Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121736.08 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121736.08 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121736.08 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXEL thành EUR
AXEL/EUR: 1 AXEL = 0.01556 EUR. Giá chuyển đổi 1 AXEL (AXEL) thành Euro (EUR) là 0.01556 EUR hôm nay.

AXEL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXEL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AXEL (AXEL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXEL hiện có giá trị là 0.01556 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXEL hiện có giá 0.01556 EUR, nghĩa là mua 5 AXEL sẽ mất 0.07780 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 64.26 AXEL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 321.32 AXEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXEL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AXEL
AXEL
Euro
1 AXEL
0.01556 EUR
Đổi 1 AXEL sang 0.01556 EUR
2 AXEL
0.03112 EUR
Đổi 2 AXEL sang 0.03112 EUR
5 AXEL
0.07780 EUR
Đổi 5 AXEL sang 0.07780 EUR
10 AXEL
0.1556 EUR
Đổi 10 AXEL sang 0.1556 EUR
20 AXEL
0.3112 EUR
Đổi 20 AXEL sang 0.3112 EUR
50 AXEL
0.7780 EUR
Đổi 50 AXEL sang 0.7780 EUR
100 AXEL
1.56 EUR
Đổi 100 AXEL sang 1.56 EUR
200 AXEL
3.11 EUR
Đổi 200 AXEL sang 3.11 EUR
500 AXEL
7.78 EUR
Đổi 500 AXEL sang 7.78 EUR
1000 AXEL
15.56 EUR
Đổi 1000 AXEL sang 15.56 EUR
5000 AXEL
77.8 EUR
Đổi 5000 AXEL sang 77.8 EUR
10000 AXEL
155.61 EUR
Đổi 10000 AXEL sang 155.61 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXEL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AXEL tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXEL sang EUR, lên đến 10000 AXEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AXEL
1 EUR
64.26 AXEL
Đổi 1 EUR sang 64.26 AXEL
10 EUR
642.64 AXEL
Đổi 10 EUR sang 642.64 AXEL
50 EUR
3,213.18 AXEL
Đổi 50 EUR sang 3,213.18 AXEL
100 EUR
6,426.36 AXEL
Đổi 100 EUR sang 6,426.36 AXEL
200 EUR
12,852.72 AXEL
Đổi 200 EUR sang 12,852.72 AXEL
500 EUR
32,131.81 AXEL
Đổi 500 EUR sang 32,131.81 AXEL
1000 EUR
64,263.62 AXEL
Đổi 1000 EUR sang 64,263.62 AXEL
2000 EUR
128,527.25 AXEL
Đổi 2000 EUR sang 128,527.25 AXEL
5000 EUR
321,318.12 AXEL
Đổi 5000 EUR sang 321,318.12 AXEL
10000 EUR
642,636.24 AXEL
Đổi 10000 EUR sang 642,636.24 AXEL
50000 EUR
3,213,181.19 AXEL
Đổi 50000 EUR sang 3,213,181.19 AXEL
100000 EUR
6,426,362.39 AXEL
Đổi 100000 EUR sang 6,426,362.39 AXEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AXEL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AXEL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AXEL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXEL/EUR
AXEL/EUR: 1 AXEL = 0.01556 EUR; 2025/10/04 18:30:15
Trong 1D vừa qua, AXEL đã thay đổi -0.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AXEL(AXEL) đã thay đổi -0.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AXEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXEL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AXEL/EUR
Giá AXEL cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01793 EUR trong khi giá AXEL thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01534 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AXEL theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXEL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01772 EUR | 0.01793 EUR | 0.02605 EUR | 0.03741 EUR |
Thấp | 0.01555 EUR | 0.01534 EUR | 0.01390 EUR | 0.01307 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -20.48% | -38.55% | -54.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXEL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXEL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AXEL
Số liệu thị trường AXEL sang EUR
AXEL/EUR:
€0.01556
Khối lượng AXEL 24 giờ:
€2,440.89
Vốn hóa thị trường AXEL:
€4,405,334.05
Nguồn cung lưu hành AXEL:
283.10M AXEL
Tỷ giá AXEL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AXEL thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AXEL là €0.01556 mỗi AXEL, với tổng vốn hoá thị trường của €4,405,334.05 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 283,102,720 AXEL. Khối lượng giao dịch của AXEL đã thay đổi -2.67% (€-67.07 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXEL là €2,507.97.
Thông tin thêm về AXEL trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AXEL phổ biến nhất là AXEL sang EUR, trong đó mã của AXEL là AXEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXEL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXEL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AXEL phổ biến

AXEL đến TWD
1 AXEL thành NT$0.5554 TWD

AXEL đến CNY
1 AXEL thành ¥0.1302 CNY

AXEL đến USD
1 AXEL thành $0.01827 USD

AXEL đến EUR
1 AXEL thành €0.01556 EUR

AXEL đến CAD
1 AXEL thành C$0.02552 CAD

AXEL đến KRW
1 AXEL thành ₩25.72 KRW

AXEL đến JPY
1 AXEL thành ¥2.69 JPY

AXEL đến GBP
1 AXEL thành £0.01356 GBP

AXEL đến BRL
1 AXEL thành R$0.09752 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9007 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €189.73 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.77 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2184 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7283 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006319 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7372 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1011 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.58 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02385 EUR
Bảng chuyển đổi từ AXEL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AXEL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXEL thành Euro đã thay đổi -20.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.01772 EUR và mức thấp nhất là 0.01555 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AXEL là €0.02533 EUR , thay đổi -38.55% so với giá hiện tại. AXEL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.44% so với năm trước.
-€
0.04305EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXEL | €0.007780 | €0.007795 | -0.19% |
1 AXEL | €0.01556 | €0.01559 | -0.19% |
5 AXEL | €0.07780 | €0.07795 | -0.19% |
10 AXEL | €0.1556 | €0.1559 | -0.19% |
50 AXEL | €0.7780 | €0.7795 | -0.19% |
100 AXEL | €1.56 | €1.56 | -0.19% |
500 AXEL | €7.78 | €7.8 | -0.19% |
1000 AXEL | €15.56 | €15.59 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXEL/EUR
1 AXEL bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AXEL (AXEL) trong Euro (EUR) là €0.01556.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXEL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.26 AXEL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXEL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXEL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXEL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 321.32 AXEL, trong khi 5 AXEL sẽ có giá khoảng 0.07780EUR.
Giá cao nhất của AXEL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXEL tính theo EUR là €1.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXEL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AXEL tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AXEL (AXEL) đã giảm 20.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AXEL (AXEL) đã giảm 38.55% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXEL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AXEL và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXEL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXEL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXEL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXEL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AXEL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AXEL: AXEL sang Đô la Mỹ (USD), AXEL sang Euro (EUR), AXEL sang Bảng Anh (GBP), AXEL sang Đô la Canada (CAD), AXEL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXEL sang Rupee Pakistan (PKR), AXEL sang Real Brazil (BRL), AXEL sang ...
Giá của AXEL ở Mỹ là $0.01827 USD. Ngoài ra, giá của AXEL là €0.01556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02552 CAD ở Canada, ₹1.62 INR ở Ấn Độ, ₨5.14 PKR ở Pakistan, R$0.09752 BRL ở Brazil, ...
Cặp AXEL phổ biến nhất là AXEL sang Euro(EUR). Giá của 1 AXEL (AXEL) ở Euro (EUR) là €0.01556.
Giá của AXEL ở Mỹ là $0.01827 USD. Ngoài ra, giá của AXEL là €0.01556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02552 CAD ở Canada, ₹1.62 INR ở Ấn Độ, ₨5.14 PKR ở Pakistan, R$0.09752 BRL ở Brazil, ...
Cặp AXEL phổ biến nhất là AXEL sang Euro(EUR). Giá của 1 AXEL (AXEL) ở Euro (EUR) là €0.01556.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.