Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88005.43 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88005.43 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88005.43 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành DOP
FLM/DOP: 1 FLM = 0.3618 DOP. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Peso Dominica (DOP) là 0.3618 DOP hôm nay.

FLM
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 0.3618 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 0.3618 DOP, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 1.81 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 2.76 FLM và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 13.82 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang DOP
Chuyển đổi DOP sang FLM
Flamingo
Peso Dominica
1 FLM
0.3618 DOP
Đổi 1 FLM sang 0.3618 DOP
2 FLM
0.7235 DOP
Đổi 2 FLM sang 0.7235 DOP
5 FLM
1.81 DOP
Đổi 5 FLM sang 1.81 DOP
10 FLM
3.62 DOP
Đổi 10 FLM sang 3.62 DOP
20 FLM
7.24 DOP
Đổi 20 FLM sang 7.24 DOP
50 FLM
18.09 DOP
Đổi 50 FLM sang 18.09 DOP
100 FLM
36.18 DOP
Đổi 100 FLM sang 36.18 DOP
200 FLM
72.35 DOP
Đổi 200 FLM sang 72.35 DOP
500 FLM
180.88 DOP
Đổi 500 FLM sang 180.88 DOP
1000 FLM
361.77 DOP
Đổi 1000 FLM sang 361.77 DOP
5000 FLM
1,808.83 DOP
Đổi 5000 FLM sang 1,808.83 DOP
10000 FLM
3,617.66 DOP
Đổi 10000 FLM sang 3,617.66 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang DOP, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
Flamingo
1 DOP
2.76 FLM
Đổi 1 DOP sang 2.76 FLM
10 DOP
27.64 FLM
Đổi 10 DOP sang 27.64 FLM
50 DOP
138.21 FLM
Đổi 50 DOP sang 138.21 FLM
100 DOP
276.42 FLM
Đổi 100 DOP sang 276.42 FLM
200 DOP
552.84 FLM
Đổi 200 DOP sang 552.84 FLM
500 DOP
1,382.11 FLM
Đổi 500 DOP sang 1,382.11 FLM
1000 DOP
2,764.21 FLM
Đổi 1000 DOP sang 2,764.21 FLM
2000 DOP
5,528.43 FLM
Đổi 2000 DOP sang 5,528.43 FLM
5000 DOP
13,821.07 FLM
Đổi 5000 DOP sang 13,821.07 FLM
10000 DOP
27,642.14 FLM
Đổi 10000 DOP sang 27,642.14 FLM
50000 DOP
138,210.71 FLM
Đổi 50000 DOP sang 138,210.71 FLM
100000 DOP
276,421.41 FLM
Đổi 100000 DOP sang 276,421.41 FLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang FLM, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/DOP
FLM/DOP: 1 FLM = 0.3618 DOP; 2025/12/30 11:14:12
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi -0.72% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi -0.72% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang DOP: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/DOP
Giá Flamingo cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.3797 DOP trong khi giá Flamingo thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.3576 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3785 DOP | 0.3797 DOP | 0.7498 DOP | 2.11 DOP |
Thấp | 0.3581 DOP | 0.3576 DOP | 0.3534 DOP | 0.3534 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.72% | -1.94% | -20.91% | -77.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang DOP
FLM/DOP:
RD$0.3618
Khối lượng FLM 24 giờ:
RD$15,439,995.99
Vốn hóa thị trường FLM:
RD$204,393,099.04
Nguồn cung lưu hành FLM:
564.99M FLM
Tỷ giá FLM sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flamingo thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flamingo là RD$0.3618 mỗi FLM, với tổng vốn hoá thị trường của RD$204,393,099.04 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 564,986,300 FLM. Khối lượng giao dịch của Flamingo đã thay đổi -0.10% (RD$-15,625.63 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLM là RD$15,455,621.62.
Thông tin thêm về Flamingo trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flamingo phổ biến nhất là FLM sang DOP, trong đó mã của Flamingo là FLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLM sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLM sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flamingo phổ biến
FLM đến TWD
1 FLM thành NT$0.1807 TWD
FLM đến DOP
1 FLM thành RD$0.3618 DOP
FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.04033 CNY
FLM đến USD
1 FLM thành $0.005769 USD
FLM đến AUD
1 FLM thành AU$0.008600 AUD
FLM đến EUR
1 FLM thành €0.004900 EUR
FLM đến CAD
1 FLM thành C$0.007896 CAD
FLM đến KRW
1 FLM thành ₩8.33 KRW
FLM đến JPY
1 FLM thành ¥0.8991 JPY
FLM đến GBP
1 FLM thành £0.004266 GBP
FLM đến BRL
1 FLM thành R$0.03215 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

ELIZAOS đến DOP
1 ELIZAOS thành RD$0.3690 DOP

ZRX đến DOP
1 ZRX thành RD$11.3 DOP

LIT đến DOP
1 LIT thành RD$180.26 DOP

OPEN đến DOP
1 OPEN thành RD$10.78 DOP

SCOR đến DOP
1 SCOR thành RD$1.09 DOP

AVNT đến DOP
1 AVNT thành RD$24.39 DOP

PLANCK đến DOP
1 PLANCK thành RD$1.31 DOP

WFI đến DOP
1 WFI thành RD$175.01 DOP

POLYX đến DOP
1 POLYX thành RD$3.59 DOP

ZEC đến DOP
1 ZEC thành RD$33,556.36 DOP
Bảng chuyển đổi từ FLM sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của Flamingo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLM thành Peso Dominica đã thay đổi -1.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.72%, đạt mức cao nhất là 0.3785 DOP và mức thấp nhất là 0.3581 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 FLM là RD$0.4572 DOP , thay đổi -20.91% so với giá hiện tại. Flamingo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.08% so với năm trước.
-RD$
4.2DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FLM | RD$0.1809 | RD$0.1822 | -0.72% |
1 FLM | RD$0.3618 | RD$0.3644 | -0.72% |
5 FLM | RD$1.81 | RD$1.82 | -0.72% |
10 FLM | RD$3.62 | RD$3.64 | -0.72% |
50 FLM | RD$18.09 | RD$18.22 | -0.72% |
100 FLM | RD$36.18 | RD$36.44 | -0.72% |
500 FLM | RD$180.88 | RD$182.19 | -0.72% |
1000 FLM | RD$361.77 | RD$364.39 | -0.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLM/DOP
1 Flamingo bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 Flamingo (FLM) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.3618.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLM với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.76 FLM đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLM sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLM sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLM bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 13.82 FLM, trong khi 5 FLM sẽ có giá khoảng 1.81DOP.
Giá cao nhất của FLM/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLM tính theo DOP là RD$77.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLM/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flamingo tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 1.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuy ển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 20.91% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLM thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flamingo và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLM/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLM/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLM/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLM/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flamingo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











