Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121798.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121798.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121798.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IBIT thành EUR
IBIT/EUR: 1 IBIT = 0.02411 EUR. Giá chuyển đổi 1 BlackRock (IBIT) thành Euro (EUR) là 0.02411 EUR hôm nay.

IBIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBIT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BlackRock (IBIT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBIT hiện có giá trị là 0.02411 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBIT hiện có giá 0.02411 EUR, nghĩa là mua 5 IBIT sẽ mất 0.1206 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 41.47 IBIT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 207.34 IBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IBIT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang IBIT
BlackRock
Euro
1 IBIT
0.02411 EUR
Đổi 1 IBIT sang 0.02411 EUR
2 IBIT
0.04823 EUR
Đổi 2 IBIT sang 0.04823 EUR
5 IBIT
0.1206 EUR
Đổi 5 IBIT sang 0.1206 EUR
10 IBIT
0.2411 EUR
Đổi 10 IBIT sang 0.2411 EUR
20 IBIT
0.4823 EUR
Đổi 20 IBIT sang 0.4823 EUR
50 IBIT
1.21 EUR
Đổi 50 IBIT sang 1.21 EUR
100 IBIT
2.41 EUR
Đổi 100 IBIT sang 2.41 EUR
200 IBIT
4.82 EUR
Đổi 200 IBIT sang 4.82 EUR
500 IBIT
12.06 EUR
Đổi 500 IBIT sang 12.06 EUR
1000 IBIT
24.11 EUR
Đổi 1000 IBIT sang 24.11 EUR
5000 IBIT
120.57 EUR
Đổi 5000 IBIT sang 120.57 EUR
10000 IBIT
241.15 EUR
Đổi 10000 IBIT sang 241.15 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBIT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BlackRock tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBIT sang EUR, lên đến 10000 IBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BlackRock
1 EUR
41.47 IBIT
Đổi 1 EUR sang 41.47 IBIT
10 EUR
414.68 IBIT
Đổi 10 EUR sang 414.68 IBIT
50 EUR
2,073.4 IBIT
Đổi 50 EUR sang 2,073.4 IBIT
100 EUR
4,146.8 IBIT
Đổi 100 EUR sang 4,146.8 IBIT
200 EUR
8,293.6 IBIT
Đổi 200 EUR sang 8,293.6 IBIT
500 EUR
20,734 IBIT
Đổi 500 EUR sang 20,734 IBIT
1000 EUR
41,468 IBIT
Đổi 1000 EUR sang 41,468 IBIT
2000 EUR
82,936 IBIT
Đổi 2000 EUR sang 82,936 IBIT
5000 EUR
207,340.01 IBIT
Đổi 5000 EUR sang 207,340.01 IBIT
10000 EUR
414,680.01 IBIT
Đổi 10000 EUR sang 414,680.01 IBIT
50000 EUR
2,073,400.07 IBIT
Đổi 50000 EUR sang 2,073,400.07 IBIT
100000 EUR
4,146,800.13 IBIT
Đổi 100000 EUR sang 4,146,800.13 IBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BlackRock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IBIT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IBIT/EUR
IBIT/EUR: 1 IBIT = 0.02411 EUR; 2025/10/04 18:12:23
Trong 1D vừa qua, BlackRock đã thay đổi +230.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BlackRock(IBIT) đã thay đổi +230.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IBIT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BlackRock/EUR
Giá BlackRock cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1361 EUR trong khi giá BlackRock thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001447 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BlackRock theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBIT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02703 EUR | 0.1361 EUR | 0.1444 EUR | 0.1444 EUR |
Thấp | 0.002964 EUR | 0.001447 EUR | 0.001387 EUR | 0.001238 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +230.75% | +435.59% | -36.98% | -35.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IBIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BlackRock
Số liệu thị trường IBIT sang EUR
IBIT/EUR:
€0.02411
Khối lượng IBIT 24 giờ:
€6,726,352.91
Vốn hóa thị trường IBIT:
--
Nguồn cung lưu hành IBIT:
0 IBIT
Tỷ giá IBIT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BlackRock thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BlackRock là €0.02411 mỗi IBIT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IBIT. Khối lượng giao dịch của BlackRock đã thay đổi +6.27% (€397,026.02 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBIT là €6,329,326.89.
Thông tin thêm về BlackRock trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang EUR, trong đó mã của BlackRock là IBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IBIT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IBIT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BlackRock phổ biến

IBIT đến TWD
1 IBIT thành NT$0.8607 TWD

IBIT đến CNY
1 IBIT thành ¥0.2018 CNY

IBIT đến USD
1 IBIT thành $0.02832 USD

IBIT đến EUR
1 IBIT thành €0.02411 EUR

IBIT đến CAD
1 IBIT thành C$0.03955 CAD

IBIT đến KRW
1 IBIT thành ₩39.86 KRW

IBIT đến JPY
1 IBIT thành ¥4.18 JPY

IBIT đến GBP
1 IBIT thành £0.02101 GBP

IBIT đến BRL
1 IBIT thành R$0.1511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8949 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.43 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.77 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2160 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7145 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006269 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7190 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1037 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.58 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02396 EUR
Bảng chuyển đổi từ IBIT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của BlackRock đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBIT thành Euro đã thay đổi +435.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +230.75%, đạt mức cao nhất là 0.02703 EUR và mức thấp nhất là 0.002964 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IBIT là €0.03619 EUR , thay đổi -36.98% so với giá hiện tại. BlackRock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.56% so với năm trước.
+€
0.01844EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IBIT | €0.01206 | €0.004883 | +230.75% |
1 IBIT | €0.02411 | €0.009767 | +230.75% |
5 IBIT | €0.1206 | €0.04883 | +230.75% |
10 IBIT | €0.2411 | €0.09767 | +230.75% |
50 IBIT | €1.21 | €0.4883 | +230.75% |
100 IBIT | €2.41 | €0.9767 | +230.75% |
500 IBIT | €12.06 | €4.88 | +230.75% |
1000 IBIT | €24.11 | €9.77 | +230.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp IBIT/EUR
1 BlackRock bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BlackRock (IBIT) trong Euro (EUR) là €0.02411.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBIT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.47 IBIT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBIT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBIT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBIT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 207.34 IBIT, trong khi 5 IBIT sẽ có giá khoảng 0.1206EUR.
Giá cao nhất của IBIT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBIT tính theo EUR là €0.1444. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBIT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BlackRock tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BlackRock (IBIT) đã tăng 435.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BlackRock (IBIT) đã giảm 36.98% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBIT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BlackRock và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBIT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBIT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBIT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBIT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BlackRock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BlackRock: IBIT sang Đô la Mỹ (USD), IBIT sang Euro (EUR), IBIT sang Bảng Anh (GBP), IBIT sang Đô la Canada (CAD), IBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), IBIT sang Rupee Pakistan (PKR), IBIT sang Real Brazil (BRL), IBIT sang ...
Giá của BlackRock ở Mỹ là $0.02832 USD. Ngoài ra, giá của BlackRock là €0.02411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03955 CAD ở Canada, ₹2.51 INR ở Ấn Độ, ₨7.97 PKR ở Pakistan, R$0.1511 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang Euro(EUR). Giá của 1 BlackRock (IBIT) ở Euro (EUR) là €0.02411.
Giá của BlackRock ở Mỹ là $0.02832 USD. Ngoài ra, giá của BlackRock là €0.02411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03955 CAD ở Canada, ₹2.51 INR ở Ấn Độ, ₨7.97 PKR ở Pakistan, R$0.1511 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang Euro(EUR). Giá của 1 BlackRock (IBIT) ở Euro (EUR) là €0.02411.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.