Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IBIT thành ILS
IBIT/ILS: 1 IBIT = 0.09298 ILS. Giá chuyển đổi 1 BlackRock (IBIT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09298 ILS hôm nay.

IBIT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBIT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BlackRock (IBIT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBIT hiện có giá trị là 0.09298 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBIT hiện có giá 0.09298 ILS, nghĩa là mua 5 IBIT sẽ mất 0.4649 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.75 IBIT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 53.77 IBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IBIT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang IBIT
BlackRock
Shekel Israel mới
1 IBIT
0.09298 ILS
Đổi 1 IBIT sang 0.09298 ILS
2 IBIT
0.1860 ILS
Đổi 2 IBIT sang 0.1860 ILS
5 IBIT
0.4649 ILS
Đổi 5 IBIT sang 0.4649 ILS
10 IBIT
0.9298 ILS
Đổi 10 IBIT sang 0.9298 ILS
20 IBIT
1.86 ILS
Đổi 20 IBIT sang 1.86 ILS
50 IBIT
4.65 ILS
Đổi 50 IBIT sang 4.65 ILS
100 IBIT
9.3 ILS
Đổi 100 IBIT sang 9.3 ILS
200 IBIT
18.6 ILS
Đổi 200 IBIT sang 18.6 ILS
500 IBIT
46.49 ILS
Đổi 500 IBIT sang 46.49 ILS
1000 IBIT
92.98 ILS
Đổi 1000 IBIT sang 92.98 ILS
5000 IBIT
464.91 ILS
Đổi 5000 IBIT sang 464.91 ILS
10000 IBIT
929.82 ILS
Đổi 10000 IBIT sang 929.82 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBIT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BlackRock tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBIT sang ILS, lên đến 10000 IBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BlackRock
1 ILS
10.75 IBIT
Đổi 1 ILS sang 10.75 IBIT
10 ILS
107.55 IBIT
Đổi 10 ILS sang 107.55 IBIT
50 ILS
537.74 IBIT
Đổi 50 ILS sang 537.74 IBIT
100 ILS
1,075.48 IBIT
Đổi 100 ILS sang 1,075.48 IBIT
200 ILS
2,150.95 IBIT
Đổi 200 ILS sang 2,150.95 IBIT
500 ILS
5,377.38 IBIT
Đổi 500 ILS sang 5,377.38 IBIT
1000 ILS
10,754.77 IBIT
Đổi 1000 ILS sang 10,754.77 IBIT
2000 ILS
21,509.54 IBIT
Đổi 2000 ILS sang 21,509.54 IBIT
5000 ILS
53,773.84 IBIT
Đổi 5000 ILS sang 53,773.84 IBIT
10000 ILS
107,547.68 IBIT
Đổi 10000 ILS sang 107,547.68 IBIT
50000 ILS
537,738.4 IBIT
Đổi 50000 ILS sang 537,738.4 IBIT
100000 ILS
1,075,476.79 IBIT
Đổi 100000 ILS sang 1,075,476.79 IBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành IBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BlackRock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang IBIT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IBIT/ILS
IBIT/ILS: 1 IBIT = 0.09298 ILS; 2025/10/04 23:18:35
Trong 1D vừa qua, BlackRock đã thay đổi +308.47% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BlackRock(IBIT) đã thay đổi +308.47% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành IBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IBIT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BlackRock/ILS
Giá BlackRock cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.5282 ILS trong khi giá BlackRock thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005616 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BlackRock theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBIT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1151 ILS | 0.5282 ILS | 0.5603 ILS | 0.5603 ILS |
Thấp | 0.01150 ILS | 0.005616 ILS | 0.005385 ILS | 0.004804 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +308.47% | +428.71% | -44.08% | +182.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IBIT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBIT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BlackRock
Số liệu thị trường IBIT sang ILS
IBIT/ILS:
₪0.09298
Khối lượng IBIT 24 giờ:
₪24,425,427.14
Vốn hóa thị trường IBIT:
--
Nguồn cung lưu hành IBIT:
0 IBIT
Tỷ giá IBIT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BlackRock thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BlackRock là ₪0.09298 mỗi IBIT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IBIT. Khối lượng giao dịch của BlackRock đã thay đổi -7.07% (₪-1,859,614.10 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBIT là ₪26,285,041.24.
Thông tin thêm về BlackRock trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang ILS, trong đó mã của BlackRock là IBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IBIT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IBIT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BlackRock phổ biến

IBIT đến TWD
1 IBIT thành NT$0.8550 TWD

IBIT đến CNY
1 IBIT thành ¥0.2005 CNY

IBIT đến USD
1 IBIT thành $0.02813 USD
IBIT đến ILS
1 IBIT thành ₪0.09298 ILS

IBIT đến EUR
1 IBIT thành €0.02396 EUR

IBIT đến CAD
1 IBIT thành C$0.03928 CAD

IBIT đến KRW
1 IBIT thành ₩39.59 KRW

IBIT đến JPY
1 IBIT thành ¥4.15 JPY

IBIT đến GBP
1 IBIT thành £0.02087 GBP

IBIT đến BRL
1 IBIT thành R$0.1501 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003447 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.84 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪19.78 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.83 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09305 ILS

FTN đến ILS
1 FTN thành ₪6.69 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4035 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪738.71 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8917 ILS

MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5555 ILS
Bảng chuyển đổi từ IBIT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BlackRock đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBIT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +428.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +308.47%, đạt mức cao nhất là 0.1151 ILS và mức thấp nhất là 0.01150 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 IBIT là ₪0.1837 ILS , thay đổi -44.08% so với giá hiện tại. BlackRock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +182.57% so với năm trước.
+₪
0.1151ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IBIT | ₪0.04649 | ₪0.003040 | +308.47% |
1 IBIT | ₪0.09298 | ₪0.006081 | +308.47% |
5 IBIT | ₪0.4649 | ₪0.03040 | +308.47% |
10 IBIT | ₪0.9298 | ₪0.06081 | +308.47% |
50 IBIT | ₪4.65 | ₪0.3040 | +308.47% |
100 IBIT | ₪9.3 | ₪0.6081 | +308.47% |
500 IBIT | ₪46.49 | ₪3.04 | +308.47% |
1000 IBIT | ₪92.98 | ₪6.08 | +308.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp IBIT/ILS
1 BlackRock bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BlackRock (IBIT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09298.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBIT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.75 IBIT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBIT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBIT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBIT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 53.77 IBIT, trong khi 5 IBIT sẽ có giá khoảng 0.4649ILS.
Giá cao nhất của IBIT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBIT tính theo ILS là ₪0.5603. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBIT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BlackRock tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BlackRock (IBIT) đã tăng 428.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BlackRock (IBIT) đã giảm 44.08% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBIT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BlackRock và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBIT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBIT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBIT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBIT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BlackRock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BlackRock: IBIT sang Đô la Mỹ (USD), IBIT sang Euro (EUR), IBIT sang Bảng Anh (GBP), IBIT sang Đô la Canada (CAD), IBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), IBIT sang Rupee Pakistan (PKR), IBIT sang Real Brazil (BRL), IBIT sang ...
Giá của BlackRock ở Mỹ là $0.02813 USD. Ngoài ra, giá của BlackRock là €0.02396 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03928 CAD ở Canada, ₹2.5 INR ở Ấn Độ, ₨7.91 PKR ở Pakistan, R$0.1501 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BlackRock (IBIT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09298.
Giá của BlackRock ở Mỹ là $0.02813 USD. Ngoài ra, giá của BlackRock là €0.02396 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03928 CAD ở Canada, ₹2.5 INR ở Ấn Độ, ₨7.91 PKR ở Pakistan, R$0.1501 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlackRock phổ biến nhất là IBIT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BlackRock (IBIT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09298.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.