Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành HKD

CELR/HKD: 1 CELR = 0.06927 HKD. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.06927 HKD hôm nay.
CELR
CELR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 0.07 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 0.07 HKD, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 0.35 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 14.44 CELR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 72.18 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CELR sang HKD

Chuyển đổi HKD sang CELR

Celer Network
Đô la Hồng Kông
1 CELR
0.06927  HKD
10 CELR
0.6927  HKD
200 CELR
13.85  HKD
500 CELR
34.63  HKD
1000 CELR
69.27  HKD
5000 CELR
346.34  HKD
10000 CELR
692.67  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang HKD, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Celer Network
100 HKD
1,443.68 CELR
200 HKD
2,887.37 CELR
500 HKD
7,218.42 CELR
1000 HKD
14,436.83 CELR
2000 HKD
28,873.66 CELR
5000 HKD
72,184.16 CELR
10000 HKD
144,368.32 CELR
50000 HKD
721,841.59 CELR
100000 HKD
1,443,683.19 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CELR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CELR/HKD

CELR/HKD: 1 CELR = 0.06927 HKD; 2025/06/03 08:28:11
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi +5.74% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi +5.74% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CELR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/HKD

Giá Celer Network cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.07819 HKD trong khi giá Celer Network thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.06106 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07005 HKD
0.07819 HKD
0.09719 HKD
0.09719 HKD
Thấp
0.06372 HKD
0.06106 HKD
0.06106 HKD
0.05283 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.74%
-9.02%
-5.76%
-18.78%

Thông tin Celer Network

Số liệu thị trường CELR sang HKD

CELR/HKD:
HK$0.06927
Khối lượng CELR 24 giờ:
HK$51,231,821.63
Vốn hóa thị trường CELR:
HK$539,136,577.2
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.78B CELR

Tỷ giá CELR sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celer Network là HK$0.06927 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$539,136,577.2 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,783,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi +4.99% (HK$2,436,078.67 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là HK$48,795,742.96.

Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang HKD, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92168.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77846.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144539.41 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597035.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8992327.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CELR sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CELR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.2648 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.06355 CNY
popular info Đô la Mỹ
CELR đến USD
1 CELR thành $0.008830 USD
popular info Đô la Hồng Kông
CELR đến HKD
1 CELR thành HK$0.06927 HKD
popular info Euro
CELR đến EUR
1 CELR thành €0.007735 EUR
popular info Đô la Canada
CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.01213 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CELR đến KRW
1 CELR thành ₩12.18 KRW
popular info Yên Nhật
CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.26 JPY
popular info Bảng Anh
CELR đến GBP
1 CELR thành £0.006533 GBP
popular info Real Brazil
CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.05010 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$824,676.83 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$20,417.26 HKD
other assets DeXe
DEXE đến HKD
1 DEXE thành HK$72.77 HKD
other assets Sophon
SOPH đến HKD
1 SOPH thành HK$0.5203 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}9844 HKD
other assets dogwifhat
WIF đến HKD
1 WIF thành HK$7.64 HKD
other assets The Root Network
ROOT đến HKD
1 ROOT thành HK$0.06173 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,220.19 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$11.07 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$0.9721 HKD

Bảng chuyển đổi từ CELR sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -9.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.74%, đạt mức cao nhất là 0.07005 HKD và mức thấp nhất là 0.06372 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là HK$0.07351 HKD , thay đổi -5.76% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi
-HK$
0.1256HKD
, tương đương mức thay đổi -64.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CELR
HK$0.03463HK$0.03275
+5.74%
1 CELR
HK$0.06927HK$0.06551
+5.74%
5 CELR
HK$0.3463HK$0.3275
+5.74%
10 CELR
HK$0.6927HK$0.6551
+5.74%
50 CELR
HK$3.46HK$3.28
+5.74%
100 CELR
HK$6.93HK$6.55
+5.74%
500 CELR
HK$34.63HK$32.75
+5.74%
1000 CELR
HK$69.27HK$65.51
+5.74%

Câu Hỏi Thường Gặp CELR/HKD

1 Celer Network bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.06927.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.44 CELR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 72.18 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 0.3463HKD.
Giá cao nhất của CELR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo HKD là HK$1.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 9.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 5.76% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.