Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87773.53 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87773.53 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87773.53 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành BHD
FLM/BHD: 1 FLM = 0.002246 BHD. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.002246 BHD hôm nay.

FLM
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 0.002246 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 0.002246 BHD, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 0.01123 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 445.27 FLM và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 2,226.36 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang BHD
Chuyển đổi BHD sang FLM
Flamingo
Dinar Bahrain
1 FLM
0.002246 BHD
Đổi 1 FLM sang 0.002246 BHD
2 FLM
0.004492 BHD
Đổi 2 FLM sang 0.004492 BHD
5 FLM
0.01123 BHD
Đổi 5 FLM sang 0.01123 BHD
10 FLM
0.02246 BHD
Đổi 10 FLM sang 0.02246 BHD
20 FLM
0.04492 BHD
Đổi 20 FLM sang 0.04492 BHD
50 FLM
0.1123 BHD
Đổi 50 FLM sang 0.1123 BHD
100 FLM
0.2246 BHD
Đổi 100 FLM sang 0.2246 BHD
200 FLM
0.4492 BHD
Đổi 200 FLM sang 0.4492 BHD
500 FLM
1.12 BHD
Đổi 500 FLM sang 1.12 BHD
1000 FLM
2.25 BHD
Đổi 1000 FLM sang 2.25 BHD
5000 FLM
11.23 BHD
Đổi 5000 FLM sang 11.23 BHD
10000 FLM
22.46 BHD
Đổi 10000 FLM sang 22.46 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang BHD, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Flamingo
1 BHD
445.27 FLM
Đổi 1 BHD sang 445.27 FLM
10 BHD
4,452.71 FLM
Đổi 10 BHD sang 4,452.71 FLM
50 BHD
22,263.57 FLM
Đổi 50 BHD sang 22,263.57 FLM
100 BHD
44,527.13 FLM
Đổi 100 BHD sang 44,527.13 FLM
200 BHD
89,054.26 FLM
Đổi 200 BHD sang 89,054.26 FLM
500 BHD
222,635.65 FLM
Đổi 500 BHD sang 222,635.65 FLM
1000 BHD
445,271.31 FLM
Đổi 1000 BHD sang 445,271.31 FLM
2000 BHD
890,542.62 FLM
Đổi 2000 BHD sang 890,542.62 FLM
5000 BHD
2,226,356.55 FLM
Đổi 5000 BHD sang 2,226,356.55 FLM
10000 BHD
4,452,713.1 FLM
Đổi 10000 BHD sang 4,452,713.1 FLM
50000 BHD
22,263,565.48 FLM
Đổi 50000 BHD sang 22,263,565.48 FLM
100000 BHD
44,527,130.97 FLM
Đổi 100000 BHD sang 44,527,130.97 FLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang FLM, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/BHD
FLM/BHD: 1 FLM = 0.002246 BHD; 2025/12/28 00:19:43
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi -0.13% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi -0.13% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/BHD
Giá Flamingo cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.002284 BHD trong khi giá Flamingo thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.002137 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002240 BHD | 0.002284 BHD | 0.005188 BHD | 0.01269 BHD |
Thấp | 0.002154 BHD | 0.002137 BHD | 0.002126 BHD | 0.002126 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.13% | -1.59% | -28.99% | -77.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang BHD
FLM/BHD:
.د.ب0.002246
Khối lượng FLM 24 giờ:
.د.ب92,669.94
Vốn hóa thị trường FLM:
.د.ب1,268,425.47
Nguồn cung lưu hành FLM:
564.79M FLM
Tỷ giá FLM sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flamingo thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flamingo là .د.ب0.002246 mỗi FLM, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب1,268,425.47 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 564,793,500 FLM. Khối lượng giao dịch của Flamingo đã thay đổi +1.81% (.د.ب1,644.2 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLM là .د.ب91,025.74.
Thông tin thêm về Flamingo trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flamingo phổ biến nhất là FLM sang BHD, trong đó mã của Flamingo là FLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLM sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLM sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flamingo phổ biến
FLM đến TWD
1 FLM thành NT$0.1869 TWD
FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.04171 CNY
FLM đến USD
1 FLM thành $0.005952 USD
FLM đến AUD
1 FLM thành AU$0.008861 AUD
FLM đến EUR
1 FLM thành €0.005055 EUR
FLM đến CAD
1 FLM thành C$0.008144 CAD
FLM đến BHD
1 FLM thành .د.ب0.002246 BHD
FLM đến KRW
1 FLM thành ₩8.59 KRW
FLM đến JPY
1 FLM thành ¥0.9319 JPY
FLM đến GBP
1 FLM thành £0.004409 GBP
FLM đến BRL
1 FLM thành R$0.03300 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب194.53 BHD

FLOW đến BHD
1 FLOW thành .د.ب0.04381 BHD

DASH đến BHD
1 DASH thành .د.ب16.81 BHD

SRM đến BHD
1 SRM thành .د.ب0.006475 BHD

DOT đến BHD
1 DOT thành .د.ب0.7179 BHD

VELO đến BHD
1 VELO thành .د.ب0.002624 BHD

WMTX đến BHD
1 WMTX thành .د.ب0.02328 BHD

ASTER đến BHD
1 ASTER thành .د.ب0.2718 BHD

ONT đến BHD
1 ONT thành .د.ب0.02432 BHD

RVV đến BHD
1 RVV thành .د.ب0.002002 BHD
Bảng chuyển đổi từ FLM sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Flamingo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLM thành Dinar Bahrain đã thay đổi -1.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 0.002240 BHD và mức thấp nhất là 0.002154 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLM là .د.ب0.003146 BHD , thay đổi -28.99% so với giá hiện tại. Flamingo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.80% so với năm trước.
-.د.ب
0.02470BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FLM | .د.ب0.001123 | .د.ب0.001124 | -0.13% |
1 FLM | .د.ب0.002246 | .د.ب0.002249 | -0.13% |
5 FLM | .د.ب0.01123 | .د.ب0.01124 | -0.13% |
10 FLM | .د.ب0.02246 | .د.ب0.02249 | -0.13% |
50 FLM | .د.ب0.1123 | .د.ب0.1124 | -0.13% |
100 FLM | .د.ب0.2246 | .د.ب0.2249 | -0.13% |
500 FLM | .د.ب1.12 | .د.ب1.12 | -0.13% |
1000 FLM | .د.ب2.25 | .د.ب2.25 | -0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLM/BHD
1 Flamingo bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Flamingo (FLM) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002246.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLM với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 445.27 FLM đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLM sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLM sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLM bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 2,226.36 FLM, trong khi 5 FLM sẽ có giá khoảng 0.01123BHD.
Giá cao nhất của FLM/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLM tính theo BHD là .د.ب0.4687. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLM/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flamingo tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 1.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 28.99% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLM thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flamingo và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLM/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLM/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLM/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến vi ệc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLM/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flamingo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flamingo: FLM sang Đô la Mỹ (USD), FLM sang Euro (EUR), FLM sang Bảng Anh (GBP), FLM sang Đô la Canada (CAD), FLM sang Rupee Ấn Độ (INR), FLM sang Rupee Pakistan (PKR), FLM sang Real Brazil (BRL), FLM sang ...
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.005952 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.005055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004409 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008144 CAD ở Canada, ₹0.5346 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03300 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002246.
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.005952 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.005055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004409 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008144 CAD ở Canada, ₹0.5346 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03300 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002246.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













