Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành KES

COLLAB/KES: 1 COLLAB = 0.02407 KES. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02407 KES hôm nay.
COLLAB
COLLAB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.02407 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.02407 KES, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.1204 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 41.54 COLLAB và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 207.72 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang KES

Chuyển đổi KES sang COLLAB

Collab.Land
Shilling Kenya
1 COLLAB
0.02407  KES
Đổi 1 COLLAB sang 0.02407 KES
2 COLLAB
0.04814  KES
Đổi 2 COLLAB sang 0.04814 KES
5 COLLAB
0.1204  KES
Đổi 5 COLLAB sang 0.1204 KES
10 COLLAB
0.2407  KES
Đổi 10 COLLAB sang 0.2407 KES
20 COLLAB
0.4814  KES
Đổi 20 COLLAB sang 0.4814 KES
50 COLLAB
1.2  KES
Đổi 50 COLLAB sang 1.2 KES
100 COLLAB
2.41  KES
Đổi 100 COLLAB sang 2.41 KES
200 COLLAB
4.81  KES
Đổi 200 COLLAB sang 4.81 KES
500 COLLAB
12.04  KES
Đổi 500 COLLAB sang 12.04 KES
1000 COLLAB
24.07  KES
Đổi 1000 COLLAB sang 24.07 KES
5000 COLLAB
120.36  KES
Đổi 5000 COLLAB sang 120.36 KES
10000 COLLAB
240.71  KES
Đổi 10000 COLLAB sang 240.71 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang KES, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Collab.Land
1 KES
41.54 COLLAB
Đổi 1 KES sang 41.54 COLLAB
10 KES
415.44 COLLAB
Đổi 10 KES sang 415.44 COLLAB
50 KES
2,077.18 COLLAB
Đổi 50 KES sang 2,077.18 COLLAB
100 KES
4,154.36 COLLAB
Đổi 100 KES sang 4,154.36 COLLAB
200 KES
8,308.71 COLLAB
Đổi 200 KES sang 8,308.71 COLLAB
500 KES
20,771.79 COLLAB
Đổi 500 KES sang 20,771.79 COLLAB
1000 KES
41,543.57 COLLAB
Đổi 1000 KES sang 41,543.57 COLLAB
2000 KES
83,087.14 COLLAB
Đổi 2000 KES sang 83,087.14 COLLAB
5000 KES
207,717.86 COLLAB
Đổi 5000 KES sang 207,717.86 COLLAB
10000 KES
415,435.72 COLLAB
Đổi 10000 KES sang 415,435.72 COLLAB
50000 KES
2,077,178.6 COLLAB
Đổi 50000 KES sang 2,077,178.6 COLLAB
100000 KES
4,154,357.2 COLLAB
Đổi 100000 KES sang 4,154,357.2 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang COLLAB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/KES

COLLAB/KES: 1 COLLAB = 0.02407 KES; 2025/10/06 13:53:49
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +12.13% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +12.13% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang KES: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/KES

Giá Collab.Land cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02407 KES trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02069 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02407 KES
0.02407 KES
0.03516 KES
0.06320 KES
Thấp
0.02094 KES
0.02069 KES
0.01929 KES
0.01929 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.13%
+20.69%
-29.59%
+16.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang KES

COLLAB/KES:
KSh0.02407
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là KSh0.02407 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là KSh0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang KES, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.005686 TWD
popular info Shilling Kenya
COLLAB đến KES
1 COLLAB thành KSh0.02407 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.001332 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0001864 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0001594 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0002603 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.2628 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.02794 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0001387 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.0009916 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh158,798.98 KES
other assets ChainOpera AI
COAI đến KES
1 COAI thành KSh330.45 KES
other assets Aster
ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh270.99 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành KSh18.8 KES
other assets PancakeSwap
CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh496.07 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh704.07 KES
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến KES
1 ALPINE thành KSh202.89 KES
other assets Astar
ASTR đến KES
1 ASTR thành KSh3.52 KES
other assets CREPE
CREPE đến KES
1 CREPE thành KSh0.006822 KES
other assets Four
FORM đến KES
1 FORM thành KSh152.63 KES

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Shilling Kenya đã thay đổi +20.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.13%, đạt mức cao nhất là 0.02407 KES và mức thấp nhất là 0.02094 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là KSh0.03419 KES , thay đổi -29.59% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-KSh
0.2970KES
, tương đương mức thay đổi -92.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLAB
KSh0.01204KSh0.01073
+12.13%
1 COLLAB
KSh0.02407KSh0.02147
+12.13%
5 COLLAB
KSh0.1204KSh0.1073
+12.13%
10 COLLAB
KSh0.2407KSh0.2147
+12.13%
50 COLLAB
KSh1.2KSh1.07
+12.13%
100 COLLAB
KSh2.41KSh2.15
+12.13%
500 COLLAB
KSh12.04KSh10.73
+12.13%
1000 COLLAB
KSh24.07KSh21.47
+12.13%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/KES

1 Collab.Land bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02407.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.54 COLLAB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 207.72 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.1204KES.
Giá cao nhất của COLLAB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo KES là KSh10.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 20.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 29.59% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0001864 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0001594 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002603 CAD ở Canada, ₹0.01654 INR ở Ấn Độ, ₨0.05278 PKR ở Pakistan, R$0.0009916 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02407.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.