Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122261.94 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122261.94 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122261.94 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENJ thành JOD
ENJ/JOD: 1 ENJ = 0.04435 JOD. Giá chuyển đổi 1 Enjin Coin (ENJ) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.04435 JOD hôm nay.

ENJ
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENJ/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENJ hiện có giá trị là 0.04435 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENJ hiện có giá 0.04435 JOD, nghĩa là mua 5 ENJ sẽ mất 0.2218 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 22.55 ENJ và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 112.73 ENJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENJ sang JOD
Chuyển đổi JOD sang ENJ
Enjin Coin
Dinar Jordan
1 ENJ
0.04435 JOD
Đổi 1 ENJ sang 0.04435 JOD
2 ENJ
0.08870 JOD
Đổi 2 ENJ sang 0.08870 JOD
5 ENJ
0.2218 JOD
Đổi 5 ENJ sang 0.2218 JOD
10 ENJ
0.4435 JOD
Đổi 10 ENJ sang 0.4435 JOD
20 ENJ
0.8870 JOD
Đổi 20 ENJ sang 0.8870 JOD
50 ENJ
2.22 JOD
Đổi 50 ENJ sang 2.22 JOD
100 ENJ
4.44 JOD
Đổi 100 ENJ sang 4.44 JOD
200 ENJ
8.87 JOD
Đổi 200 ENJ sang 8.87 JOD
500 ENJ
22.18 JOD
Đổi 500 ENJ sang 22.18 JOD
1000 ENJ
44.35 JOD
Đổi 1000 ENJ sang 44.35 JOD
5000 ENJ
221.76 JOD
Đổi 5000 ENJ sang 221.76 JOD
10000 ENJ
443.52 JOD
Đổi 10000 ENJ sang 443.52 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENJ thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Enjin Coin tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENJ sang JOD, lên đến 10000 ENJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Enjin Coin
1 JOD
22.55 ENJ
Đổi 1 JOD sang 22.55 ENJ
10 JOD
225.47 ENJ
Đổi 10 JOD sang 225.47 ENJ
50 JOD
1,127.34 ENJ
Đổi 50 JOD sang 1,127.34 ENJ
100 JOD
2,254.69 ENJ
Đổi 100 JOD sang 2,254.69 ENJ
200 JOD
4,509.37 ENJ
Đổi 200 JOD sang 4,509.37 ENJ
500 JOD
11,273.43 ENJ
Đổi 500 JOD sang 11,273.43 ENJ
1000 JOD
22,546.85 ENJ
Đổi 1000 JOD sang 22,546.85 ENJ
2000 JOD
45,093.71 ENJ
Đổi 2000 JOD sang 45,093.71 ENJ
5000 JOD
112,734.27 ENJ
Đổi 5000 JOD sang 112,734.27 ENJ
10000 JOD
225,468.53 ENJ
Đổi 10000 JOD sang 225,468.53 ENJ
50000 JOD
1,127,342.67 ENJ
Đổi 50000 JOD sang 1,127,342.67 ENJ
100000 JOD
2,254,685.33 ENJ
Đổi 100000 JOD sang 2,254,685.33 ENJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành ENJ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Enjin Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang ENJ, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENJ/JOD
ENJ/JOD: 1 ENJ = 0.04435 JOD; 2025/10/05 01:06:13
Trong 1D vừa qua, Enjin Coin đã thay đổi -3.41% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Enjin Coin(ENJ) đã thay đổi -3.41% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành ENJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ENJ sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Enjin Coin/JOD
Giá Enjin Coin cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.04696 JOD trong khi giá Enjin Coin thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.04186 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Enjin Coin theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENJ theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04592 JOD | 0.04696 JOD | 0.05286 JOD | 0.06657 JOD |
Thấp | 0.04379 JOD | 0.04186 JOD | 0.04097 JOD | 0.04097 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.41% | +3.30% | -5.01% | -4.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENJ (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENJ bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Enjin Coin
Số liệu thị trường ENJ sang JOD
ENJ/JOD:
د.ا0.04435
Khối lượng ENJ 24 giờ:
د.ا7,151,620.38
Vốn hóa thị trường ENJ:
د.ا83,811,590.48
Nguồn cung lưu hành ENJ:
1.89B ENJ
Tỷ giá ENJ sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Enjin Coin thành Dinar Jordan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Enjin Coin là د.ا0.04435 mỗi ENJ, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا83,811,590.48 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,889,687,700 ENJ. Khối lượng giao dịch của Enjin Coin đã thay đổi -26.38% (د.ا-2,563,143.23 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENJ là د.ا9,714,763.61.
Thông tin thêm về Enjin Coin trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang JOD, trong đó mã của Enjin Coin là ENJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENJ sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENJ sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Enjin Coin phổ biến

ENJ đến TWD
1 ENJ thành NT$1.9 TWD

ENJ đến CNY
1 ENJ thành ¥0.4459 CNY

ENJ đến USD
1 ENJ thành $0.06256 USD
ENJ đến JOD
1 ENJ thành د.ا0.04435 JOD

ENJ đến EUR
1 ENJ thành €0.05329 EUR

ENJ đến CAD
1 ENJ thành C$0.08737 CAD

ENJ đến KRW
1 ENJ thành ₩88.05 KRW

ENJ đến JPY
1 ENJ thành ¥9.22 JPY

ENJ đến GBP
1 ENJ thành £0.04642 GBP

ENJ đến BRL
1 ENJ thành R$0.3338 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

FLOKI đến JOD
1 FLOKI thành د.ا0.{4}7202 JOD

XPL đến JOD
1 XPL thành د.ا0.6040 JOD

LIGHT đến JOD
1 LIGHT thành د.ا0.6027 JOD

LINEA đến JOD
1 LINEA thành د.ا0.01971 JOD

IN đến JOD
1 IN thành د.ا0.08391 JOD

MYX đến JOD
1 MYX thành د.ا4.03 JOD

ASP đến JOD
1 ASP thành د.ا0.08745 JOD

TUT đến JOD
1 TUT thành د.ا0.07356 JOD

MITO đến JOD
1 MITO thành د.ا0.1201 JOD

ALEO đến JOD
1 ALEO thành د.ا0.1857 JOD
Bảng chuyển đổi từ ENJ sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Enjin Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENJ thành Dinar Jordan đã thay đổi +3.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.41%, đạt mức cao nhất là 0.04592 JOD và mức thấp nhất là 0.04379 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 ENJ là د.ا0.04669 JOD , thay đổi -5.01% so với giá hiện tại. Enjin Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.12% so với năm trước.
-د.ا
0.06150JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENJ | د.ا0.02218 | د.ا0.02296 | -3.41% |
1 ENJ | د.ا0.04435 | د.ا0.04592 | -3.41% |
5 ENJ | د.ا0.2218 | د.ا0.2296 | -3.41% |
10 ENJ | د.ا0.4435 | د.ا0.4592 | -3.41% |
50 ENJ | د.ا2.22 | د.ا2.3 | -3.41% |
100 ENJ | د.ا4.44 | د.ا4.59 | -3.41% |
500 ENJ | د.ا22.18 | د.ا22.96 | -3.41% |
1000 ENJ | د.ا44.35 | د.ا45.92 | -3.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENJ/JOD
1 Enjin Coin bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Enjin Coin (ENJ) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.04435.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENJ với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.55 ENJ đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENJ sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENJ sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENJ bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 112.73 ENJ, trong khi 5 ENJ sẽ có giá khoảng 0.2218JOD.
Giá cao nhất của ENJ/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENJ tính theo JOD là د.ا3.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENJ/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Enjin Coin tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) đã tăng 3.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) đã giảm 5.01% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENJ thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Enjin Coin và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENJ/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENJ/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENJ/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENJ/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Enjin Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Enjin Coin: ENJ sang Đô la Mỹ (USD), ENJ sang Euro (EUR), ENJ sang Bảng Anh (GBP), ENJ sang Đô la Canada (CAD), ENJ sang Rupee Ấn Độ (INR), ENJ sang Rupee Pakistan (PKR), ENJ sang Real Brazil (BRL), ENJ sang ...
Giá của Enjin Coin ở Mỹ là $0.06256 USD. Ngoài ra, giá của Enjin Coin là €0.05329 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08737 CAD ở Canada, ₹5.55 INR ở Ấn Độ, ₨17.6 PKR ở Pakistan, R$0.3338 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Enjin Coin (ENJ) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.04435.
Giá của Enjin Coin ở Mỹ là $0.06256 USD. Ngoài ra, giá của Enjin Coin là €0.05329 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08737 CAD ở Canada, ₹5.55 INR ở Ấn Độ, ₨17.6 PKR ở Pakistan, R$0.3338 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Enjin Coin (ENJ) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.04435.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.