Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122943.84 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122943.84 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122943.84 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRPT thành EUR
CRPT/EUR: 1 CRPT = 0.02509 EUR. Giá chuyển đổi 1 Crypterium (CRPT) thành Euro (EUR) là 0.02509 EUR hôm nay.

CRPT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRPT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypterium (CRPT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRPT hiện có giá trị là 0.02509 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRPT hiện có giá 0.02509 EUR, nghĩa là mua 5 CRPT sẽ mất 0.1254 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 39.86 CRPT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 199.28 CRPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRPT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang CRPT
Crypterium
Euro
1 CRPT
0.02509 EUR
Đổi 1 CRPT sang 0.02509 EUR
2 CRPT
0.05018 EUR
Đổi 2 CRPT sang 0.05018 EUR
5 CRPT
0.1254 EUR
Đổi 5 CRPT sang 0.1254 EUR
10 CRPT
0.2509 EUR
Đổi 10 CRPT sang 0.2509 EUR
20 CRPT
0.5018 EUR
Đổi 20 CRPT sang 0.5018 EUR
50 CRPT
1.25 EUR
Đổi 50 CRPT sang 1.25 EUR
100 CRPT
2.51 EUR
Đổi 100 CRPT sang 2.51 EUR
200 CRPT
5.02 EUR
Đổi 200 CRPT sang 5.02 EUR
500 CRPT
12.54 EUR
Đổi 500 CRPT sang 12.54 EUR
1000 CRPT
25.09 EUR
Đổi 1000 CRPT sang 25.09 EUR
5000 CRPT
125.45 EUR
Đổi 5000 CRPT sang 125.45 EUR
10000 CRPT
250.9 EUR
Đổi 10000 CRPT sang 250.9 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRPT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Crypterium tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRPT sang EUR, lên đến 10000 CRPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Crypterium
1 EUR
39.86 CRPT
Đổi 1 EUR sang 39.86 CRPT
10 EUR
398.57 CRPT
Đổi 10 EUR sang 398.57 CRPT
50 EUR
1,992.85 CRPT
Đổi 50 EUR sang 1,992.85 CRPT
100 EUR
3,985.69 CRPT
Đổi 100 EUR sang 3,985.69 CRPT
200 EUR
7,971.38 CRPT
Đổi 200 EUR sang 7,971.38 CRPT
500 EUR
19,928.45 CRPT
Đổi 500 EUR sang 19,928.45 CRPT
1000 EUR
39,856.9 CRPT
Đổi 1000 EUR sang 39,856.9 CRPT
2000 EUR
79,713.81 CRPT
Đổi 2000 EUR sang 79,713.81 CRPT
5000 EUR
199,284.52 CRPT
Đổi 5000 EUR sang 199,284.52 CRPT
10000 EUR
398,569.04 CRPT
Đổi 10000 EUR sang 398,569.04 CRPT
50000 EUR
1,992,845.22 CRPT
Đổi 50000 EUR sang 1,992,845.22 CRPT
100000 EUR
3,985,690.44 CRPT
Đổi 100000 EUR sang 3,985,690.44 CRPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CRPT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Crypterium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CRPT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRPT/EUR
CRPT/EUR: 1 CRPT = 0.02509 EUR; 2025/10/05 10:31:19
Trong 1D vừa qua, Crypterium đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypterium(CRPT) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CRPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CRPT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Crypterium/EUR
Giá Crypterium cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02516 EUR trong khi giá Crypterium thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02503 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypterium theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRPT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02510 EUR | 0.02516 EUR | 0.02629 EUR | 0.02629 EUR |
Thấp | 0.02503 EUR | 0.02503 EUR | 0.01773 EUR | 0.005884 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -0.30% | +325.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CRPT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRPT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crypterium
Số liệu thị trường CRPT sang EUR
CRPT/EUR:
€0.02509
Khối lượng CRPT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CRPT:
€2,374,950.09
Nguồn cung lưu hành CRPT:
94.66M CRPT
Tỷ giá CRPT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crypterium thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crypterium là €0.02509 mỗi CRPT, với tổng vốn hoá thị trường của €2,374,950.09 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,658,160 CRPT. Khối lượng giao dịch của Crypterium đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRPT là €0.
Thông tin thêm về Crypterium trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypterium phổ biến nhất là CRPT sang EUR, trong đó mã của Crypterium là CRPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRPT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRPT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crypterium phổ biến

CRPT đến TWD
1 CRPT thành NT$0.8952 TWD

CRPT đến CNY
1 CRPT thành ¥0.2098 CNY

CRPT đến USD
1 CRPT thành $0.02945 USD

CRPT đến EUR
1 CRPT thành €0.02509 EUR

CRPT đến CAD
1 CRPT thành C$0.04113 CAD

CRPT đến KRW
1 CRPT thành ₩41.46 KRW

CRPT đến JPY
1 CRPT thành ¥4.34 JPY

CRPT đến GBP
1 CRPT thành £0.02185 GBP

CRPT đến BRL
1 CRPT thành R$0.1572 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08851 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06487 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7263 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1281 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €125.77 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1610 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1698 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9445 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1050 EUR
Bảng chuyển đổi từ CRPT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Crypterium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRPT thành Euro đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02510 EUR và mức thấp nhất là 0.02503 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRPT là €0.02516 EUR , thay đổi -0.30% so với giá hiện tại. Crypterium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +303.44% so với năm trước.
+€
0.01887EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRPT | €0.01254 | €0.01254 | 0.00% |
1 CRPT | €0.02509 | €0.02509 | 0.00% |
5 CRPT | €0.1254 | €0.1254 | 0.00% |
10 CRPT | €0.2509 | €0.2509 | 0.00% |
50 CRPT | €1.25 | €1.25 | 0.00% |
100 CRPT | €2.51 | €2.51 | 0.00% |
500 CRPT | €12.54 | €12.54 | 0.00% |
1000 CRPT | €25.09 | €25.09 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRPT/EUR
1 Crypterium bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Crypterium (CRPT) trong Euro (EUR) là €0.02509.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRPT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.86 CRPT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRPT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRPT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRPT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 199.28 CRPT, trong khi 5 CRPT sẽ có giá khoảng 0.1254EUR.
Giá cao nhất của CRPT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRPT tính theo EUR là €2.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRPT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypterium tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypterium (CRPT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypterium (CRPT) đã giảm 0.30% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRPT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypterium và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRPT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRPT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRPT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRPT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypterium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crypterium: CRPT sang Đô la Mỹ (USD), CRPT sang Euro (EUR), CRPT sang Bảng Anh (GBP), CRPT sang Đô la Canada (CAD), CRPT sang Rupee Ấn Độ (INR), CRPT sang Rupee Pakistan (PKR), CRPT sang Real Brazil (BRL), CRPT sang ...
Giá của Crypterium ở Mỹ là $0.02945 USD. Ngoài ra, giá của Crypterium là €0.02509 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02185 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04113 CAD ở Canada, ₹2.61 INR ở Ấn Độ, ₨8.28 PKR ở Pakistan, R$0.1572 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypterium phổ biến nhất là CRPT sang Euro(EUR). Giá của 1 Crypterium (CRPT) ở Euro (EUR) là €0.02509.
Giá của Crypterium ở Mỹ là $0.02945 USD. Ngoài ra, giá của Crypterium là €0.02509 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02185 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04113 CAD ở Canada, ₹2.61 INR ở Ấn Độ, ₨8.28 PKR ở Pakistan, R$0.1572 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypterium phổ biến nhất là CRPT sang Euro(EUR). Giá của 1 Crypterium (CRPT) ở Euro (EUR) là €0.02509.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.