Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124992.21 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124992.21 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124992.21 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BALLTZE thành KES
BALLTZE/KES: 1 BALLTZE = 0.002686 KES. Giá chuyển đổi 1 BALLTZE (BALLTZE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.002686 KES hôm nay.

BALLTZE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BALLTZE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BALLTZE hiện có giá trị là 0.002686 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BALLTZE hiện có giá 0.002686 KES, nghĩa là mua 5 BALLTZE sẽ mất 0.01343 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 372.24 BALLTZE và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,861.18 BALLTZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BALLTZE sang KES
Chuyển đổi KES sang BALLTZE
BALLTZE
Shilling Kenya
1 BALLTZE
0.002686 KES
Đổi 1 BALLTZE sang 0.002686 KES
2 BALLTZE
0.005373 KES
Đổi 2 BALLTZE sang 0.005373 KES
5 BALLTZE
0.01343 KES
Đổi 5 BALLTZE sang 0.01343 KES
10 BALLTZE
0.02686 KES
Đổi 10 BALLTZE sang 0.02686 KES
20 BALLTZE
0.05373 KES
Đổi 20 BALLTZE sang 0.05373 KES
50 BALLTZE
0.1343 KES
Đổi 50 BALLTZE sang 0.1343 KES
100 BALLTZE
0.2686 KES
Đổi 100 BALLTZE sang 0.2686 KES
200 BALLTZE
0.5373 KES
Đổi 200 BALLTZE sang 0.5373 KES
500 BALLTZE
1.34 KES
Đổi 500 BALLTZE sang 1.34 KES
1000 BALLTZE
2.69 KES
Đổi 1000 BALLTZE sang 2.69 KES
5000 BALLTZE
13.43 KES
Đổi 5000 BALLTZE sang 13.43 KES
10000 BALLTZE
26.86 KES
Đổi 10000 BALLTZE sang 26.86 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BALLTZE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của BALLTZE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BALLTZE sang KES, lên đến 10000 BALLTZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
BALLTZE
1 KES
372.24 BALLTZE
Đổi 1 KES sang 372.24 BALLTZE
10 KES
3,722.37 BALLTZE
Đổi 10 KES sang 3,722.37 BALLTZE
50 KES
18,611.84 BALLTZE
Đổi 50 KES sang 18,611.84 BALLTZE
100 KES
37,223.68 BALLTZE
Đổi 100 KES sang 37,223.68 BALLTZE
200 KES
74,447.35 BALLTZE
Đổi 200 KES sang 74,447.35 BALLTZE
500 KES
186,118.38 BALLTZE
Đổi 500 KES sang 186,118.38 BALLTZE
1000 KES
372,236.76 BALLTZE
Đổi 1000 KES sang 372,236.76 BALLTZE
2000 KES
744,473.52 BALLTZE
Đổi 2000 KES sang 744,473.52 BALLTZE
5000 KES
1,861,183.81 BALLTZE
Đổi 5000 KES sang 1,861,183.81 BALLTZE
10000 KES
3,722,367.61 BALLTZE
Đổi 10000 KES sang 3,722,367.61 BALLTZE
50000 KES
18,611,838.07 BALLTZE
Đổi 50000 KES sang 18,611,838.07 BALLTZE
100000 KES
37,223,676.15 BALLTZE
Đổi 100000 KES sang 37,223,676.15 BALLTZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BALLTZE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo BALLTZE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BALLTZE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BALLTZE/KES
BALLTZE/KES: 1 BALLTZE = 0.002686 KES; 2025/10/05 05:10:00
Trong 1D vừa qua, BALLTZE đã thay đổi -6.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BALLTZE(BALLTZE) đã thay đổi -6.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BALLTZE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BALLTZE sang KES: Biến động và thay đổi giá của BALLTZE/KES
Giá BALLTZE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.003243 KES trong khi giá BALLTZE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.002411 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BALLTZE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BALLTZE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002858 KES | 0.003243 KES | 0.005662 KES | 0.6440 KES |
Thấp | 0.002672 KES | 0.002411 KES | 0.002317 KES | 0.002317 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.01% | +9.16% | -36.06% | -98.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BALLTZE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BALLTZE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BALLTZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BALLTZE
Số liệu thị trường BALLTZE sang KES
BALLTZE/KES:
KSh0.002686
Khối lượng BALLTZE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BALLTZE:
--
Nguồn cung lưu hành BALLTZE:
0 BALLTZE
Tỷ giá BALLTZE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BALLTZE thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BALLTZE là KSh0.002686 mỗi BALLTZE, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BALLTZE. Khối lượng giao dịch của BALLTZE đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BALLTZE là KSh0.
Thông tin thêm về BALLTZE trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang KES, trong đó mã của BALLTZE là BALLTZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BALLTZE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BALLTZE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BALLTZE phổ biến

BALLTZE đến TWD
1 BALLTZE thành NT$0.0006322 TWD
BALLTZE đến KES
1 BALLTZE thành KSh0.002686 KES

BALLTZE đến CNY
1 BALLTZE thành ¥0.0001482 CNY

BALLTZE đến USD
1 BALLTZE thành $0.{4}2080 USD

BALLTZE đến EUR
1 BALLTZE thành €0.{4}1772 EUR

BALLTZE đến CAD
1 BALLTZE thành C$0.{4}2905 CAD

BALLTZE đến KRW
1 BALLTZE thành ₩0.02928 KRW

BALLTZE đến JPY
1 BALLTZE thành ¥0.003067 JPY

BALLTZE đến GBP
1 BALLTZE thành £0.{4}1543 GBP

BALLTZE đến BRL
1 BALLTZE thành R$0.0001110 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.69 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh13.83 KES

DASH đến KES
1 DASH thành KSh4,601.29 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1279 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,303.24 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6529 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.65 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh185.75 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.8 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh8.29 KES
Bảng chuyển đổi từ BALLTZE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của BALLTZE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BALLTZE thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.01%, đạt mức cao nhất là 0.002858 KES và mức thấp nhất là 0.002672 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BALLTZE là KSh0.004201 KES , thay đổi -36.06% so với giá hiện tại. BALLTZE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.27% so với năm trước.
+KSh
0.002686KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BALLTZE | KSh0.001343 | KSh0.001429 | -6.01% |
1 BALLTZE | KSh0.002686 | KSh0.002858 | -6.01% |
5 BALLTZE | KSh0.01343 | KSh0.01429 | -6.01% |
10 BALLTZE | KSh0.02686 | KSh0.02858 | -6.01% |
50 BALLTZE | KSh0.1343 | KSh0.1429 | -6.01% |
100 BALLTZE | KSh0.2686 | KSh0.2858 | -6.01% |
500 BALLTZE | KSh1.34 | KSh1.43 | -6.01% |
1000 BALLTZE | KSh2.69 | KSh2.86 | -6.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp BALLTZE/KES
1 BALLTZE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 BALLTZE (BALLTZE) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.002686.
Tôi có thể mua bao nhiêu BALLTZE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 372.24 BALLTZE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BALLTZE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BALLTZE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BALLTZE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,861.18 BALLTZE, trong khi 5 BALLTZE sẽ có giá khoảng 0.01343KES.
Giá cao nhất của BALLTZE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BALLTZE tính theo KES là KSh0.6440. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BALLTZE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BALLTZE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) đã tăng 9.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) đã giảm 36.06% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BALLTZE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BALLTZE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BALLTZE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BALLTZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BALLTZE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BALLTZE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BALLTZE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BALLTZE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BALLTZE: BALLTZE sang Đô la Mỹ (USD), BALLTZE sang Euro (EUR), BALLTZE sang Bảng Anh (GBP), BALLTZE sang Đô la Canada (CAD), BALLTZE sang Rupee Ấn Độ (INR), BALLTZE sang Rupee Pakistan (PKR), BALLTZE sang Real Brazil (BRL), BALLTZE sang ...
Giá của BALLTZE ở Mỹ là $0.{4}2080 USD. Ngoài ra, giá của BALLTZE là €0.{4}1772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2905 CAD ở Canada, ₹0.001846 INR ở Ấn Độ, ₨0.005851 PKR ở Pakistan, R$0.0001110 BRL ở Brazil, ...
Cặp BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 BALLTZE (BALLTZE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002686.
Giá của BALLTZE ở Mỹ là $0.{4}2080 USD. Ngoài ra, giá của BALLTZE là €0.{4}1772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2905 CAD ở Canada, ₹0.001846 INR ở Ấn Độ, ₨0.005851 PKR ở Pakistan, R$0.0001110 BRL ở Brazil, ...
Cặp BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 BALLTZE (BALLTZE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002686.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.