Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ENJ thành IDR

ENJ/IDR: 1 ENJ = 1,322.15 IDR. Giá chuyển đổi 1 Enjin Coin (ENJ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,322.15 IDR hôm nay.
ENJ
ENJ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENJ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENJ hiện có giá trị là 1322.15 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENJ hiện có giá 1322.15 IDR, nghĩa là mua 5 ENJ sẽ mất 6610.74 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0007563 ENJ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.003782 ENJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ENJ sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ENJ

Enjin Coin
Rupiah Indonesia
1 ENJ
1,322.15  IDR
5 ENJ
6,610.74  IDR
10 ENJ
13,221.48  IDR
20 ENJ
26,442.97  IDR
50 ENJ
66,107.42  IDR
100 ENJ
132,214.85  IDR
200 ENJ
264,429.69  IDR
500 ENJ
661,074.23  IDR
1000 ENJ
1,322,148.46  IDR
5000 ENJ
6,610,742.28  IDR
10000 ENJ
13,221,484.57  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENJ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Enjin Coin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENJ sang IDR, lên đến 10000 ENJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Enjin Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ENJ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Enjin Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ENJ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ENJ/IDR

ENJ/IDR: 1 ENJ = 1,322.15 IDR; 2025/06/10 22:22:51
Trong 1D vừa qua, Enjin Coin đã thay đổi +4.66% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Enjin Coin(ENJ) đã thay đổi +4.66% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ENJ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ENJ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Enjin Coin/IDR

Giá Enjin Coin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,325.07 IDR trong khi giá Enjin Coin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 1,124.49 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Enjin Coin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENJ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,325.07 IDR
1,325.07 IDR
1,674.24 IDR
1,916.87 IDR
Thấp
1,260.46 IDR
1,124.49 IDR
1,124.49 IDR
963.63 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.66%
+6.99%
-15.04%
-11.65%

Thông tin Enjin Coin

Số liệu thị trường ENJ sang IDR

ENJ/IDR:
Rp1,322.15
Khối lượng ENJ 24 giờ:
Rp229,659,118,958.46
Vốn hóa thị trường ENJ:
Rp2,444,345,879,564.44
Nguồn cung lưu hành ENJ:
1.85B ENJ

Tỷ giá ENJ sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Enjin Coin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Enjin Coin là Rp1,322.15 mỗi ENJ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,444,345,879,564.44 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,848,768,100 ENJ. Khối lượng giao dịch của Enjin Coin đã thay đổi +27.40% (Rp49,396,188,886.98 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENJ là Rp180,262,930,071.48.

Thông tin thêm về Enjin Coin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang IDR, trong đó mã của Enjin Coin là ENJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96106.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81337.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150123.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612165.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9394301.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ENJ sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ENJ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ENJ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENJ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Enjin Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ENJ đến TWD
1 ENJ thành NT$2.43 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ENJ đến CNY
1 ENJ thành ¥0.5848 CNY
popular info Đô la Mỹ
ENJ đến USD
1 ENJ thành $0.08136 USD
popular info Rupiah Indonesia
ENJ đến IDR
1 ENJ thành Rp1,322.15 IDR
popular info Euro
ENJ đến EUR
1 ENJ thành €0.07120 EUR
popular info Đô la Canada
ENJ đến CAD
1 ENJ thành C$0.1112 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ENJ đến KRW
1 ENJ thành ₩111.16 KRW
popular info Yên Nhật
ENJ đến JPY
1 ENJ thành ¥11.79 JPY
popular info Bảng Anh
ENJ đến GBP
1 ENJ thành £0.06026 GBP
popular info Real Brazil
ENJ đến BRL
1 ENJ thành R$0.4535 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp45,561,365.77 IDR
other assets The Sandbox
SAND đến IDR
1 SAND thành Rp4,883.38 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,676,956.49 IDR
other assets Axelar
AXL đến IDR
1 AXL thành Rp8,218.74 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp137,314.29 IDR
other assets Resolv
RESOLV đến IDR
1 RESOLV thành Rp5,515.55 IDR
other assets Non-Playable Coin
NPC đến IDR
1 NPC thành Rp253.6 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp250,041.22 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,506.83 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2120 IDR

Bảng chuyển đổi từ ENJ sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Enjin Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENJ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.66%, đạt mức cao nhất là 1,325.07 IDR và mức thấp nhất là 1,260.46 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ENJ là Rp1,555.72 IDR , thay đổi -15.04% so với giá hiện tại. Enjin Coin đã thay đổi
-Rp
2,767.73IDR
, tương đương mức thay đổi -67.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ENJ
Rp661.07Rp631.61
+4.66%
1 ENJ
Rp1,322.15Rp1,263.22
+4.66%
5 ENJ
Rp6,610.74Rp6,316.12
+4.66%
10 ENJ
Rp13,221.48Rp12,632.25
+4.66%
50 ENJ
Rp66,107.42Rp63,161.25
+4.66%
100 ENJ
Rp132,214.85Rp126,322.5
+4.66%
500 ENJ
Rp661,074.23Rp631,612.5
+4.66%
1000 ENJ
Rp1,322,148.46Rp1,263,224.99
+4.66%

Câu Hỏi Thường Gặp ENJ/IDR

1 Enjin Coin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Enjin Coin (ENJ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,322.15.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENJ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007563 ENJ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENJ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENJ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENJ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.003782 ENJ, trong khi 5 ENJ sẽ có giá khoảng 6,610.74IDR.
Giá cao nhất của ENJ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENJ tính theo IDR là Rp78,768.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENJ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Enjin Coin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) đã tăng 6.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) đã giảm 15.04% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENJ thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Enjin Coin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENJ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENJ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENJ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENJ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Enjin Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.