Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành MNT

COLLAB/MNT: 1 COLLAB = 0.4387 MNT. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.4387 MNT hôm nay.
COLLAB
COLLAB
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.4387 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.4387 MNT, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 2.19 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.28 COLLAB và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 11.4 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang MNT

Chuyển đổi MNT sang COLLAB

Collab.Land
Tugrik Mông Cổ
1 COLLAB
0.4387  MNT
Đổi 1 COLLAB sang 0.4387 MNT
2 COLLAB
0.8774  MNT
Đổi 2 COLLAB sang 0.8774 MNT
5 COLLAB
2.19  MNT
Đổi 5 COLLAB sang 2.19 MNT
10 COLLAB
4.39  MNT
Đổi 10 COLLAB sang 4.39 MNT
20 COLLAB
8.77  MNT
Đổi 20 COLLAB sang 8.77 MNT
50 COLLAB
21.94  MNT
Đổi 50 COLLAB sang 21.94 MNT
100 COLLAB
43.87  MNT
Đổi 100 COLLAB sang 43.87 MNT
200 COLLAB
87.74  MNT
Đổi 200 COLLAB sang 87.74 MNT
500 COLLAB
219.35  MNT
Đổi 500 COLLAB sang 219.35 MNT
1000 COLLAB
438.7  MNT
Đổi 1000 COLLAB sang 438.7 MNT
5000 COLLAB
2,193.5  MNT
Đổi 5000 COLLAB sang 2,193.5 MNT
10000 COLLAB
4,387  MNT
Đổi 10000 COLLAB sang 4,387 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang MNT, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Collab.Land
1 MNT
2.28 COLLAB
Đổi 1 MNT sang 2.28 COLLAB
10 MNT
22.79 COLLAB
Đổi 10 MNT sang 22.79 COLLAB
50 MNT
113.97 COLLAB
Đổi 50 MNT sang 113.97 COLLAB
100 MNT
227.95 COLLAB
Đổi 100 MNT sang 227.95 COLLAB
200 MNT
455.89 COLLAB
Đổi 200 MNT sang 455.89 COLLAB
500 MNT
1,139.73 COLLAB
Đổi 500 MNT sang 1,139.73 COLLAB
1000 MNT
2,279.46 COLLAB
Đổi 1000 MNT sang 2,279.46 COLLAB
2000 MNT
4,558.92 COLLAB
Đổi 2000 MNT sang 4,558.92 COLLAB
5000 MNT
11,397.31 COLLAB
Đổi 5000 MNT sang 11,397.31 COLLAB
10000 MNT
22,794.61 COLLAB
Đổi 10000 MNT sang 22,794.61 COLLAB
50000 MNT
113,973.06 COLLAB
Đổi 50000 MNT sang 113,973.06 COLLAB
100000 MNT
227,946.11 COLLAB
Đổi 100000 MNT sang 227,946.11 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang COLLAB, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/MNT

COLLAB/MNT: 1 COLLAB = 0.4387 MNT; 2025/11/22 16:40:49
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi -0.03% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi -0.03% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/MNT

Giá Collab.Land cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.5812 MNT trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.4331 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4514 MNT
0.5812 MNT
0.7161 MNT
1.41 MNT
Thấp
0.4331 MNT
0.4331 MNT
0.3443 MNT
0.2588 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-24.35%
-6.60%
-67.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang MNT

COLLAB/MNT:
₮0.4387
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là ₮0.4387 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi -100.00% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là ₮--.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang MNT, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.003840 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.0008704 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0001225 USD
popular info Đô la Úc
COLLAB đến AUD
1 COLLAB thành AU$0.0001898 AUD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0001063 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0001727 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.1800 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
COLLAB đến MNT
1 COLLAB thành ₮0.4387 MNT
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.01915 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.{4}9348 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.0006618 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,951,973.72 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮1,049.81 MNT
other assets World Liberty Financial
WLFI đến MNT
1 WLFI thành ₮529.83 MNT
other assets Momentum
MMT đến MNT
1 MMT thành ₮1,434.25 MNT
other assets BSquared Network
B2 đến MNT
1 B2 thành ₮1,480.93 MNT
other assets Fluid
FLUID đến MNT
1 FLUID thành ₮12,640.38 MNT
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮29.5 MNT
other assets Holoworld AI
HOLO đến MNT
1 HOLO thành ₮372.96 MNT
other assets Onyxcoin
XCN đến MNT
1 XCN thành ₮19.55 MNT
other assets ArcBlock
ABT đến MNT
1 ABT thành ₮1,277.65 MNT

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -24.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.4514 MNT và mức thấp nhất là 0.4331 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là ₮0.4697 MNT , thay đổi -6.60% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-
2.5MNT
, tương đương mức thay đổi -85.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:40 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLAB
₮0.2194₮0.2194
-0.03%
1 COLLAB
₮0.4387₮0.4389
-0.03%
5 COLLAB
₮2.19₮2.19
-0.03%
10 COLLAB
₮4.39₮4.39
-0.03%
50 COLLAB
₮21.94₮21.94
-0.03%
100 COLLAB
₮43.87₮43.89
-0.03%
500 COLLAB
₮219.35₮219.43
-0.03%
1000 COLLAB
₮438.7₮438.85
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/MNT

1 Collab.Land bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4387.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.28 COLLAB đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 11.4 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 2.19MNT.
Giá cao nhất của COLLAB/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo MNT là ₮283.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 24.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 6.60% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0001225 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0001063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001727 CAD ở Canada, ₹0.01098 INR ở Ấn Độ, ₨0.03457 PKR ở Pakistan, R$0.0006618 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4387.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.