Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXEL thành KES

AXEL/KES: 1 AXEL = 2.36 KES. Giá chuyển đổi 1 AXEL (AXEL) thành Shilling Kenya (KES) là 2.36 KES hôm nay.
AXEL
AXEL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXEL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AXEL (AXEL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXEL hiện có giá trị là 2.36 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXEL hiện có giá 2.36 KES, nghĩa là mua 5 AXEL sẽ mất 11.81 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4234 AXEL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 2.12 AXEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXEL sang KES

Chuyển đổi KES sang AXEL

AXEL
Shilling Kenya
1 AXEL
2.36  KES
Đổi 1 AXEL sang 2.36 KES
2 AXEL
4.72  KES
Đổi 2 AXEL sang 4.72 KES
5 AXEL
11.81  KES
Đổi 5 AXEL sang 11.81 KES
10 AXEL
23.62  KES
Đổi 10 AXEL sang 23.62 KES
20 AXEL
47.24  KES
Đổi 20 AXEL sang 47.24 KES
50 AXEL
118.1  KES
Đổi 50 AXEL sang 118.1 KES
100 AXEL
236.2  KES
Đổi 100 AXEL sang 236.2 KES
200 AXEL
472.4  KES
Đổi 200 AXEL sang 472.4 KES
500 AXEL
1,180.99  KES
Đổi 500 AXEL sang 1,180.99 KES
1000 AXEL
2,361.99  KES
Đổi 1000 AXEL sang 2,361.99 KES
5000 AXEL
11,809.93  KES
Đổi 5000 AXEL sang 11,809.93 KES
10000 AXEL
23,619.85  KES
Đổi 10000 AXEL sang 23,619.85 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXEL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của AXEL tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXEL sang KES, lên đến 10000 AXEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
AXEL
1 KES
0.4234 AXEL
Đổi 1 KES sang 0.4234 AXEL
10 KES
4.23 AXEL
Đổi 10 KES sang 4.23 AXEL
50 KES
21.17 AXEL
Đổi 50 KES sang 21.17 AXEL
100 KES
42.34 AXEL
Đổi 100 KES sang 42.34 AXEL
200 KES
84.67 AXEL
Đổi 200 KES sang 84.67 AXEL
500 KES
211.69 AXEL
Đổi 500 KES sang 211.69 AXEL
1000 KES
423.37 AXEL
Đổi 1000 KES sang 423.37 AXEL
2000 KES
846.75 AXEL
Đổi 2000 KES sang 846.75 AXEL
5000 KES
2,116.86 AXEL
Đổi 5000 KES sang 2,116.86 AXEL
10000 KES
4,233.73 AXEL
Đổi 10000 KES sang 4,233.73 AXEL
50000 KES
21,168.63 AXEL
Đổi 50000 KES sang 21,168.63 AXEL
100000 KES
42,337.27 AXEL
Đổi 100000 KES sang 42,337.27 AXEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AXEL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo AXEL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AXEL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXEL/KES

AXEL/KES: 1 AXEL = 2.36 KES; 2025/10/04 20:14:45
Trong 1D vừa qua, AXEL đã thay đổi -0.19% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AXEL(AXEL) đã thay đổi -0.19% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AXEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXEL sang KES: Biến động và thay đổi giá của AXEL/KES

Giá AXEL cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2.72 KES trong khi giá AXEL thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2.33 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AXEL theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXEL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.69 KES
2.72 KES
3.95 KES
5.67 KES
Thấp
2.36 KES
2.33 KES
2.11 KES
1.98 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-20.48%
-38.55%
-54.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXEL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXEL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AXEL

Số liệu thị trường AXEL sang KES

AXEL/KES:
KSh2.36
Khối lượng AXEL 24 giờ:
KSh371,779.07
Vốn hóa thị trường AXEL:
KSh668,684,387.02
Nguồn cung lưu hành AXEL:
283.10M AXEL

Tỷ giá AXEL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AXEL thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AXEL là KSh2.36 mỗi AXEL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh668,684,387.02 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 283,102,720 AXEL. Khối lượng giao dịch của AXEL đã thay đổi -2.34% (KSh-8,905.35 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXEL là KSh380,684.42.

Thông tin thêm về AXEL trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AXEL phổ biến nhất là AXEL sang KES, trong đó mã của AXEL là AXEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXEL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXEL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AXEL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXEL đến TWD
1 AXEL thành NT$0.5559 TWD
popular info Shilling Kenya
AXEL đến KES
1 AXEL thành KSh2.36 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXEL đến CNY
1 AXEL thành ¥0.1304 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXEL đến USD
1 AXEL thành $0.01829 USD
popular info Euro
AXEL đến EUR
1 AXEL thành €0.01558 EUR
popular info Đô la Canada
AXEL đến CAD
1 AXEL thành C$0.02554 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AXEL đến KRW
1 AXEL thành ₩25.74 KRW
popular info Yên Nhật
AXEL đến JPY
1 AXEL thành ¥2.7 JPY
popular info Bảng Anh
AXEL đến GBP
1 AXEL thành £0.01357 GBP
popular info Real Brazil
AXEL đến BRL
1 AXEL thành R$0.09760 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01338 KES
other assets OKB
OKB đến KES
1 OKB thành KSh29,035.85 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.06 KES
other assets Aster
ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh270.02 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh116.09 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.4 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh14.87 KES
other assets Doodles
DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9325 KES
other assets Tradoor
TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh381.69 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.66 KES

Bảng chuyển đổi từ AXEL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của AXEL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXEL thành Shilling Kenya đã thay đổi -20.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 2.69 KES và mức thấp nhất là 2.36 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AXEL là KSh3.84 KES , thay đổi -38.55% so với giá hiện tại. AXEL đã thay đổi
-KSh
6.53KES
, tương đương mức thay đổi -73.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXEL
KSh1.18KSh1.18
-0.19%
1 AXEL
KSh2.36KSh2.37
-0.19%
5 AXEL
KSh11.81KSh11.83
-0.19%
10 AXEL
KSh23.62KSh23.66
-0.19%
50 AXEL
KSh118.1KSh118.32
-0.19%
100 AXEL
KSh236.2KSh236.64
-0.19%
500 AXEL
KSh1,180.99KSh1,183.21
-0.19%
1000 AXEL
KSh2,361.99KSh2,366.42
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp AXEL/KES

1 AXEL bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 AXEL (AXEL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh2.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXEL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4234 AXEL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXEL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXEL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXEL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 2.12 AXEL, trong khi 5 AXEL sẽ có giá khoảng 11.81KES.
Giá cao nhất của AXEL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXEL tính theo KES là KSh300.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXEL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AXEL tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AXEL (AXEL) đã giảm 20.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AXEL (AXEL) đã giảm 38.55% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXEL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AXEL và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXEL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXEL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXEL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXEL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AXEL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AXEL: AXEL sang Đô la Mỹ (USD), AXEL sang Euro (EUR), AXEL sang Bảng Anh (GBP), AXEL sang Đô la Canada (CAD), AXEL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXEL sang Rupee Pakistan (PKR), AXEL sang Real Brazil (BRL), AXEL sang ...
Giá của AXEL ở Mỹ là $0.01829 USD. Ngoài ra, giá của AXEL là €0.01558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01357 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02554 CAD ở Canada, ₹1.62 INR ở Ấn Độ, ₨5.14 PKR ở Pakistan, R$0.09760 BRL ở Brazil, ...
Cặp AXEL phổ biến nhất là AXEL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 AXEL (AXEL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh2.36.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.