Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMAX thành EUR

EMAX/EUR: 1 EMAX = 0.{9}2699 EUR. Giá chuyển đổi 1 EthereumMax (EMAX) thành Euro (EUR) là 0.{9}2699 EUR hôm nay.
EMAX
EMAX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMAX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EthereumMax (EMAX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMAX hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMAX hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 EMAX sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,705,152,200.3 EMAX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,525,761,001.48 EMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMAX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang EMAX

EthereumMax
Euro
1 EMAX
0.{9}2699  EUR
2 EMAX
0.{9}5398  EUR
5 EMAX
0.{8}1349  EUR
10 EMAX
0.{8}2699  EUR
20 EMAX
0.{8}5398  EUR
50 EMAX
0.{7}1349  EUR
100 EMAX
0.{7}2699  EUR
200 EMAX
0.{7}5398  EUR
500 EMAX
0.{6}1349  EUR
1000 EMAX
0.{6}2699  EUR
5000 EMAX
0.{5}1349  EUR
10000 EMAX
0.{5}2699  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMAX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của EthereumMax tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMAX sang EUR, lên đến 10000 EMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
EthereumMax
1 EUR
3,705,152,200.3 EMAX
10 EUR
37,051,522,002.96 EMAX
50 EUR
185,257,610,014.81 EMAX
100 EUR
370,515,220,029.62 EMAX
200 EUR
741,030,440,059.24 EMAX
500 EUR
1,852,576,100,148.09 EMAX
1000 EUR
3,705,152,200,296.18 EMAX
2000 EUR
7,410,304,400,592.36 EMAX
5000 EUR
18,525,761,001,480.89 EMAX
10000 EUR
37,051,522,002,961.79 EMAX
50000 EUR
185,257,610,014,808.94 EMAX
100000 EUR
370,515,220,029,617.9 EMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo EthereumMax đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EMAX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMAX/EUR

EMAX/EUR: 1 EMAX = 0.{9}2699 EUR; 2025/05/23 08:19:29
Trong 1D vừa qua, EthereumMax đã thay đổi +3.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EthereumMax(EMAX) đã thay đổi +3.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMAX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của EthereumMax/EUR

Giá EthereumMax cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{9}2699 EUR trong khi giá EthereumMax thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{9}2339 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EthereumMax theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMAX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{9}2699 EUR
0.{9}2699 EUR
0.{9}2699 EUR
0.{9}2753 EUR
Thấp
0.{9}2620 EUR
0.{9}2339 EUR
0.{9}1791 EUR
0.{9}1482 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.00%
+4.55%
+47.12%
+3.29%

Thông tin EthereumMax

Số liệu thị trường EMAX sang EUR

EMAX/EUR:
€0.{9}2699
Khối lượng EMAX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMAX:
--
Nguồn cung lưu hành EMAX:
0 EMAX

Tỷ giá EMAX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EthereumMax thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EthereumMax là €0.{9}2699 mỗi EMAX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMAX. Khối lượng giao dịch của EthereumMax đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMAX là €--.

Thông tin thêm về EthereumMax trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EthereumMax phổ biến nhất là EMAX sang EUR, trong đó mã của EthereumMax là EMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98730.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83031.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154427.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 638568.26 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9574660.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.93 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMAX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMAX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMAX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMAX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EthereumMax phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMAX đến TWD
1 EMAX thành NT$0.{8}9152 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMAX đến CNY
1 EMAX thành ¥0.{8}2197 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMAX đến USD
1 EMAX thành $0.{9}3052 USD
popular info Euro
EMAX đến EUR
1 EMAX thành €0.{9}2699 EUR
popular info Đô la Canada
EMAX đến CAD
1 EMAX thành C$0.{9}4221 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMAX đến KRW
1 EMAX thành ₩0.{6}4204 KRW
popular info Yên Nhật
EMAX đến JPY
1 EMAX thành ¥0.{7}4382 JPY
popular info Bảng Anh
EMAX đến GBP
1 EMAX thành £0.{9}2270 GBP
popular info Real Brazil
EMAX đến BRL
1 EMAX thành R$0.{8}1746 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €1.36 EUR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.2627 EUR
other assets KernelDAO
KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1722 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1283 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.79 EUR
other assets BUILDon
B đến EUR
1 B thành €0.2233 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.39 EUR
other assets Four
FORM đến EUR
1 FORM thành €2.6 EUR
other assets Guild of Guardians
GOG đến EUR
1 GOG thành €0.06354 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €12.07 EUR

Bảng chuyển đổi từ EMAX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của EthereumMax đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMAX thành Euro đã thay đổi +4.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.00%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2699 EUR và mức thấp nhất là 0.{9}2620 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EMAX là €0.{9}1835 EUR , thay đổi +47.12% so với giá hiện tại. EthereumMax đã thay đổi
-
0.{9}1031EUR
, tương đương mức thay đổi -27.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EMAX
€0.{9}1349€0.{9}1310
+3.00%
1 EMAX
€0.{9}2699€0.{9}2620
+3.00%
5 EMAX
€0.{8}1349€0.{8}1310
+3.00%
10 EMAX
€0.{8}2699€0.{8}2620
+3.00%
50 EMAX
€0.{7}1349€0.{7}1310
+3.00%
100 EMAX
€0.{7}2699€0.{7}2620
+3.00%
500 EMAX
€0.{6}1349€0.{6}1310
+3.00%
1000 EMAX
€0.{6}2699€0.{6}2620
+3.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EMAX/EUR

1 EthereumMax bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 EthereumMax (EMAX) trong Euro (EUR) là €0.{9}2699.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMAX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,705,152,200.3 EMAX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMAX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMAX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMAX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,525,761,001.48 EMAX, trong khi 5 EMAX sẽ có giá khoảng 0.{8}1349EUR.
Giá cao nhất của EMAX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMAX tính theo EUR là €0.{6}8135. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMAX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EthereumMax tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EthereumMax (EMAX) đã tăng 4.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EthereumMax (EMAX) đã tăng 47.12% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMAX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EthereumMax và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMAX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMAX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMAX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMAX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EthereumMax và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.