Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BALLTZE thành JPY

BALLTZE/JPY: 1 BALLTZE = 0.003067 JPY. Giá chuyển đổi 1 BALLTZE (BALLTZE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.003067 JPY hôm nay.
BALLTZE
BALLTZE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BALLTZE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BALLTZE hiện có giá trị là 0.003067 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BALLTZE hiện có giá 0.003067 JPY, nghĩa là mua 5 BALLTZE sẽ mất 0.01533 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 326.05 BALLTZE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,630.26 BALLTZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BALLTZE sang JPY

Chuyển đổi JPY sang BALLTZE

BALLTZE
Yên Nhật
1 BALLTZE
0.003067  JPY
Đổi 1 BALLTZE sang 0.003067 JPY
2 BALLTZE
0.006134  JPY
Đổi 2 BALLTZE sang 0.006134 JPY
5 BALLTZE
0.01533  JPY
Đổi 5 BALLTZE sang 0.01533 JPY
10 BALLTZE
0.03067  JPY
Đổi 10 BALLTZE sang 0.03067 JPY
20 BALLTZE
0.06134  JPY
Đổi 20 BALLTZE sang 0.06134 JPY
50 BALLTZE
0.1533  JPY
Đổi 50 BALLTZE sang 0.1533 JPY
100 BALLTZE
0.3067  JPY
Đổi 100 BALLTZE sang 0.3067 JPY
200 BALLTZE
0.6134  JPY
Đổi 200 BALLTZE sang 0.6134 JPY
500 BALLTZE
1.53  JPY
Đổi 500 BALLTZE sang 1.53 JPY
1000 BALLTZE
3.07  JPY
Đổi 1000 BALLTZE sang 3.07 JPY
5000 BALLTZE
15.33  JPY
Đổi 5000 BALLTZE sang 15.33 JPY
10000 BALLTZE
30.67  JPY
Đổi 10000 BALLTZE sang 30.67 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BALLTZE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của BALLTZE tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BALLTZE sang JPY, lên đến 10000 BALLTZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
BALLTZE
1 JPY
326.05 BALLTZE
Đổi 1 JPY sang 326.05 BALLTZE
10 JPY
3,260.53 BALLTZE
Đổi 10 JPY sang 3,260.53 BALLTZE
50 JPY
16,302.63 BALLTZE
Đổi 50 JPY sang 16,302.63 BALLTZE
100 JPY
32,605.26 BALLTZE
Đổi 100 JPY sang 32,605.26 BALLTZE
200 JPY
65,210.52 BALLTZE
Đổi 200 JPY sang 65,210.52 BALLTZE
500 JPY
163,026.3 BALLTZE
Đổi 500 JPY sang 163,026.3 BALLTZE
1000 JPY
326,052.59 BALLTZE
Đổi 1000 JPY sang 326,052.59 BALLTZE
2000 JPY
652,105.18 BALLTZE
Đổi 2000 JPY sang 652,105.18 BALLTZE
5000 JPY
1,630,262.96 BALLTZE
Đổi 5000 JPY sang 1,630,262.96 BALLTZE
10000 JPY
3,260,525.92 BALLTZE
Đổi 10000 JPY sang 3,260,525.92 BALLTZE
50000 JPY
16,302,629.6 BALLTZE
Đổi 50000 JPY sang 16,302,629.6 BALLTZE
100000 JPY
32,605,259.2 BALLTZE
Đổi 100000 JPY sang 32,605,259.2 BALLTZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành BALLTZE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo BALLTZE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang BALLTZE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BALLTZE/JPY

BALLTZE/JPY: 1 BALLTZE = 0.003067 JPY; 2025/10/05 01:20:47
Trong 1D vừa qua, BALLTZE đã thay đổi -6.01% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BALLTZE(BALLTZE) đã thay đổi -6.01% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành BALLTZE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BALLTZE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của BALLTZE/JPY

Giá BALLTZE cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.003702 JPY trong khi giá BALLTZE thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.002752 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BALLTZE theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BALLTZE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003263 JPY
0.003702 JPY
0.006464 JPY
0.7352 JPY
Thấp
0.003051 JPY
0.002752 JPY
0.002646 JPY
0.002646 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.01%
+6.78%
-36.21%
-98.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BALLTZE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BALLTZE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BALLTZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BALLTZE

Số liệu thị trường BALLTZE sang JPY

BALLTZE/JPY:
¥0.003067
Khối lượng BALLTZE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BALLTZE:
--
Nguồn cung lưu hành BALLTZE:
0 BALLTZE

Tỷ giá BALLTZE sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BALLTZE thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BALLTZE là ¥0.003067 mỗi BALLTZE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BALLTZE. Khối lượng giao dịch của BALLTZE đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BALLTZE là ¥0.

Thông tin thêm về BALLTZE trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang JPY, trong đó mã của BALLTZE là BALLTZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BALLTZE sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BALLTZE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BALLTZE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BALLTZE đến TWD
1 BALLTZE thành NT$0.0006322 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BALLTZE đến CNY
1 BALLTZE thành ¥0.0001483 CNY
popular info Đô la Mỹ
BALLTZE đến USD
1 BALLTZE thành $0.{4}2080 USD
popular info Euro
BALLTZE đến EUR
1 BALLTZE thành €0.{4}1772 EUR
popular info Đô la Canada
BALLTZE đến CAD
1 BALLTZE thành C$0.{4}2905 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BALLTZE đến KRW
1 BALLTZE thành ₩0.02928 KRW
popular info Yên Nhật
BALLTZE đến JPY
1 BALLTZE thành ¥0.003067 JPY
popular info Bảng Anh
BALLTZE đến GBP
1 BALLTZE thành £0.{4}1543 GBP
popular info Real Brazil
BALLTZE đến BRL
1 BALLTZE thành R$0.0001110 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets FLOKI
FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01511 JPY
other assets Bitlight
LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥125.33 JPY
other assets Tutorial
TUT đến JPY
1 TUT thành ¥15.27 JPY
other assets Aspecta
ASP đến JPY
1 ASP thành ¥18.13 JPY
other assets Linea
LINEA đến JPY
1 LINEA thành ¥4.09 JPY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến JPY
1 LAZIO thành ¥165.4 JPY
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến JPY
1 SANTOS thành ¥296.46 JPY
other assets AriaAI
ARIA đến JPY
1 ARIA thành ¥27.54 JPY
other assets INFINIT
IN đến JPY
1 IN thành ¥17.15 JPY
other assets Chainbase
C đến JPY
1 C thành ¥26.37 JPY

Bảng chuyển đổi từ BALLTZE sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của BALLTZE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BALLTZE thành Yên Nhật đã thay đổi +6.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.01%, đạt mức cao nhất là 0.003263 JPY và mức thấp nhất là 0.003051 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 BALLTZE là ¥0.004808 JPY , thay đổi -36.21% so với giá hiện tại. BALLTZE đã thay đổi
+¥
0.003067JPY
, tương đương mức thay đổi -99.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BALLTZE
¥0.001533¥0.001632
-6.01%
1 BALLTZE
¥0.003067¥0.003263
-6.01%
5 BALLTZE
¥0.01533¥0.01632
-6.01%
10 BALLTZE
¥0.03067¥0.03263
-6.01%
50 BALLTZE
¥0.1533¥0.1632
-6.01%
100 BALLTZE
¥0.3067¥0.3263
-6.01%
500 BALLTZE
¥1.53¥1.63
-6.01%
1000 BALLTZE
¥3.07¥3.26
-6.01%

Câu Hỏi Thường Gặp BALLTZE/JPY

1 BALLTZE bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 BALLTZE (BALLTZE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.003067.
Tôi có thể mua bao nhiêu BALLTZE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 326.05 BALLTZE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BALLTZE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BALLTZE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BALLTZE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 1,630.26 BALLTZE, trong khi 5 BALLTZE sẽ có giá khoảng 0.01533JPY.
Giá cao nhất của BALLTZE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BALLTZE tính theo JPY là ¥0.7352. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BALLTZE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BALLTZE tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) đã tăng 6.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) đã giảm 36.21% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BALLTZE thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BALLTZE và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BALLTZE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BALLTZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BALLTZE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BALLTZE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BALLTZE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BALLTZE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BALLTZE: BALLTZE sang Đô la Mỹ (USD), BALLTZE sang Euro (EUR), BALLTZE sang Bảng Anh (GBP), BALLTZE sang Đô la Canada (CAD), BALLTZE sang Rupee Ấn Độ (INR), BALLTZE sang Rupee Pakistan (PKR), BALLTZE sang Real Brazil (BRL), BALLTZE sang ...
Giá của BALLTZE ở Mỹ là $0.{4}2080 USD. Ngoài ra, giá của BALLTZE là €0.{4}1772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2905 CAD ở Canada, ₹0.001846 INR ở Ấn Độ, ₨0.005851 PKR ở Pakistan, R$0.0001110 BRL ở Brazil, ...
Cặp BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 BALLTZE (BALLTZE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.003067.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.