Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87376.17 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87376.17 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87376.17 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành KES
CELR/KES: 1 CELR = 0.4798 KES. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4798 KES hôm nay.

CELR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 0.4798 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 0.4798 KES, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 2.4 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.08 CELR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10.42 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELR sang KES
Chuyển đổi KES sang CELR
Celer Network
Shilling Kenya
1 CELR
0.4798 KES
Đổi 1 CELR sang 0.4798 KES
2 CELR
0.9596 KES
Đổi 2 CELR sang 0.9596 KES
5 CELR
2.4 KES
Đổi 5 CELR sang 2.4 KES
10 CELR
4.8 KES
Đổi 10 CELR sang 4.8 KES
20 CELR
9.6 KES
Đổi 20 CELR sang 9.6 KES
50 CELR
23.99 KES
Đổi 50 CELR sang 23.99 KES
100 CELR
47.98 KES
Đổi 100 CELR sang 47.98 KES
200 CELR
95.96 KES
Đổi 200 CELR sang 95.96 KES
500 CELR
239.91 KES
Đổi 500 CELR sang 239.91 KES
1000 CELR
479.82 KES
Đổi 1000 CELR sang 479.82 KES
5000 CELR
2,399.1 KES
Đổi 5000 CELR sang 2,399.1 KES
10000 CELR
4,798.2 KES
Đổi 10000 CELR sang 4,798.2 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang KES, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Celer Network
1 KES
2.08 CELR
Đổi 1 KES sang 2.08 CELR
10 KES
20.84 CELR
Đổi 10 KES sang 20.84 CELR
50 KES
104.21 CELR
Đổi 50 KES sang 104.21 CELR
100 KES
208.41 CELR
Đổi 100 KES sang 208.41 CELR
200 KES
416.82 CELR
Đổi 200 KES sang 416.82 CELR
500 KES
1,042.06 CELR
Đổi 500 KES sang 1,042.06 CELR
1000 KES
2,084.12 CELR
Đổi 1000 KES sang 2,084.12 CELR
2000 KES
4,168.23 CELR
Đổi 2000 KES sang 4,168.23 CELR
5000 KES
10,420.58 CELR
Đổi 5000 KES sang 10,420.58 CELR
10000 KES
20,841.16 CELR
Đổi 10000 KES sang 20,841.16 CELR
50000 KES
104,205.79 CELR
Đổi 50000 KES sang 104,205.79 CELR
100000 KES
208,411.58 CELR
Đổi 100000 KES sang 208,411.58 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CELR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELR/KES
CELR/KES: 1 CELR = 0.4798 KES; 2025/12/27 00:41:38
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi +2.46% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi +2.46% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CELR sang KES: Biến động và thay đổi giá của /KES
Giá cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4899 KES trong khi giá thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4523 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4855 KES | 0.4899 KES | 0.6217 KES | 1.15 KES |
Thấp | 0.4677 KES | 0.4523 KES | 0.4302 KES | 0.4302 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.46% | +2.61% | -21.99% | -48.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celer Network
Số liệu thị trường CELR sang KES
CELR/KES:
KSh0.4798
Khối lượng CELR 24 giờ:
KSh355,906,704.33
Vốn hóa thị trường CELR:
KSh3,744,237,408.04
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.80B CELR
Tỷ giá CELR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là KSh0.4798 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh3,744,237,408.04 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,803,424,300 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi -3.49% (KSh-12,888,660.41 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là KSh368,795,364.74.
Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang KES, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CELR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CELR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến
CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.1168 TWD
CELR đến KES
1 CELR thành KSh0.4798 KES
CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.02607 CNY
CELR đến USD
1 CELR thành $0.003721 USD
CELR đến AUD
1 CELR thành AU$0.005539 AUD
CELR đến EUR
1 CELR thành €0.003160 EUR
CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.005090 CAD
CELR đến KRW
1 CELR thành ₩5.37 KRW
CELR đến JPY
1 CELR thành ¥0.5826 JPY
CELR đến GBP
1 CELR thành £0.002756 GBP
CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.02063 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,248,803.15 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh376,888.77 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh237.51 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh15,718.91 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh15.73 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh107,619.81 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,570.17 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.0009160 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh91.01 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh45.05 KES
Bảng chuyển đổi từ CELR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.46%, đạt mức cao nhất là 0.4855 KES và mức thấp nhất là 0.4677 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là KSh0.6150 KES , thay đổi -21.99% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.52% so với năm trước.
-KSh
2.12KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CELR | KSh0.2399 | KSh0.2342 | +2.46% |
1 CELR | KSh0.4798 | KSh0.4683 | +2.46% |
5 CELR | KSh2.4 | KSh2.34 | +2.46% |
10 CELR | KSh4.8 | KSh4.68 | +2.46% |
50 CELR | KSh23.99 | KSh23.42 | +2.46% |
100 CELR | KSh47.98 | KSh46.83 | +2.46% |
500 CELR | KSh239.91 | KSh234.15 | +2.46% |
1000 CELR | KSh479.82 | KSh468.31 | +2.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp CELR/KES
1 Celer Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4798.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.08 CELR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10.42 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 2.4KES.
Giá cao nhất của CELR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo KES là KSh25.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã tăng 2.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 21.99% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











