Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87027.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87027.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87027.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành PHP
CELR/PHP: 1 CELR = 0.2169 PHP. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Peso Philippine (PHP) là 0.2169 PHP hôm nay.

CELR
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 0.2169 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 0.2169 PHP, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 1.08 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 4.61 CELR và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 23.05 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELR sang PHP
Chuyển đổi PHP sang CELR
Celer Network
Peso Philippine
1 CELR
0.2169 PHP
Đổi 1 CELR sang 0.2169 PHP
2 CELR
0.4338 PHP
Đổi 2 CELR sang 0.4338 PHP
5 CELR
1.08 PHP
Đổi 5 CELR sang 1.08 PHP
10 CELR
2.17 PHP
Đổi 10 CELR sang 2.17 PHP
20 CELR
4.34 PHP
Đổi 20 CELR sang 4.34 PHP
50 CELR
10.84 PHP
Đổi 50 CELR sang 10.84 PHP
100 CELR
21.69 PHP
Đổi 100 CELR sang 21.69 PHP
200 CELR
43.38 PHP
Đổi 200 CELR sang 43.38 PHP
500 CELR
108.44 PHP
Đổi 500 CELR sang 108.44 PHP
1000 CELR
216.88 PHP
Đổi 1000 CELR sang 216.88 PHP
5000 CELR
1,084.42 PHP
Đổi 5000 CELR sang 1,084.42 PHP
10000 CELR
2,168.83 PHP
Đổi 10000 CELR sang 2,168.83 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang PHP, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Celer Network
1 PHP
4.61 CELR
Đổi 1 PHP sang 4.61 CELR
10 PHP
46.11 CELR
Đổi 10 PHP sang 46.11 CELR
50 PHP
230.54 CELR
Đổi 50 PHP sang 230.54 CELR
100 PHP
461.08 CELR
Đổi 100 PHP sang 461.08 CELR
200 PHP
922.16 CELR
Đổi 200 PHP sang 922.16 CELR
500 PHP
2,305.39 CELR
Đổi 500 PHP sang 2,305.39 CELR
1000 PHP
4,610.78 CELR
Đổi 1000 PHP sang 4,610.78 CELR
2000 PHP
9,221.56 CELR
Đổi 2000 PHP sang 9,221.56 CELR
5000 PHP
23,053.9 CELR
Đổi 5000 PHP sang 23,053.9 CELR
10000 PHP
46,107.79 CELR
Đổi 10000 PHP sang 46,107.79 CELR
50000 PHP
230,538.95 CELR
Đổi 50000 PHP sang 230,538.95 CELR
100000 PHP
461,077.9 CELR
Đổi 100000 PHP sang 461,077.9 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang CELR, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELR/PHP
CELR/PHP: 1 CELR = 0.2169 PHP; 2025/12/26 17:05:23
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -1.46% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -1.46% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CELR sang PHP: Biến động và thay đổi giá của /PHP
Giá cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.2232 PHP trong khi giá thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.2061 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2224 PHP | 0.2232 PHP | 0.2833 PHP | 0.5241 PHP |
Thấp | 0.2131 PHP | 0.2061 PHP | 0.1960 PHP | 0.1960 PHP |
Bình thường | 0 PHP | 0 PHP | 0 PHP | 0 PHP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.46% | +2.93% | -18.96% | -48.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celer Network
Số liệu thị trường CELR sang PHP
CELR/PHP: