Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.48 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.48 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.48 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IBIT thành CLP
IBIT/CLP: 1 IBIT = 24.3 CLP. Giá chuyển đổi 1 BlackRock (IBIT) thành Peso Chile (CLP) là 24.3 CLP hôm nay.

IBIT
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBIT/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BlackRock (IBIT) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBIT hiện có giá trị là 24.3 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBIT hiện có giá 24.3 CLP, nghĩa là mua 5 IBIT sẽ mất 121.49 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.04116 IBIT và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.2058 IBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IBIT sang CLP
Chuyển đổi CLP sang IBIT
BlackRock
Peso Chile
1 IBIT
24.3 CLP
Đổi 1 IBIT sang 24.3 CLP
2 IBIT
48.6 CLP
Đổi 2 IBIT sang 48.6 CLP
5 IBIT
121.49 CLP
Đổi 5 IBIT sang 121.49 CLP
10 IBIT
242.98 CLP
Đổi 10 IBIT sang 242.98 CLP
20 IBIT
485.96 CLP
Đổi 20 IBIT sang 485.96 CLP
50 IBIT
1,214.89 CLP
Đổi 50 IBIT sang 1,214.89 CLP
100 IBIT
2,429.78 CLP
Đổi 100 IBIT sang 2,429.78 CLP
200 IBIT
4,859.55 CLP
Đổi 200 IBIT sang 4,859.55 CLP
500 IBIT
12,148.88 CLP
Đổi 500 IBIT sang 12,148.88 CLP
1000 IBIT
24,297.75 CLP
Đổi 1000 IBIT sang 24,297.75 CLP
5000 IBIT
121,488.76 CLP
Đổi 5000 IBIT sang 121,488.76 CLP
10000 IBIT
242,977.52 CLP
Đổi 10000 IBIT sang 242,977.52 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBIT thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của BlackRock tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBIT sang CLP, lên đến 10000 IBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
BlackRock
1 CLP
0.04116 IBIT
Đổi 1 CLP sang 0.04116 IBIT
10 CLP
0.4116 IBIT
Đổi 10 CLP sang 0.4116 IBIT
50 CLP
2.06 IBIT
Đổi 50 CLP sang 2.06 IBIT
100 CLP
4.12 IBIT
Đổi 100 CLP sang 4.12 IBIT
200 CLP
8.23 IBIT
Đổi 200 CLP sang 8.23 IBIT
500 CLP
20.58 IBIT
Đổi 500 CLP sang 20.58 IBIT
1000 CLP
41.16 IBIT
Đổi 1000 CLP sang 41.16 IBIT
2000 CLP
82.31 IBIT
Đổi 2000 CLP sang 82.31 IBIT
5000 CLP
205.78 IBIT
Đổi 5000 CLP sang 205.78 IBIT
10000 CLP
411.56 IBIT
Đổi 10000 CLP sang 411.56 IBIT
50000 CLP
2,057.8 IBIT
Đổi 50000 CLP sang 2,057.8 IBIT
100000 CLP
4,115.61 IBIT
Đổi 100000 CLP sang 4,115.61 IBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành IBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo BlackRock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang IBIT, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IBIT/CLP
IBIT/CLP: 1 IBIT = 24.3 CLP; 2025/10/04 21:33:14
Trong 1D vừa qua, BlackRock đã thay đổi +311.77% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BlackRock(IBIT) đã thay đổi +311.77% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành IBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IBIT sang CLP: Biến động và thay đổi giá của BlackRock/CLP
Giá BlackRock cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 154.28 CLP trong khi giá BlackRock thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 1.64 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BlackRock theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBIT theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 31.62 CLP | 154.28 CLP | 163.67 CLP | 163.67 CLP |
Thấp | 3.36 CLP | 1.64 CLP | 1.57 CLP | 1.4 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +311.77% | +381.35% | -29.40% | +182.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IBIT (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBIT bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BlackRock
Số liệu thị trường IBIT sang CLP
IBIT/CLP:
CLP$24.3
Khối lượng IBIT 24 giờ:
CLP$7,388,311,389.67
Vốn hóa thị trường IBIT:
--
Nguồn cung lưu hành IBIT:
0 IBIT
Tỷ giá IBIT sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BlackRock thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BlackRock là CLP$24.3 mỗi IBIT, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IBIT. Khối lượng giao dịch của BlackRock đã thay đổi -1.86% (CLP$-140,372,307.53 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBIT là CLP$7,528,683,697.21.
Thông tin thêm về BlackRock trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang CLP, trong đó mã của BlackRock là IBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IBIT sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IBIT sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BlackRock phổ biến
IBIT đến CLP
1 IBIT thành CLP$24.3 CLP

IBIT đến TWD
1 IBIT thành NT$0.7649 TWD

IBIT đến CNY
1 IBIT thành ¥0.1794 CNY

IBIT đến USD
1 IBIT thành $0.02516 USD

IBIT đến EUR
1 IBIT thành €0.02144 EUR

IBIT đến CAD
1 IBIT thành C$0.03514 CAD

IBIT đến KRW
1 IBIT thành ₩35.42 KRW

IBIT đến JPY
1 IBIT thành ¥3.71 JPY

IBIT đến GBP
1 IBIT thành £0.01867 GBP

IBIT đến BRL
1 IBIT thành R$0.1343 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

FLOKI đến CLP
1 FLOKI thành CLP$0.09963 CLP

OKB đến CLP
1 OKB thành CLP$215,732.04 CLP

XPL đến CLP
1 XPL thành CLP$833 CLP

ASTER đến CLP
1 ASTER thành CLP$2,062.28 CLP

LIGHT đến CLP
1 LIGHT thành CLP$846.58 CLP

ALEO đến CLP
1 ALEO thành CLP$249.67 CLP

IN đến CLP
1 IN thành CLP$116.22 CLP

LINEA đến CLP
1 LINEA thành CLP$27.19 CLP

TRADOOR đến CLP
1 TRADOOR thành CLP$2,902.04 CLP

MITO đến CLP
1 MITO thành CLP$161.42 CLP
Bảng chuyển đổi từ IBIT sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của BlackRock đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBIT thành Peso Chile đã thay đổi +381.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +311.77%, đạt mức cao nhất là 31.62 CLP và mức thấp nhất là 3.36 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 IBIT là CLP$36.94 CLP , thay đổi -29.40% so với giá hiện tại. BlackRock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +182.57% so với năm trước.
+CLP$
28.62CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IBIT | CLP$12.15 | CLP$0.6621 | +311.77% |
1 IBIT | CLP$24.3 | CLP$1.32 | +311.77% |
5 IBIT | CLP$121.49 | CLP$6.62 | +311.77% |
10 IBIT | CLP$242.98 | CLP$13.24 | +311.77% |
50 IBIT | CLP$1,214.89 | CLP$66.21 | +311.77% |
100 IBIT | CLP$2,429.78 | CLP$132.41 | +311.77% |
500 IBIT | CLP$12,148.88 | CLP$662.06 | +311.77% |
1000 IBIT | CLP$24,297.75 | CLP$1,324.12 | +311.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp IBIT/CLP
1 BlackRock bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 BlackRock (IBIT) trong Peso Chile (CLP) là CLP$24.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBIT với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04116 IBIT đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBIT sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBIT sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBIT bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.2058 IBIT, trong khi 5 IBIT sẽ có giá khoảng 121.49CLP.
Giá cao nhất của IBIT/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBIT tính theo CLP là CLP$163.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBIT/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BlackRock tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BlackRock (IBIT) đã tăng 381.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BlackRock (IBIT) đã giảm 29.40% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBIT thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BlackRock và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBIT/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBIT/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBIT/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBIT/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BlackRock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BlackRock: IBIT sang Đô la Mỹ (USD), IBIT sang Euro (EUR), IBIT sang Bảng Anh (GBP), IBIT sang Đô la Canada (CAD), IBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), IBIT sang Rupee Pakistan (PKR), IBIT sang Real Brazil (BRL), IBIT sang ...
Giá của BlackRock ở Mỹ là $0.02516 USD. Ngoài ra, giá của BlackRock là €0.02144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03514 CAD ở Canada, ₹2.23 INR ở Ấn Độ, ₨7.08 PKR ở Pakistan, R$0.1343 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 BlackRock (IBIT) ở Peso Chile (CLP) là CLP$24.3.
Giá của BlackRock ở Mỹ là $0.02516 USD. Ngoài ra, giá của BlackRock là €0.02144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03514 CAD ở Canada, ₹2.23 INR ở Ấn Độ, ₨7.08 PKR ở Pakistan, R$0.1343 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 BlackRock (IBIT) ở Peso Chile (CLP) là CLP$24.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.