Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành MKD

CELR/MKD: 1 CELR = 0.4494 MKD. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4494 MKD hôm nay.
CELR
CELR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 0.45 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 0.45 MKD, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 2.25 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.23 CELR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 11.13 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CELR sang MKD

Chuyển đổi MKD sang CELR

Celer Network
Denar Macedonia
100 CELR
44.94  MKD
200 CELR
89.88  MKD
500 CELR
224.69  MKD
1000 CELR
449.38  MKD
5000 CELR
2,246.91  MKD
10000 CELR
4,493.82  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang MKD, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Celer Network
500 MKD
1,112.64 CELR
1000 MKD
2,225.28 CELR
2000 MKD
4,450.55 CELR
5000 MKD
11,126.39 CELR
10000 MKD
22,252.77 CELR
50000 MKD
111,263.87 CELR
100000 MKD
222,527.73 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CELR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CELR/MKD

CELR/MKD: 1 CELR = 0.4494 MKD; 2025/06/09 13:55:54
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi +1.33% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi +1.33% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CELR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/MKD

Giá Celer Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4841 MKD trong khi giá Celer Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4247 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4527 MKD
0.4841 MKD
0.6681 MKD
0.6681 MKD
Thấp
0.4330 MKD
0.4247 MKD
0.4197 MKD
0.3632 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.33%
-0.05%
-25.85%
-10.20%

Thông tin Celer Network

Số liệu thị trường CELR sang MKD

CELR/MKD:
ден0.4494
Khối lượng CELR 24 giờ:
ден195,056,877.75
Vốn hóa thị trường CELR:
ден3,497,731,909.8
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.78B CELR

Tỷ giá CELR sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celer Network là ден0.4494 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,497,731,909.8 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,783,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi +17.33% (ден28,811,631.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là ден166,245,246.56.

Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang MKD, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94004.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79129.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146807.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596846.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9194824.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CELR sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CELR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.2496 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.05989 CNY
popular info Denar Macedonia
CELR đến MKD
1 CELR thành ден0.4494 MKD
popular info Đô la Mỹ
CELR đến USD
1 CELR thành $0.008334 USD
popular info Euro
CELR đến EUR
1 CELR thành €0.007300 EUR
popular info Đô la Canada
CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.01140 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CELR đến KRW
1 CELR thành ₩11.29 KRW
popular info Yên Nhật
CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.2 JPY
popular info Bảng Anh
CELR đến GBP
1 CELR thành £0.006144 GBP
popular info Real Brazil
CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.04635 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Moonwell
WELL đến MKD
1 WELL thành ден1.73 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,791,936.12 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден136,417.14 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.41 MKD
other assets Internet Computer
ICP đến MKD
1 ICP thành ден315.61 MKD
other assets DeXe
DEXE đến MKD
1 DEXE thành ден477.41 MKD
other assets MyShell
SHELL đến MKD
1 SHELL thành ден8.19 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден178.66 MKD
other assets TrueFi
TRU đến MKD
1 TRU thành ден1.96 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден71.93 MKD

Bảng chuyển đổi từ CELR sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.33%, đạt mức cao nhất là 0.4527 MKD và mức thấp nhất là 0.4330 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là ден0.6064 MKD , thay đổi -25.85% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi
-ден
0.6801MKD
, tương đương mức thay đổi -60.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CELR
ден0.2247ден0.2217
+1.33%
1 CELR
ден0.4494ден0.4435
+1.33%
5 CELR
ден2.25ден2.22
+1.33%
10 CELR
ден4.49ден4.43
+1.33%
50 CELR
ден22.47ден22.17
+1.33%
100 CELR
ден44.94ден44.35
+1.33%
500 CELR
ден224.69ден221.73
+1.33%
1000 CELR
ден449.38ден443.46
+1.33%

Câu Hỏi Thường Gặp CELR/MKD

1 Celer Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4494.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.23 CELR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 11.13 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 2.25MKD.
Giá cao nhất của CELR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo MKD là ден10.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 25.85% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.