Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành MUR

COLLAB/MUR: 1 COLLAB = 0.008735 MUR. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.008735 MUR hôm nay.
COLLAB
COLLAB
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.008735 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.008735 MUR, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.04368 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 114.48 COLLAB và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 572.38 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang MUR

Chuyển đổi MUR sang COLLAB

Collab.Land
Rupee Mauritius
1 COLLAB
0.008735  MUR
Đổi 1 COLLAB sang 0.008735 MUR
2 COLLAB
0.01747  MUR
Đổi 2 COLLAB sang 0.01747 MUR
5 COLLAB
0.04368  MUR
Đổi 5 COLLAB sang 0.04368 MUR
10 COLLAB
0.08735  MUR
Đổi 10 COLLAB sang 0.08735 MUR
20 COLLAB
0.1747  MUR
Đổi 20 COLLAB sang 0.1747 MUR
50 COLLAB
0.4368  MUR
Đổi 50 COLLAB sang 0.4368 MUR
100 COLLAB
0.8735  MUR
Đổi 100 COLLAB sang 0.8735 MUR
200 COLLAB
1.75  MUR
Đổi 200 COLLAB sang 1.75 MUR
500 COLLAB
4.37  MUR
Đổi 500 COLLAB sang 4.37 MUR
1000 COLLAB
8.74  MUR
Đổi 1000 COLLAB sang 8.74 MUR
5000 COLLAB
43.68  MUR
Đổi 5000 COLLAB sang 43.68 MUR
10000 COLLAB
87.35  MUR
Đổi 10000 COLLAB sang 87.35 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang MUR, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Collab.Land
1 MUR
114.48 COLLAB
Đổi 1 MUR sang 114.48 COLLAB
10 MUR
1,144.76 COLLAB
Đổi 10 MUR sang 1,144.76 COLLAB
50 MUR
5,723.82 COLLAB
Đổi 50 MUR sang 5,723.82 COLLAB
100 MUR
11,447.65 COLLAB
Đổi 100 MUR sang 11,447.65 COLLAB
200 MUR
22,895.3 COLLAB
Đổi 200 MUR sang 22,895.3 COLLAB
500 MUR
57,238.24 COLLAB
Đổi 500 MUR sang 57,238.24 COLLAB
1000 MUR
114,476.48 COLLAB
Đổi 1000 MUR sang 114,476.48 COLLAB
2000 MUR
228,952.97 COLLAB
Đổi 2000 MUR sang 228,952.97 COLLAB
5000 MUR
572,382.41 COLLAB
Đổi 5000 MUR sang 572,382.41 COLLAB
10000 MUR
1,144,764.83 COLLAB
Đổi 10000 MUR sang 1,144,764.83 COLLAB
50000 MUR
5,723,824.13 COLLAB
Đổi 50000 MUR sang 5,723,824.13 COLLAB
100000 MUR
11,447,648.27 COLLAB
Đổi 100000 MUR sang 11,447,648.27 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang COLLAB, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/MUR

COLLAB/MUR: 1 COLLAB = 0.008735 MUR; 2025/10/06 19:52:08
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +16.08% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +16.08% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/MUR

Giá Collab.Land cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.008782 MUR trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.007263 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008782 MUR
0.008782 MUR
0.01234 MUR
0.02219 MUR
Thấp
0.007352 MUR
0.007263 MUR
0.006773 MUR
0.006773 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.08%
+17.21%
-26.67%
+20.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang MUR

COLLAB/MUR:
₨0.008735
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là ₨0.008735 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là ₨0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang MUR, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.005874 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.001375 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0001927 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0001645 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0002688 CAD
popular info Rupee Mauritius
COLLAB đến MUR
1 COLLAB thành ₨0.008735 MUR
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.2717 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.02895 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0001429 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.001023 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets BNB
BNB đến MUR
1 BNB thành ₨55,486.5 MUR
other assets Aster
ASTER đến MUR
1 ASTER thành ₨94.87 MUR
other assets ChainOpera AI
COAI đến MUR
1 COAI thành ₨105.47 MUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến MUR
1 CAKE thành ₨173.38 MUR
other assets Zeus Network
ZEUS đến MUR
1 ZEUS thành ₨5.54 MUR
other assets RICE AI
RICE đến MUR
1 RICE thành ₨5.94 MUR
other assets AriaAI
ARIA đến MUR
1 ARIA thành ₨8.4 MUR
other assets PINGPONG
PINGPONG đến MUR
1 PINGPONG thành ₨5.58 MUR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MUR
1 ALPINE thành ₨76.03 MUR
other assets StakeStone
STO đến MUR
1 STO thành ₨6.3 MUR

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Rupee Mauritius đã thay đổi +17.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.08%, đạt mức cao nhất là 0.008782 MUR và mức thấp nhất là 0.007352 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là ₨0.01191 MUR , thay đổi -26.67% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-
0.1023MUR
, tương đương mức thay đổi -92.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLAB
₨0.004368₨0.003763
+16.08%
1 COLLAB
₨0.008735₨0.007525
+16.08%
5 COLLAB
₨0.04368₨0.03763
+16.08%
10 COLLAB
₨0.08735₨0.07525
+16.08%
50 COLLAB
₨0.4368₨0.3763
+16.08%
100 COLLAB
₨0.8735₨0.7525
+16.08%
500 COLLAB
₨4.37₨3.76
+16.08%
1000 COLLAB
₨8.74₨7.53
+16.08%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/MUR

1 Collab.Land bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.008735.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.48 COLLAB đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 572.38 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.04368MUR.
Giá cao nhất của COLLAB/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo MUR là ₨3.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 17.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 26.67% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0001927 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0001645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001429 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002688 CAD ở Canada, ₹0.01709 INR ở Ấn Độ, ₨0.05420 PKR ở Pakistan, R$0.001023 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.008735.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.