 AXEL (AXEL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03404.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXEL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.38 AXEL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXEL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXEL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXEL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 146.88 AXEL, trong khi 5 AXEL sẽ có giá khoảng 0.1702AZN.
Giá cao nhất của AXEL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXEL tính theo AZN là ₼3.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXEL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AXEL tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AXEL (AXEL) đã tăng 0.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AXEL (AXEL) đã giảm 33.93% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXEL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AXEL và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXEL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXEL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXEL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXEL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AXEL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AXEL: AXEL sang Đô la Mỹ (USD), AXEL sang Euro (EUR), AXEL sang Bảng Anh (GBP), AXEL sang Đô la Canada (CAD), AXEL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXEL sang Rupee Pakistan (PKR), AXEL sang Real Brazil (BRL), AXEL sang ...
Giá của AXEL ở Mỹ là $0.02002 USD. Ngoài ra, giá của AXEL là €0.01706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02797 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.63 PKR ở Pakistan, R$0.1069 BRL ở Brazil, ...
Cặp AXEL phổ biến nhất là AXEL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 AXEL (AXEL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03404.
Giá của AXEL ở Mỹ là $0.02002 USD. Ngoài ra, giá của AXEL là €0.01706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02797 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.63 PKR ở Pakistan, R$0.1069 BRL ở Brazil, ...
Cặp AXEL phổ biến nhất là AXEL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 AXEL (AXEL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03404.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.