Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125341.21 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125341.21 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125341.21 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành KWD
FLM/KWD: 1 FLM = 0.007871 KWD. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.007871 KWD hôm nay.

FLM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 0.007871 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 0.007871 KWD, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 0.03935 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 127.05 FLM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 635.26 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang FLM
Flamingo
Dinar Kuwait
1 FLM
0.007871 KWD
Đổi 1 FLM sang 0.007871 KWD
2 FLM
0.01574 KWD
Đổi 2 FLM sang 0.01574 KWD
5 FLM
0.03935 KWD
Đổi 5 FLM sang 0.03935 KWD
10 FLM
0.07871 KWD
Đổi 10 FLM sang 0.07871 KWD
20 FLM
0.1574 KWD
Đổi 20 FLM sang 0.1574 KWD
50 FLM
0.3935 KWD
Đổi 50 FLM sang 0.3935 KWD
100 FLM
0.7871 KWD
Đổi 100 FLM sang 0.7871 KWD
200 FLM
1.57 KWD
Đổi 200 FLM sang 1.57 KWD
500 FLM
3.94 KWD
Đổi 500 FLM sang 3.94 KWD
1000 FLM
7.87 KWD
Đổi 1000 FLM sang 7.87 KWD
5000 FLM
39.35 KWD
Đổi 5000 FLM sang 39.35 KWD
10000 FLM
78.71 KWD
Đổi 10000 FLM sang 78.71 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang KWD, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Flamingo
1 KWD
127.05 FLM
Đổi 1 KWD sang 127.05 FLM
10 KWD
1,270.52 FLM
Đổi 10 KWD sang 1,270.52 FLM
50 KWD
6,352.61 FLM
Đổi 50 KWD sang 6,352.61 FLM
100 KWD
12,705.22 FLM
Đổi 100 KWD sang 12,705.22 FLM
200 KWD
25,410.43 FLM
Đổi 200 KWD sang 25,410.43 FLM
500 KWD
63,526.08 FLM
Đổi 500 KWD sang 63,526.08 FLM
1000 KWD
127,052.15 FLM
Đổi 1000 KWD sang 127,052.15 FLM
2000 KWD
254,104.3 FLM
Đổi 2000 KWD sang 254,104.3 FLM
5000 KWD
635,260.76 FLM
Đổi 5000 KWD sang 635,260.76 FLM
10000 KWD
1,270,521.52 FLM
Đổi 10000 KWD sang 1,270,521.52 FLM
50000 KWD
6,352,607.62 FLM
Đổi 50000 KWD sang 6,352,607.62 FLM
100000 KWD
12,705,215.25 FLM
Đổi 100000 KWD sang 12,705,215.25 FLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang FLM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/KWD
FLM/KWD: 1 FLM = 0.007871 KWD; 2025/10/05 05:30:45
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi -4.40% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi -4.40% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/KWD
Giá Flamingo cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.008377 KWD trong khi giá Flamingo thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.007315 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008246 KWD | 0.008377 KWD | 0.01236 KWD | 0.01236 KWD |
Thấp | 0.007643 KWD | 0.007315 KWD | 0.007315 KWD | 0.007315 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.40% | +1.79% | -6.53% | -5.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang KWD
FLM/KWD:
د.ك0.007871
Khối lượng FLM 24 giờ:
د.ك390,120.81
Vốn hóa thị trường FLM:
د.ك4,388,580.62
Nguồn cung lưu hành FLM:
557.58M FLM
Tỷ giá FLM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flamingo thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flamingo là د.ك0.007871 mỗi FLM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك4,388,580.62 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 557,578,600 FLM. Khối lượng giao dịch của Flamingo đã thay đổi +14.63% (د.ك49,796.88 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLM là د.ك340,323.93.
Thông tin thêm về Flamingo trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flamingo phổ biến nhất là FLM sang KWD, trong đó mã của Flamingo là FLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flamingo phổ biến

FLM đến TWD
1 FLM thành NT$0.7826 TWD

FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.1835 CNY
FLM đến KWD
1 FLM thành د.ك0.007871 KWD

FLM đến USD
1 FLM thành $0.02575 USD

FLM đến EUR
1 FLM thành €0.02193 EUR

FLM đến CAD
1 FLM thành C$0.03596 CAD

FLM đến KRW
1 FLM thành ₩36.24 KRW

FLM đến JPY
1 FLM thành ¥3.8 JPY

FLM đến GBP
1 FLM thành £0.01910 GBP

FLM đến BRL
1 FLM thành R$0.1374 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3204 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2628 KWD

TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03312 KWD

ARIA đến KWD
1 ARIA thành د.ك0.05673 KWD

LAZIO đến KWD
1 LAZIO thành د.ك0.3369 KWD

ASP đến KWD
1 ASP thành د.ك0.03973 KWD

NUMI đến KWD
1 NUMI thành د.ك0.02473 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03948 KWD

SANTOS đến KWD
1 SANTOS thành د.ك0.6129 KWD

TWT đến KWD
1 TWT thành د.ك0.4364 KWD
Bảng chuyển đổi từ FLM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Flamingo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +1.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.40%, đạt mức cao nhất là 0.008246 KWD và mức thấp nhất là 0.007643 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLM là د.ك0.008416 KWD , thay đổi -6.53% so với giá hiện tại. Flamingo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.10% so với năm trước.
-د.ك
0.008170KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLM | د.ك0.003935 | د.ك0.004115 | -4.40% |
1 FLM | د.ك0.007871 | د.ك0.008230 | -4.40% |
5 FLM | د.ك0.03935 | د.ك0.04115 | -4.40% |
10 FLM | د.ك0.07871 | د.ك0.08230 | -4.40% |
50 FLM | د.ك0.3935 | د.ك0.4115 | -4.40% |
100 FLM | د.ك0.7871 | د.ك0.8230 | -4.40% |
500 FLM | د.ك3.94 | د.ك4.12 | -4.40% |
1000 FLM | د.ك7.87 | د.ك8.23 | -4.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLM/KWD
1 Flamingo bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Flamingo (FLM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.007871.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 127.05 FLM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 635.26 FLM, trong khi 5 FLM sẽ có giá khoảng 0.03935KWD.
Giá cao nhất của FLM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLM tính theo KWD là د.ك0.3797. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flamingo tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã tăng 1.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 6.53% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flamingo và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flamingo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flamingo: FLM sang Đô la Mỹ (USD), FLM sang Euro (EUR), FLM sang Bảng Anh (GBP), FLM sang Đô la Canada (CAD), FLM sang Rupee Ấn Độ (INR), FLM sang Rupee Pakistan (PKR), FLM sang Real Brazil (BRL), FLM sang ...
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.02575 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.02193 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01910 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03596 CAD ở Canada, ₹2.28 INR ở Ấn Độ, ₨7.24 PKR ở Pakistan, R$0.1374 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.007871.
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.02575 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.02193 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01910 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03596 CAD ở Canada, ₹2.28 INR ở Ấn Độ, ₨7.24 PKR ở Pakistan, R$0.1374 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.007871.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.