Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122328.11 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122328.11 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122328.11 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENJ thành ISK
ENJ/ISK: 1 ENJ = 7.55 ISK. Giá chuyển đổi 1 Enjin Coin (ENJ) thành Króna Iceland (ISK) là 7.55 ISK hôm nay.

ENJ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENJ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENJ hiện có giá trị là 7.55 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENJ hiện có giá 7.55 ISK, nghĩa là mua 5 ENJ sẽ mất 37.77 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1324 ENJ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6619 ENJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENJ sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ENJ
Enjin Coin
Króna Iceland
1 ENJ
7.55 ISK
Đổi 1 ENJ sang 7.55 ISK
2 ENJ
15.11 ISK
Đổi 2 ENJ sang 15.11 ISK
5 ENJ
37.77 ISK
Đổi 5 ENJ sang 37.77 ISK
10 ENJ
75.54 ISK
Đổi 10 ENJ sang 75.54 ISK
20 ENJ
151.08 ISK
Đổi 20 ENJ sang 151.08 ISK
50 ENJ
377.71 ISK
Đổi 50 ENJ sang 377.71 ISK
100 ENJ
755.42 ISK
Đổi 100 ENJ sang 755.42 ISK
200 ENJ
1,510.83 ISK
Đổi 200 ENJ sang 1,510.83 ISK
500 ENJ
3,777.09 ISK
Đổi 500 ENJ sang 3,777.09 ISK
1000 ENJ
7,554.17 ISK
Đổi 1000 ENJ sang 7,554.17 ISK
5000 ENJ
37,770.86 ISK
Đổi 5000 ENJ sang 37,770.86 ISK
10000 ENJ
75,541.73 ISK
Đổi 10000 ENJ sang 75,541.73 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENJ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Enjin Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENJ sang ISK, lên đến 10000 ENJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Enjin Coin
1 ISK
0.1324 ENJ
Đổi 1 ISK sang 0.1324 ENJ
10 ISK
1.32 ENJ
Đổi 10 ISK sang 1.32 ENJ
50 ISK
6.62 ENJ
Đổi 50 ISK sang 6.62 ENJ
100 ISK
13.24 ENJ
Đổi 100 ISK sang 13.24 ENJ
200 ISK
26.48 ENJ
Đổi 200 ISK sang 26.48 ENJ
500 ISK
66.19 ENJ
Đổi 500 ISK sang 66.19 ENJ
1000 ISK
132.38 ENJ
Đổi 1000 ISK sang 132.38 ENJ
2000 ISK
264.75 ENJ
Đổi 2000 ISK sang 264.75 ENJ
5000 ISK
661.89 ENJ
Đổi 5000 ISK sang 661.89 ENJ
10000 ISK
1,323.77 ENJ
Đổi 10000 ISK sang 1,323.77 ENJ
50000 ISK
6,618.86 ENJ
Đổi 50000 ISK sang 6,618.86 ENJ
100000 ISK
13,237.72 ENJ
Đổi 100000 ISK sang 13,237.72 ENJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ENJ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Enjin Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ENJ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENJ/ISK
ENJ/ISK: 1 ENJ = 7.55 ISK; 2025/10/05 01:48:14
Trong 1D vừa qua, Enjin Coin đã thay đổi -3.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Enjin Coin(ENJ) đã thay đổi -3.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ENJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ENJ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Enjin Coin/ISK
Giá Enjin Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 8.01 ISK trong khi giá Enjin Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.14 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Enjin Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENJ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.83 ISK | 8.01 ISK | 9.02 ISK | 11.36 ISK |
Thấp | 7.47 ISK | 7.14 ISK | 6.99 ISK | 6.99 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.41% | +3.30% | -5.01% | -4.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENJ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENJ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Enjin Coin
Số liệu thị trường ENJ sang ISK
ENJ/ISK:
kr7.55
Khối lượng ENJ 24 giờ:
kr1,221,905,676.45
Vốn hóa thị trường ENJ:
kr14,275,028,077.59
Nguồn cung lưu hành ENJ:
1.89B ENJ
Tỷ giá ENJ sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Enjin Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Enjin Coin là kr7.55 mỗi ENJ, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,275,028,077.59 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,889,687,700 ENJ. Khối lượng giao dịch của Enjin Coin đã thay đổi -25.82% (kr-425,344,775.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENJ là kr1,647,250,451.88.
Thông tin thêm về Enjin Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang ISK, trong đó mã của Enjin Coin là ENJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENJ sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENJ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Enjin Coin phổ biến

ENJ đến TWD
1 ENJ thành NT$1.9 TWD

ENJ đến CNY
1 ENJ thành ¥0.4452 CNY
ENJ đến ISK
1 ENJ thành kr7.55 ISK

ENJ đến USD
1 ENJ thành $0.06246 USD

ENJ đến EUR
1 ENJ thành €0.05321 EUR

ENJ đến CAD
1 ENJ thành C$0.08723 CAD

ENJ đến KRW
1 ENJ thành ₩87.91 KRW

ENJ đến JPY
1 ENJ thành ¥9.21 JPY

ENJ đến GBP
1 ENJ thành £0.04634 GBP

ENJ đến BRL
1 ENJ thành R$0.3333 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01236 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr102.57 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.6 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr15.06 ISK

LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.37 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr136.64 ISK

SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr242.15 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.42 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr14.41 ISK

C đến ISK
1 C thành kr21.68 ISK
Bảng chuyển đổi từ ENJ sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Enjin Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENJ thành Króna Iceland đã thay đổi +3.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.41%, đạt mức cao nhất là 7.83 ISK và mức thấp nhất là 7.47 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ENJ là kr7.95 ISK , thay đổi -5.01% so với giá hiện tại. Enjin Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.12% so với năm trước.
-kr
10.49ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENJ | kr3.78 | kr3.91 | -3.41% |
1 ENJ | kr7.55 | kr7.82 | -3.41% |
5 ENJ | kr37.77 | kr39.11 | -3.41% |
10 ENJ | kr75.54 | kr78.21 | -3.41% |
50 ENJ | kr377.71 | kr391.05 | -3.41% |
100 ENJ | kr755.42 | kr782.11 | -3.41% |
500 ENJ | kr3,777.09 | kr3,910.53 | -3.41% |
1000 ENJ | kr7,554.17 | kr7,821.06 | -3.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENJ/ISK
1 Enjin Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Enjin Coin (ENJ) trong Króna Iceland (ISK) là kr7.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENJ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1324 ENJ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENJ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENJ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENJ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.6619 ENJ, trong khi 5 ENJ sẽ có giá khoảng 37.77ISK.
Giá cao nhất của ENJ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENJ tính theo ISK là kr586.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENJ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Enjin Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) đã tăng 3.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) đã giảm 5.01% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENJ thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Enjin Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENJ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENJ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENJ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENJ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Enjin Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Enjin Coin: ENJ sang Đô la Mỹ (USD), ENJ sang Euro (EUR), ENJ sang Bảng Anh (GBP), ENJ sang Đô la Canada (CAD), ENJ sang Rupee Ấn Độ (INR), ENJ sang Rupee Pakistan (PKR), ENJ sang Real Brazil (BRL), ENJ sang ...
Giá của Enjin Coin ở Mỹ là $0.06246 USD. Ngoài ra, giá của Enjin Coin là €0.05321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08723 CAD ở Canada, ₹5.54 INR ở Ấn Độ, ₨17.57 PKR ở Pakistan, R$0.3333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Enjin Coin (ENJ) ở Króna Iceland (ISK) là kr7.55.
Giá của Enjin Coin ở Mỹ là $0.06246 USD. Ngoài ra, giá của Enjin Coin là €0.05321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08723 CAD ở Canada, ₹5.54 INR ở Ấn Độ, ₨17.57 PKR ở Pakistan, R$0.3333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enjin Coin phổ biến nhất là ENJ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Enjin Coin (ENJ) ở Króna Iceland (ISK) là kr7.55.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.