Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BTFD thành EUR

BTFD/EUR: 1 BTFD = 0.{5}1136 EUR. Giá chuyển đổi 1 BTFD COIN (BTFD) thành Euro (EUR) là 0.{5}1136 EUR hôm nay.
BTFD
BTFD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BTFD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BTFD COIN (BTFD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BTFD hiện có giá trị là 0.{5}1136 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BTFD hiện có giá 0.{5}1136 EUR, nghĩa là mua 5 BTFD sẽ mất 0.{5}5682 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 880,039.98 BTFD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,400,199.9 BTFD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BTFD sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BTFD

BTFD COIN
Euro
1 BTFD
0.{5}1136  EUR
Đổi 1 BTFD sang 0.{5}1136 EUR
2 BTFD
0.{5}2273  EUR
Đổi 2 BTFD sang 0.{5}2273 EUR
5 BTFD
0.{5}5682  EUR
Đổi 5 BTFD sang 0.{5}5682 EUR
10 BTFD
0.{4}1136  EUR
Đổi 10 BTFD sang 0.{4}1136 EUR
20 BTFD
0.{4}2273  EUR
Đổi 20 BTFD sang 0.{4}2273 EUR
50 BTFD
0.{4}5682  EUR
Đổi 50 BTFD sang 0.{4}5682 EUR
100 BTFD
0.0001136  EUR
Đổi 100 BTFD sang 0.0001136 EUR
200 BTFD
0.0002273  EUR
Đổi 200 BTFD sang 0.0002273 EUR
500 BTFD
0.0005682  EUR
Đổi 500 BTFD sang 0.0005682 EUR
1000 BTFD
0.001136  EUR
Đổi 1000 BTFD sang 0.001136 EUR
5000 BTFD
0.005682  EUR
Đổi 5000 BTFD sang 0.005682 EUR
10000 BTFD
0.01136  EUR
Đổi 10000 BTFD sang 0.01136 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BTFD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BTFD COIN tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BTFD sang EUR, lên đến 10000 BTFD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BTFD COIN
1 EUR
880,039.98 BTFD
Đổi 1 EUR sang 880,039.98 BTFD
10 EUR
8,800,399.8 BTFD
Đổi 10 EUR sang 8,800,399.8 BTFD
50 EUR
44,001,999 BTFD
Đổi 50 EUR sang 44,001,999 BTFD
100 EUR
88,003,998 BTFD
Đổi 100 EUR sang 88,003,998 BTFD
200 EUR
176,007,996.01 BTFD
Đổi 200 EUR sang 176,007,996.01 BTFD
500 EUR
440,019,990.02 BTFD
Đổi 500 EUR sang 440,019,990.02 BTFD
1000 EUR
880,039,980.04 BTFD
Đổi 1000 EUR sang 880,039,980.04 BTFD
2000 EUR
1,760,079,960.08 BTFD
Đổi 2000 EUR sang 1,760,079,960.08 BTFD
5000 EUR
4,400,199,900.2 BTFD
Đổi 5000 EUR sang 4,400,199,900.2 BTFD
10000 EUR
8,800,399,800.41 BTFD
Đổi 10000 EUR sang 8,800,399,800.41 BTFD
50000 EUR
44,001,999,002.05 BTFD
Đổi 50000 EUR sang 44,001,999,002.05 BTFD
100000 EUR
88,003,998,004.1 BTFD
Đổi 100000 EUR sang 88,003,998,004.1 BTFD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BTFD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BTFD COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BTFD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BTFD/EUR

BTFD/EUR: 1 BTFD = 0.{5}1136 EUR; 2025/10/05 07:51:37
Trong 1D vừa qua, BTFD COIN đã thay đổi +0.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BTFD COIN(BTFD) đã thay đổi +0.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BTFD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BTFD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BTFD COIN/EUR

Giá BTFD COIN cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1215 EUR trong khi giá BTFD COIN thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1092 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BTFD COIN theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BTFD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1160 EUR
0.{5}1215 EUR
0.{5}2274 EUR
0.{5}5736 EUR
Thấp
0.{5}1116 EUR
0.{5}1092 EUR
0.{5}1042 EUR
0.{5}1042 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.65%
+5.24%
-49.27%
-73.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BTFD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BTFD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BTFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BTFD COIN

Số liệu thị trường BTFD sang EUR

BTFD/EUR:
€0.{5}1136
Khối lượng BTFD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BTFD:
--
Nguồn cung lưu hành BTFD:
0 BTFD

Tỷ giá BTFD sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BTFD COIN thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BTFD COIN là €0.{5}1136 mỗi BTFD, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BTFD. Khối lượng giao dịch của BTFD COIN đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BTFD là €--.

Thông tin thêm về BTFD COIN trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BTFD COIN phổ biến nhất là BTFD sang EUR, trong đó mã của BTFD COIN là BTFD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BTFD sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BTFD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BTFD COIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BTFD đến TWD
1 BTFD thành NT$0.{4}4054 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BTFD đến CNY
1 BTFD thành ¥0.{5}9503 CNY
popular info Đô la Mỹ
BTFD đến USD
1 BTFD thành $0.{5}1334 USD
popular info Euro
BTFD đến EUR
1 BTFD thành €0.{5}1136 EUR
popular info Đô la Canada
BTFD đến CAD
1 BTFD thành C$0.{5}1863 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BTFD đến KRW
1 BTFD thành ₩0.001877 KRW
popular info Yên Nhật
BTFD đến JPY
1 BTFD thành ¥0.0001967 JPY
popular info Bảng Anh
BTFD đến GBP
1 BTFD thành £0.{6}9897 GBP
popular info Real Brazil
BTFD đến BRL
1 BTFD thành R$0.{5}7119 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9032 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09164 EUR
other assets Bitlight
LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7384 EUR
other assets NUMINE
NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06819 EUR
other assets AriaAI
ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1618 EUR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9166 EUR
other assets Aspecta
ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1088 EUR
other assets RICE AI
RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1216 EUR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.7 EUR

Bảng chuyển đổi từ BTFD sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của BTFD COIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BTFD thành Euro đã thay đổi +5.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1160 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1116 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BTFD là €0.{5}2240 EUR , thay đổi -49.27% so với giá hiện tại. BTFD COIN đã thay đổi
+
0.{5}1136EUR
, tương đương mức thay đổi -56.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BTFD
€0.{6}5682€0.{6}5645
+0.65%
1 BTFD
€0.{5}1136€0.{5}1129
+0.65%
5 BTFD
€0.{5}5682€0.{5}5645
+0.65%
10 BTFD
€0.{4}1136€0.{4}1129
+0.65%
50 BTFD
€0.{4}5682€0.{4}5645
+0.65%
100 BTFD
€0.0001136€0.0001129
+0.65%
500 BTFD
€0.0005682€0.0005645
+0.65%
1000 BTFD
€0.001136€0.001129
+0.65%

Câu Hỏi Thường Gặp BTFD/EUR

1 BTFD COIN bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BTFD COIN (BTFD) trong Euro (EUR) là €0.{5}1136.
Tôi có thể mua bao nhiêu BTFD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 880,039.98 BTFD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BTFD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BTFD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BTFD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,400,199.9 BTFD, trong khi 5 BTFD sẽ có giá khoảng 0.{5}5682EUR.
Giá cao nhất của BTFD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BTFD tính theo EUR là €0.{4}4264. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BTFD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BTFD COIN tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BTFD COIN (BTFD) đã tăng 5.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BTFD COIN (BTFD) đã giảm 49.27% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BTFD thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BTFD COIN và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BTFD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BTFD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BTFD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BTFD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BTFD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BTFD COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BTFD COIN: BTFD sang Đô la Mỹ (USD), BTFD sang Euro (EUR), BTFD sang Bảng Anh (GBP), BTFD sang Đô la Canada (CAD), BTFD sang Rupee Ấn Độ (INR), BTFD sang Rupee Pakistan (PKR), BTFD sang Real Brazil (BRL), BTFD sang ...
Giá của BTFD COIN ở Mỹ là $0.{5}1334 USD. Ngoài ra, giá của BTFD COIN là €0.{5}1136 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9897 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1863 CAD ở Canada, ₹0.0001184 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003752 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7119 BRL ở Brazil, ...
Cặp BTFD COIN phổ biến nhất là BTFD sang Euro(EUR). Giá của 1 BTFD COIN (BTFD) ở Euro (EUR) là €0.{5}1136.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.