Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BALLTZE thành MMK

BALLTZE/MMK: 1 BALLTZE = 0.04371 MMK. Giá chuyển đổi 1 BALLTZE (BALLTZE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.04371 MMK hôm nay.
BALLTZE
BALLTZE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BALLTZE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BALLTZE hiện có giá trị là 0.04371 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BALLTZE hiện có giá 0.04371 MMK, nghĩa là mua 5 BALLTZE sẽ mất 0.2186 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 22.88 BALLTZE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 114.39 BALLTZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BALLTZE sang MMK

Chuyển đổi MMK sang BALLTZE

BALLTZE
Kyat Myanmar
1 BALLTZE
0.04371  MMK
Đổi 1 BALLTZE sang 0.04371 MMK
2 BALLTZE
0.08742  MMK
Đổi 2 BALLTZE sang 0.08742 MMK
5 BALLTZE
0.2186  MMK
Đổi 5 BALLTZE sang 0.2186 MMK
10 BALLTZE
0.4371  MMK
Đổi 10 BALLTZE sang 0.4371 MMK
20 BALLTZE
0.8742  MMK
Đổi 20 BALLTZE sang 0.8742 MMK
50 BALLTZE
2.19  MMK
Đổi 50 BALLTZE sang 2.19 MMK
100 BALLTZE
4.37  MMK
Đổi 100 BALLTZE sang 4.37 MMK
200 BALLTZE
8.74  MMK
Đổi 200 BALLTZE sang 8.74 MMK
500 BALLTZE
21.86  MMK
Đổi 500 BALLTZE sang 21.86 MMK
1000 BALLTZE
43.71  MMK
Đổi 1000 BALLTZE sang 43.71 MMK
5000 BALLTZE
218.55  MMK
Đổi 5000 BALLTZE sang 218.55 MMK
10000 BALLTZE
437.11  MMK
Đổi 10000 BALLTZE sang 437.11 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BALLTZE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của BALLTZE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BALLTZE sang MMK, lên đến 10000 BALLTZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
BALLTZE
1 MMK
22.88 BALLTZE
Đổi 1 MMK sang 22.88 BALLTZE
10 MMK
228.78 BALLTZE
Đổi 10 MMK sang 228.78 BALLTZE
50 MMK
1,143.89 BALLTZE
Đổi 50 MMK sang 1,143.89 BALLTZE
100 MMK
2,287.77 BALLTZE
Đổi 100 MMK sang 2,287.77 BALLTZE
200 MMK
4,575.55 BALLTZE
Đổi 200 MMK sang 4,575.55 BALLTZE
500 MMK
11,438.87 BALLTZE
Đổi 500 MMK sang 11,438.87 BALLTZE
1000 MMK
22,877.74 BALLTZE
Đổi 1000 MMK sang 22,877.74 BALLTZE
2000 MMK
45,755.48 BALLTZE
Đổi 2000 MMK sang 45,755.48 BALLTZE
5000 MMK
114,388.7 BALLTZE
Đổi 5000 MMK sang 114,388.7 BALLTZE
10000 MMK
228,777.4 BALLTZE
Đổi 10000 MMK sang 228,777.4 BALLTZE
50000 MMK
1,143,886.98 BALLTZE
Đổi 50000 MMK sang 1,143,886.98 BALLTZE
100000 MMK
2,287,773.96 BALLTZE
Đổi 100000 MMK sang 2,287,773.96 BALLTZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành BALLTZE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo BALLTZE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang BALLTZE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BALLTZE/MMK

BALLTZE/MMK: 1 BALLTZE = 0.04371 MMK; 2025/10/05 03:08:33
Trong 1D vừa qua, BALLTZE đã thay đổi -6.01% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BALLTZE(BALLTZE) đã thay đổi -6.01% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành BALLTZE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BALLTZE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của BALLTZE/MMK

Giá BALLTZE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.05276 MMK trong khi giá BALLTZE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.03922 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BALLTZE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BALLTZE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04651 MMK
0.05276 MMK
0.09212 MMK
10.48 MMK
Thấp
0.04348 MMK
0.03922 MMK
0.03771 MMK
0.03771 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.01%
+6.78%
-36.21%
-98.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BALLTZE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BALLTZE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BALLTZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BALLTZE

Số liệu thị trường BALLTZE sang MMK

BALLTZE/MMK:
Ks0.04371
Khối lượng BALLTZE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BALLTZE:
--
Nguồn cung lưu hành BALLTZE:
0 BALLTZE

Tỷ giá BALLTZE sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BALLTZE thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BALLTZE là Ks0.04371 mỗi BALLTZE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BALLTZE. Khối lượng giao dịch của BALLTZE đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BALLTZE là Ks0.

Thông tin thêm về BALLTZE trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang MMK, trong đó mã của BALLTZE là BALLTZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BALLTZE sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BALLTZE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BALLTZE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BALLTZE đến TWD
1 BALLTZE thành NT$0.0006322 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BALLTZE đến CNY
1 BALLTZE thành ¥0.0001483 CNY
popular info Đô la Mỹ
BALLTZE đến USD
1 BALLTZE thành $0.{4}2080 USD
popular info Euro
BALLTZE đến EUR
1 BALLTZE thành €0.{4}1772 EUR
popular info Đô la Canada
BALLTZE đến CAD
1 BALLTZE thành C$0.{4}2905 CAD
popular info Kyat Myanmar
BALLTZE đến MMK
1 BALLTZE thành Ks0.04371 MMK
popular info Won Hàn Quốc
BALLTZE đến KRW
1 BALLTZE thành ₩0.02928 KRW
popular info Yên Nhật
BALLTZE đến JPY
1 BALLTZE thành ¥0.003067 JPY
popular info Bảng Anh
BALLTZE đến GBP
1 BALLTZE thành £0.{4}1543 GBP
popular info Real Brazil
BALLTZE đến BRL
1 BALLTZE thành R$0.0001110 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Tutorial
TUT đến MMK
1 TUT thành Ks218.59 MMK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MMK
1 GST thành Ks10.79 MMK
other assets Reactive Network
REACT đến MMK
1 REACT thành Ks201.65 MMK
other assets Retard Finder Coin
RFC đến MMK
1 RFC thành Ks58.65 MMK
other assets Horizen
ZEN đến MMK
1 ZEN thành Ks21,209.79 MMK
other assets Jager Hunter
JAGER đến MMK
1 JAGER thành Ks0.{5}1973 MMK
other assets Aspecta
ASP đến MMK
1 ASP thành Ks266.06 MMK
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MMK
1 SANTOS thành Ks4,265.87 MMK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,369.9 MMK
other assets Port3 Network
PORT3 đến MMK
1 PORT3 thành Ks133.55 MMK

Bảng chuyển đổi từ BALLTZE sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của BALLTZE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BALLTZE thành Kyat Myanmar đã thay đổi +6.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.01%, đạt mức cao nhất là 0.04651 MMK và mức thấp nhất là 0.04348 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 BALLTZE là Ks0.06853 MMK , thay đổi -36.21% so với giá hiện tại. BALLTZE đã thay đổi
+Ks
0.04371MMK
, tương đương mức thay đổi -99.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BALLTZE
Ks0.02186Ks0.02325
-6.01%
1 BALLTZE
Ks0.04371Ks0.04651
-6.01%
5 BALLTZE
Ks0.2186Ks0.2325
-6.01%
10 BALLTZE
Ks0.4371Ks0.4651
-6.01%
50 BALLTZE
Ks2.19Ks2.33
-6.01%
100 BALLTZE
Ks4.37Ks4.65
-6.01%
500 BALLTZE
Ks21.86Ks23.25
-6.01%
1000 BALLTZE
Ks43.71Ks46.51
-6.01%

Câu Hỏi Thường Gặp BALLTZE/MMK

1 BALLTZE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 BALLTZE (BALLTZE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04371.
Tôi có thể mua bao nhiêu BALLTZE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.88 BALLTZE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BALLTZE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BALLTZE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BALLTZE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 114.39 BALLTZE, trong khi 5 BALLTZE sẽ có giá khoảng 0.2186MMK.
Giá cao nhất của BALLTZE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BALLTZE tính theo MMK là Ks10.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BALLTZE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BALLTZE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) đã tăng 6.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BALLTZE (BALLTZE) đã giảm 36.21% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BALLTZE thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BALLTZE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BALLTZE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BALLTZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BALLTZE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BALLTZE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BALLTZE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BALLTZE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BALLTZE: BALLTZE sang Đô la Mỹ (USD), BALLTZE sang Euro (EUR), BALLTZE sang Bảng Anh (GBP), BALLTZE sang Đô la Canada (CAD), BALLTZE sang Rupee Ấn Độ (INR), BALLTZE sang Rupee Pakistan (PKR), BALLTZE sang Real Brazil (BRL), BALLTZE sang ...
Giá của BALLTZE ở Mỹ là $0.{4}2080 USD. Ngoài ra, giá của BALLTZE là €0.{4}1772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2905 CAD ở Canada, ₹0.001846 INR ở Ấn Độ, ₨0.005851 PKR ở Pakistan, R$0.0001110 BRL ở Brazil, ...
Cặp BALLTZE phổ biến nhất là BALLTZE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 BALLTZE (BALLTZE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04371.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.