Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124858.17 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124858.17 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124858.17 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành KGS
FLM/KGS: 1 FLM = 2.27 KGS. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 2.27 KGS hôm nay.

FLM
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 2.27 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 2.27 KGS, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 11.34 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.4411 FLM và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 2.21 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang KGS
Chuyển đổi KGS sang FLM
Flamingo
Som Kyrgyzstan
1 FLM
2.27 KGS
Đổi 1 FLM sang 2.27 KGS
2 FLM
4.53 KGS
Đổi 2 FLM sang 4.53 KGS
5 FLM
11.34 KGS
Đổi 5 FLM sang 11.34 KGS
10 FLM
22.67 KGS
Đổi 10 FLM sang 22.67 KGS
20 FLM
45.34 KGS
Đổi 20 FLM sang 45.34 KGS
50 FLM
113.35 KGS
Đổi 50 FLM sang 113.35 KGS
100 FLM
226.7 KGS
Đổi 100 FLM sang 226.7 KGS
200 FLM
453.4 KGS
Đổi 200 FLM sang 453.4 KGS
500 FLM
1,133.5 KGS
Đổi 500 FLM sang 1,133.5 KGS
1000 FLM
2,267.01 KGS
Đổi 1000 FLM sang 2,267.01 KGS
5000 FLM
11,335.04 KGS
Đổi 5000 FLM sang 11,335.04 KGS
10000 FLM
22,670.07 KGS
Đổi 10000 FLM sang 22,670.07 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang KGS, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Flamingo
1 KGS
0.4411 FLM
Đổi 1 KGS sang 0.4411 FLM
10 KGS
4.41 FLM
Đổi 10 KGS sang 4.41 FLM
50 KGS
22.06 FLM
Đổi 50 KGS sang 22.06 FLM
100 KGS
44.11 FLM
Đổi 100 KGS sang 44.11 FLM
200 KGS
88.22 FLM
Đổi 200 KGS sang 88.22 FLM
500 KGS
220.56 FLM
Đổi 500 KGS sang 220.56 FLM
1000 KGS
441.11 FLM
Đổi 1000 KGS sang 441.11 FLM
2000 KGS
882.22 FLM
Đổi 2000 KGS sang 882.22 FLM
5000 KGS
2,205.55 FLM
Đổi 5000 KGS sang 2,205.55 FLM
10000 KGS
4,411.1 FLM
Đổi 10000 KGS sang 4,411.1 FLM
50000 KGS
22,055.51 FLM
Đổi 50000 KGS sang 22,055.51 FLM
100000 KGS
44,111.02 FLM
Đổi 100000 KGS sang 44,111.02 FLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang FLM, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/KGS
FLM/KGS: 1 FLM = 2.27 KGS; 2025/10/05 07:30:17
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi -3.80% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi -3.80% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/KGS
Giá Flamingo cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 2.4 KGS trong khi giá Flamingo thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 2.09 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.36 KGS | 2.4 KGS | 3.53 KGS | 3.53 KGS |
Thấp | 2.19 KGS | 2.09 KGS | 2.09 KGS | 2.09 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.80% | +2.77% | -5.92% | -3.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang KGS
FLM/KGS:
с2.27
Khối lượng FLM 24 giờ:
с118,444,281.92
Vốn hóa thị trường FLM:
с1,264,034,810.81
Nguồn cung lưu hành FLM:
557.58M FLM
Tỷ giá FLM sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flamingo thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flamingo là с2.27 mỗi FLM, với tổng vốn hoá thị trường của с1,264,034,810.81 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 557,578,700 FLM. Khối lượng giao dịch của Flamingo đã thay đổi +20.98% (с20,543,661.91 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLM là с97,900,620.02.
Thông tin thêm về Flamingo trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flamingo phổ biến nhất là FLM sang KGS, trong đó mã của Flamingo là FLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLM sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLM sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flamingo phổ biến

FLM đến TWD
1 FLM thành NT$0.7880 TWD

FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.1848 CNY

FLM đến USD
1 FLM thành $0.02593 USD
FLM đến KGS
1 FLM thành с2.27 KGS

FLM đến EUR
1 FLM thành €0.02209 EUR

FLM đến CAD
1 FLM thành C$0.03621 CAD

FLM đến KRW
1 FLM thành ₩36.49 KRW

FLM đến JPY
1 FLM thành ¥3.82 JPY

FLM đến GBP
1 FLM thành £0.01924 GBP

FLM đến BRL
1 FLM thành R$0.1384 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

FLOKI đến KGS
1 FLOKI thành с0.009242 KGS

TUT đến KGS
1 TUT thành с10.82 KGS

LIGHT đến KGS
1 LIGHT thành с74.65 KGS

NUMI đến KGS
1 NUMI thành с7 KGS

ARIA đến KGS
1 ARIA thành с16.54 KGS

TWT đến KGS
1 TWT thành с124.41 KGS

LAZIO đến KGS
1 LAZIO thành с93.87 KGS

ASP đến KGS
1 ASP thành с11.17 KGS

RICE đến KGS
1 RICE thành с12.32 KGS

SANTOS đến KGS
1 SANTOS thành с174.27 KGS
Bảng chuyển đổi từ FLM sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Flamingo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLM thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +2.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.80%, đạt mức cao nhất là 2.36 KGS và mức thấp nhất là 2.19 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 FLM là с2.41 KGS , thay đổi -5.92% so với giá hiện tại. Flamingo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.14% so với năm trước.
-с
2.36KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLM | с1.13 | с1.18 | -3.80% |
1 FLM | с2.27 | с2.36 | -3.80% |
5 FLM | с11.34 | с11.78 | -3.80% |
10 FLM | с22.67 | с23.56 | -3.80% |
50 FLM | с113.35 | с117.81 | -3.80% |
100 FLM | с226.7 | с235.61 | -3.80% |
500 FLM | с1,133.5 | с1,178.07 | -3.80% |
1000 FLM | с2,267.01 | с2,356.15 | -3.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLM/KGS
1 Flamingo bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Flamingo (FLM) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с2.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLM với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4411 FLM đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLM sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLM sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLM bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 2.21 FLM, trong khi 5 FLM sẽ có giá khoảng 11.34KGS.
Giá cao nhất của FLM/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLM tính theo KGS là с108.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLM/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flamingo tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã tăng 2.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 5.92% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLM thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flamingo và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLM/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLM/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLM/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLM/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flamingo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flamingo: FLM sang Đô la Mỹ (USD), FLM sang Euro (EUR), FLM sang Bảng Anh (GBP), FLM sang Đô la Canada (CAD), FLM sang Rupee Ấn Độ (INR), FLM sang Rupee Pakistan (PKR), FLM sang Real Brazil (BRL), FLM sang ...
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.02593 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.02209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01924 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03621 CAD ở Canada, ₹2.3 INR ở Ấn Độ, ₨7.29 PKR ở Pakistan, R$0.1384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с2.27.
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.02593 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.02209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01924 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03621 CAD ở Canada, ₹2.3 INR ở Ấn Độ, ₨7.29 PKR ở Pakistan, R$0.1384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с2.27.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.